Dịch các từ Tiếng Anh sau:
bus stop, street, pharmacy, bakery, lane.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tall = cao
english = tiếng anh
england = nước Anh
look = nhìn
bakery = tiệm bánh
cinema = rạp chiếu phim
short = quần lửng ; ngan ; thấp
phammacy = tiệm thuốc
want = muốn
maths = toán
Zoo: Sở thú
Cinema: Rạp chiếu phim
Bakery: Tiệm bánh mì
Swimming: Bơi
1.10
2.the bus number 32
3.the 8 stop in Ho Tung Mau Street
4.yes
5.no
1.Lan will be tenth birthday next sunday
2.Thuong can takes bus number 32
3.She get off at the eighth shop in Ho Tung Mau street
4.Yes ,it is
5.No isn't 't
Synonyms: stop, cease, desist, discontinue, halt, quit.
bến xe buýt, đường phố, hiệu thuốc, tiệm bánh, ngõ.
Thank you