Choose the word that has a different stress pattern from the others
1. A. dangerous B. plentiful C. limited D. another
2. A. easily B. energy C. negative D. consumption
3. A. abundant B. convenient C. expensive D. different
4. A. petroleum B. advantage C. enormous D. tendency
5. A. attention B. pollution C. effective D. pollution
1.D
2.A
3.C
4.B
5.A
Chọn từ có mẫu trọng âm khác với những từ khác
1. A. nguy hiểm B. phong phú C. hạn chế D. khác
2. A. dễ dàng B. năng lượng C. tiêu cực D. tiêu thụ
3. A. phong phú B. thuận tiện C. đắt tiền D. khác nhau
4. A. dầu mỏ B. lợi thế C. to lớn D. xu hướng
5. A. chú ý B. ô nhiễm C. hiệu quả D. ô nhiễm