xếp lại các con chữ thành từ đúng
gule / .......... tpae / ...............
ppear / ............. cahlk / ..............
Điền các con chữ còn thiếu vào chỗ trống để thành từ đúng
sci- - - rs rib - - n
p - - nt st - - - g
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ đơn:như,khi,ông,mãi,những,của.
Từ ghép: thời gian, lắng đọng,lặng yên,đọc đi đọc lại,dòng chữ,con mình
Từ láy: nguệch ngoạc
1. Xếp lại các con chữ thành từ đúng.
Glue Tape
Paper Chalk
2. Điền các con chữ còn thiếu vào chỗ trống để thành từ đúng.
Scissors Ribbon
Print Strong
sorry bạn mình bị mù tiếng anh