K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 4

1 D

2 D

3 C

4 B

5 D

13 tháng 4

Dưới đây là cách viết lại câu sử dụng từ "despite" (hoặc "in spite of"):

👉 Hydropower can have negative impacts on marine life despite being a clean energy source.

Hoặc bạn cũng có thể viết:

👉 Hydropower can have negative impacts on marine life in spite of being a clean energy source.

✅ Cấu trúc:

  • despite/in spite of + V-ing / noun / noun phrase
10 tháng 4

1. Don't worry. I (will give) him your message when I (see) him.

→ Tương lai đơn (will give) + hiện tại đơn (see) trong mệnh đề thời gian.

2. She (is studying) maps in Geography.

→ Hiện tại tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra.

3. What (are) you (doing) tonight?

→ Câu hỏi ở hiện tại tiếp diễn để hỏi kế hoạch tương lai gần.

4. I (started) doing charity when I (was) a first-year student.

→ Hành động đã xảy ra trong quá khứ → quá khứ đơn

5. My performance (was not) really good. I (did not feel) happy about it.

→ Toàn bộ là hành động quá khứ đơn

6. My vacation in Hue (was) wonderful.

→ Diễn tả một kỳ nghỉ đã qua → quá khứ đơn

7. Trung (is eating) chicken and rice for dinner.

→ Hành động đang diễn ra hiện tại → hiện tại tiếp diễn

10 tháng 4

go-won't be

go-won't be

10 tháng 4

1.

  • A. watches /ˈwɒtʃɪz/
  • B. washes /ˈwɒʃɪz/
  • C. clauses /ˈklɔːzɪz/
  • D. likes /laɪks/

➡️ Đáp án khác biệt: D. likes (/s/ thay vì /ɪz/)

2.

  • A. precious /ˈpreʃəs/
  • B. preparation /ˌprepəˈreɪʃən/
  • C. pretty /ˈprɪti/
  • D. repetition /ˌrepəˈtɪʃən/

➡️ Đáp án khác biệt: C. pretty (/ˈprɪti/ — âm “pre” đọc là /prɪ/)

3.

  • A. abundant /əˈbʌndənt/
  • B. mechanic /məˈkænɪk/
  • C. character /ˈkærəktə/
  • D. biogas /ˈbaɪəʊɡæs/

➡️ Đáp án khác biệt: C. character (“ch” đọc là /k/, không như /tʃ/ hoặc /ʃ/)

4.Phần gạch chân: âm “th”

  • A. breathe /briːð/
  • B. theme /θiːm/
  • C. rhythm /ˈrɪðəm/
  • D. with /wɪð/ hoặc /wɪθ/

➡️ Đáp án khác biệt: B. theme (/θ/ — vô thanh, trong khi các từ còn lại có /ð/ hoặc /ðəm/)

5.Phần gạch chân: đuôi “-ed”

  • A. mixed /mɪkst/
  • B. relieved /rɪˈliːvd/
  • C. washed /wɒʃt/
  • D. typed /taɪpt/

➡️ Đáp án khác biệt: B. relieved (/d/ — còn lại đều là /t/)