Câu 1 : Tìm chữ HACK trong bảng chữ dưới đây :
A | B | G | H | N | O | U | W | J | F |
B | H | K | L | C | U | Z | F | A | S |
O | L | M | N | U | O | P | Q | S | T |
R | K | I | V | C | D | E | A | R | T |
B | O | L | H | A | C | K | R | A | Q |
T | V | F | S | G | H | I | K | L | O |
W | F | J | K | H | W | E | R | T | G |
H | D | F | H | D | G | N | C | B | C |
B | N | V | D | G | A | F | G | H | I |
K | J | M | N | H | O | U | I | Q | P |
Câu 2 : Dịch các cấp so sánh hơn và hơn nhất của chữ hack sang tiếng việt :
Hack :
Hacker :
The Hackest :
Chữ hack ở dòng 4.
Dịch nghĩa :
hack
hacker : hack hơn
the hackest : hack nhất.
Chúc học giỏi ! @@
chu hack o dong 5
hacker va the hackest deu la tin tac
k cho mk nha