hình ảnh nhân hóa là gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


-
Mùa xuân nho nhỏ: Bài thơ thể hiện tình yêu cuộc sống, lòng yêu nước và khát vọng được cống hiến cho đời của tác giả. Mùa xuân trong bài thơ không chỉ là mùa xuân của thiên nhiên mà còn là mùa xuân của đất nước, của con người Việt Nam.
-
Sang thu: Bài thơ là những cảm nhận tinh tế của tác giả về sự chuyển mình của thiên nhiên từ hè sang thu. Hữu Thỉnh diễn tả một cách nhẹ nhàng, sâu lắng về những thay đổi của đất trời và lòng người trước sự chuyển mùa.
-
Mùa xuân nho nhỏ: Hình ảnh mùa xuân hiện lên qua những cảnh sắc tươi đẹp như giọt mưa xuân, tiếng chim hót và dòng sông lấp lánh ánh nắng. Mùa xuân được tác giả mô tả bằng những hình ảnh nhỏ bé nhưng rất đỗi nên thơ và sống động.
-
Sang thu: Hình ảnh mùa thu được miêu tả qua những tín hiệu nhỏ của sự chuyển mùa như hương ổi, sương thu, làn gió nhẹ và dòng sông. Thiên nhiên trong bài thơ "Sang thu" hiện lên với vẻ đẹp dịu dàng, thanh bình và đầy chất thơ.
-
Mùa xuân nho nhỏ: Tác giả thể hiện lòng yêu đời, yêu người và khát vọng được cống hiến cho đất nước. Bài thơ toát lên tình yêu quê hương đất nước mãnh liệt và lòng biết ơn sâu sắc.
-
Sang thu: Hữu Thỉnh bộc lộ những cảm xúc sâu lắng, trầm tư trước sự chuyển biến nhẹ nhàng của thiên nhiên. Bài thơ mang một chút ngậm ngùi, luyến tiếc của mùa hè đang qua đi và sự đón nhận dịu dàng của mùa thu đang tới.
-
Mùa xuân nho nhỏ: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng để diễn tả mùa xuân và cuộc sống. Nhịp điệu bài thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, phù hợp với cảm xúc tràn đầy sức sống.
-
Sang thu: Bài thơ có cách sử dụng ngôn từ tinh tế, giàu cảm xúc và nhịp điệu chậm rãi. Hình ảnh thơ trong "Sang thu" cũng rất giàu sức gợi, tạo nên bức tranh thu đẹp đẽ và đầy cảm xúc.
Cả hai bài thơ đều thể hiện tình yêu thiên nhiên và cuộc sống qua những cảm nhận tinh tế và sâu sắc của các tác giả. Trong khi "Mùa xuân nho nhỏ" mang đến một cảm giác tràn đầy sức sống và khát vọng cống hiến, thì "Sang thu" lại nhẹ nhàng, dịu dàng và đầy sự chiêm nghiệm về sự chuyển mình của đất trời. Mỗi bài thơ đều có vẻ đẹp riêng và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Đúng thì tick cho mình với ak

Bạn tham khảo ạ:
My SchoolMy school is a place filled with joy and knowledge, located in a peaceful neighborhood. The school building is painted in soothing colors, and it stands surrounded by lush gardens and spacious playgrounds. Every morning, as I walk through the main gate, I'm greeted by the sight of vibrant flowers and the sound of chirping birds, creating a welcoming atmosphere.
Inside, the classrooms are well-lit and equipped with modern facilities like smart boards and comfortable desks. The walls are adorned with educational posters and motivational quotes, encouraging us to learn and strive for excellence. Our library is a treasure trove of books, offering a quiet sanctuary for students who love reading and expanding their horizons.
The teachers at my school are dedicated and passionate. They not only impart knowledge but also inspire us to be better individuals. They create an engaging and supportive learning environment, making each lesson enjoyable and enriching.
Apart from academics, my school also places great emphasis on extracurricular activities. There are various clubs and societies for students to join, from music and arts to sports and science. These activities provide us with opportunities to explore our interests and develop our skills.
One of the most remarkable aspects of my school is the sense of community and friendship among students and staff. We support and respect each other, creating a harmonious environment where everyone feels valued.
