Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in the following question *
1 điểm
worried
uneasy
hopeless
optimistic
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Answer B
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
hook up = connect: kết nối
combine: kết hợp
fasten: buộc chặt, thắt
blend: pha trộn
Đáp án C
A. thay đổi hoàn toàn
B. làm sạch tốt
C. bị phá hủy hoàn toàn
D. loại bỏ nhanh chóng
Đáp án C
A. điều trị tốt hơn
B. mong đợi nhiều hơn
C. làm tốt hơn
D. tốc độ
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
not having enough food: không có đủ thức ăn
A. poverty (n): sự nghèo B. starvation (n): chết đói
C. drought (n): hạn hán D. malnutrition (n): suy dinh dưỡng
=> not having enough food = starvation
Tạm dịch: Ở châu Phi, nhiều trẻ em chết bởi không có đủ đồ ăn.
Chọn B
worried
worried