chia động từ trong tiếng anh thế nào ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn cách chia thì trong tiếng anh với 12 thì cơ bản hay dùng
Trong tiếng anh có 3 động từ to be, đó là: am ,is ,are
Chúc học tốt!
^^^
1 to play
2 to go
3 to have
4 playing/to play
5 arranging
6 to do
7 arguing
8 disagreeing
9 to cancel
10 to be
11 to meet
12 playing
1. To play
2. To go
3. To have
4. Playing
5. Arranging
6. To do
7. Arguing
8. Disagreeing
9. To cancel
10. To be
11. To meet
12. Playing
Em tham khảo tại đây nhé!
https://blog.hocmai.vn/mach-ban-6-cach-thanh-lap-tinh-tu-trong-tieng-anh/
\(o\) \(Young\)
Hậu tố -ful
Hậu tố –less
Hậu tố –ly
Hậu tố –like
Hậu tố –y
Hậu tố –ish
Hậu tố –al
Hậu tố –ous
Hậu tố –able
Hậu tố –ic
Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm + -y, ta chuyển -y thành -i và thêm đuôi “es”.
Nếu động từ kết thúc bằng một nguyên âm + -y, ta thêm -s như bình thường, không chuyển -y thành -i .
am ,is,are
hok tốt
Trong ngôn ngữ học, sự chia động từ (tiếng Anh: conjugation /ˌkɒndʒᵿˈɡeɪʃən/[1][2]) là tạo nên những dạng biến đổi của một động từ bằng cách biến tố phần chính của từ (sự biến đổi này phải theo những quy tắc của ngữ pháp). Việc chia động từ có thể được ảnh hưởng bởi ngôi, số, giống, thì, thể, thức, trạng, và những thể loại ngữ pháp khác. Thường thì phần chính là gốc của từ. Tất cả những dạng khác nhau của cùng một động từ tạo nên một từ vị.
Thuật ngữ conjugation chỉ dùng để chỉ được biến đổi của động từ (sự biến đổi của danh từ và tính từ được gọi là biến cách - declension).
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Các thứ tiếng thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu thường biến đổi động từ trong nhiều trường hợp ngữ pháp khác nhau, dù một số, như tiếng Anh, đã đơn giản hóa việc chia động từ ở mức độ lớn. Dưới là bản chia động từ to be (là, thì) ở thì hiện tại trong các ngôn ngữ như tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Iceland, tiếng Faroe, tiếng Thụy Điển, tiếng Latvia, tiếng Bulgaria, tiếng Serbia, tiếng Croatia, tiếng Ba Lan, tiếng Hindi, tiếng Latinh, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Albania, tiếng Hy Lạp cổ đại và hiện đại.
hiện tại
art1
be'st1
chuyển tự
zein
bin
bist
iz
zenen
zent
zenen
zijt2
zijt2
vera4
vere4
chuyển tự
eînai
eimí
eî
estí
esmén
esté
eisí
chuyển tự
eímai
eísai
eínai
eímaste
eís(as)te
eínai
chuyển tự
ĕllal
em
es
ē
enk‘
ēk‘
en
chuyển tự
linel
em
es
ē
enk‘
ek‘
en
chuyển tự
byt
yest'
chuyển tự
buty
ye
chuyển tự
biti
jesam
jesi
jest(e)
jesmo
jeste
jesu
chuyển tự
sam
si
je
smo
ste
su
chuyển tự
săm
si
e
sme
ste
să
chuyển tự
sum
si
e
sme
ste
se
chuyển tự
budan
æm
ei
æst (æ)9
eem
eed (dạng nói: een)
and (dạng nói: an)
chuyển tự
asti
asmi
asi
asti
smah
stha
santi
chuyển tự
hona
hū̃
hai
hai
hãĩ
ho
hãĩ
chuyển tự
asṇe
āhe
āhes
āhe
āhot
āhāt
āhet
chuyển tự
hovũ
chhũ
chhe
chhīe
chho
chhe