In conclusion, my school is not just a place of learning, but a second home where we grow, make memories, and prepare for the future. It is a place where we are nurtured to become well-rounded individuals.
bạn thi xog chưa :))
Thi ổn ko? :))
*Tôi ổn :"))) *tự nói*

Lợi ích khi sử dụng mạng Internet rất đa dạng và phong phú, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, đặc biệt là đối với việc học tập:
**Lợi ích chung:**
* **Truy cập thông tin khổng lồ:** Internet là kho tàng kiến thức khổng lồ, chứa đựng thông tin về mọi lĩnh vực từ khoa học, lịch sử, địa lý đến nghệ thuật, thể thao… Chỉ cần vài cú click chuột, bạn có thể tìm thấy những thông tin cần thiết.
* **Học tập trực tuyến:** Internet cho phép học tập ở mọi lúc mọi nơi thông qua các khóa học trực tuyến (MOOCs), video hướng dẫn, bài giảng điện tử… Điều này đặc biệt hữu ích cho việc học tập linh hoạt và chủ động.
* **Kết nối và giao lưu:** Internet giúp kết nối bạn với mọi người trên toàn thế giới, cho phép bạn trao đổi thông tin, học hỏi kinh nghiệm và xây dựng cộng đồng học tập.
* **Nghiên cứu và làm việc nhóm:** Internet hỗ trợ việc nghiên cứu nhóm, chia sẻ tài liệu, thảo luận ý tưởng và cùng nhau hoàn thành bài tập.
* **Tiếp cận nguồn tài nguyên đa dạng:** Internet cung cấp nhiều nguồn tài nguyên phong phú như sách điện tử, bài báo, tạp chí, hình ảnh, video… giúp hỗ trợ việc học tập hiệu quả hơn.
* **Phát triển kỹ năng:** Sử dụng Internet giúp bạn phát triển nhiều kỹ năng cần thiết trong thế kỷ 21 như kỹ năng tìm kiếm thông tin, kỹ năng phân tích, kỹ năng đánh giá thông tin, kỹ năng giao tiếp trực tuyến…
**Các trang mạng giúp ích cho việc học:**
Tùy thuộc vào môn học và cấp học, có rất nhiều trang mạng hữu ích. Dưới đây là một số ví dụ:
* **Google Scholar:** Tìm kiếm bài báo khoa học, luận văn, sách học thuật.
* **Khan Academy:** Cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí về nhiều môn học khác nhau, từ toán, lý, hóa đến lịch sử, nghệ thuật.
* **Coursera, edX, FutureLearn:** Các nền tảng cung cấp các khóa học trực tuyến từ các trường đại học hàng đầu thế giới.
* **YouTube:** Có rất nhiều video hướng dẫn, bài giảng, và tài liệu học tập trên YouTube. Tuy nhiên, cần phải lựa chọn kỹ nguồn thông tin đáng tin cậy.
* **Wikipedia (sử dụng cẩn thận):** Là bách khoa toàn thư trực tuyến, cung cấp thông tin về nhiều chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, cần kiểm tra tính chính xác thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
* **Google Books:** Cho phép bạn tìm kiếm và xem trước nội dung của nhiều cuốn sách.
* **ResearchGate:** Mạng xã hội cho các nhà nghiên cứu, cho phép chia sẻ và thảo luận về các công trình nghiên cứu.
* **Mạng học tập trực tuyến của trường học/đại học:** Hầu hết các trường học hiện nay đều có trang web hoặc hệ thống học tập trực tuyến riêng, cung cấp tài liệu, bài tập và thông tin liên quan đến việc học.
**Lưu ý:** Khi sử dụng Internet để học tập, cần phải biết cách sàng lọc thông tin, đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của nguồn thông tin trước khi sử dụng. Không nên chỉ dựa vào một nguồn duy nhất mà nên tham khảo nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn toàn diện hơn.
Lợi ích khi sử dụng mạng Internet rất đa dạng và phong phú, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, đặc biệt là đối với việc học tập:
**Lợi ích chung:**
* **Truy cập thông tin khổng lồ:** Internet là kho tàng kiến thức khổng lồ, chứa đựng thông tin về mọi lĩnh vực từ khoa học, lịch sử, địa lý đến nghệ thuật, thể thao… Chỉ cần vài cú click chuột, bạn có thể tìm thấy những thông tin cần thiết.
* **Học tập trực tuyến:** Internet cho phép học tập ở mọi lúc mọi nơi thông qua các khóa học trực tuyến (MOOCs), video hướng dẫn, bài giảng điện tử… Điều này đặc biệt hữu ích cho việc học tập linh hoạt và chủ động.
