Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.
a. A.attend B.plane C.celebration D.organization
b. A.stripe B.tidy C.idea D.circus
c. A.comic B.volunteer C.modern D.together
d. A.scout B.group C.couch D.house
e. A.teenager B.together C.guitar D.game
a. A.attend B.plane C.celebration D.organization
b. A.stripe B.tidy C.idea D.circus
c. A.comic B.volunteer C.modern D.together
d. A.scout B.group C.couch D.house
e. A.teenager B.together C.guitar D.game
Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.
a. A.attend B.plane C.celebration D.organization
b. A.stripe B.tidy C.idea D.circus
c. A.comic B.volunteer C.modern D.together
d. A.scout B.group C.couch D.house
e. A.teenager B.together C.guitar D.game