* **Kết nối và giao lưu:** Internet giúp kết nối bạn với mọi người trên toàn thế giới, cho phép bạn trao đổi thông tin, học hỏi kinh nghiệm và xây dựng cộng đồng học tập.
* **Nghiên cứu và làm việc nhóm:** Internet hỗ trợ việc nghiên cứu nhóm, chia sẻ tài liệu, thảo luận ý tưởng và cùng nhau hoàn thành bài tập.
* **Tiếp cận nguồn tài nguyên đa dạng:** Internet cung cấp nhiều nguồn tài nguyên phong phú như sách điện tử, bài báo, tạp chí, hình ảnh, video… giúp hỗ trợ việc học tập hiệu quả hơn.
* **Phát triển kỹ năng:** Sử dụng Internet giúp bạn phát triển nhiều kỹ năng cần thiết trong thế kỷ 21 như kỹ năng tìm kiếm thông tin, kỹ năng phân tích, kỹ năng đánh giá thông tin, kỹ năng giao tiếp trực tuyến…
**Các trang mạng giúp ích cho việc học:**
Tùy thuộc vào môn học và cấp học, có rất nhiều trang mạng hữu ích. Dưới đây là một số ví dụ:
* **Google Scholar:** Tìm kiếm bài báo khoa học, luận văn, sách học thuật.
* **Khan Academy:** Cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí về nhiều môn học khác nhau, từ toán, lý, hóa đến lịch sử, nghệ thuật.
* **Coursera, edX, FutureLearn:** Các nền tảng cung cấp các khóa học trực tuyến từ các trường đại học hàng đầu thế giới.
* **YouTube:** Có rất nhiều video hướng dẫn, bài giảng, và tài liệu học tập trên YouTube. Tuy nhiên, cần phải lựa chọn kỹ nguồn thông tin đáng tin cậy.
* **Wikipedia (sử dụng cẩn thận):** Là bách khoa toàn thư trực tuyến, cung cấp thông tin về nhiều chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, cần kiểm tra tính chính xác thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
* **Google Books:** Cho phép bạn tìm kiếm và xem trước nội dung của nhiều cuốn sách.
* **ResearchGate:** Mạng xã hội cho các nhà nghiên cứu, cho phép chia sẻ và thảo luận về các công trình nghiên cứu.
* **Mạng học tập trực tuyến của trường học/đại học:** Hầu hết các trường học hiện nay đều có trang web hoặc hệ thống học tập trực tuyến riêng, cung cấp tài liệu, bài tập và thông tin liên quan đến việc học.
**Lưu ý:** Khi sử dụng Internet để học tập, cần phải biết cách sàng lọc thông tin, đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của nguồn thông tin trước khi sử dụng. Không nên chỉ dựa vào một nguồn duy nhất mà nên tham khảo nhiều nguồn khác nhau để có cái nhìn toàn diện hơn.
Cho mình xin 1 like ạ!

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) dùng để diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên, hoặc một hành động xảy ra thường xuyên. Cách dùng và cấu trúc phụ thuộc vào chủ ngữ.
**I. Cấu trúc:**
* **Khẳng định:**
* **Với động từ thường:** Chủ ngữ + V(s/es) + tân ngữ/phụ ngữ.
* *V(s/es)* là động từ thêm "-s" hoặc "-es" ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Động từ thêm "-es" khi tận cùng là -o, -s, -sh, -ch, -x, -z.
* Ví dụ:
* I **eat** rice every day. (Tôi ăn cơm mỗi ngày.)
* He **plays** football. (Anh ấy chơi bóng đá.)
* She **watches** TV. (Cô ấy xem TV.)
* It **goes** fast. (Nó đi nhanh.)
* The cat **sits** on the mat. (Con mèo ngồi trên thảm.)
* **Với động từ to be:** Chủ ngữ + am/is/are + tân ngữ/phụ ngữ.
* I **am** a student. (Tôi là một học sinh.)
* He/She/It **is** tall. (Anh ấy/Cô ấy/Nó cao.)
* We/You/They **are** happy. (Chúng tôi/Các bạn/Họ hạnh phúc.)
* **Phủ định:**
* **Với động từ thường:** Chủ ngữ + do/does + not + V(nguyên mẫu) + tân ngữ/phụ ngữ.
* I/You/We/They **do not** (don't) **eat** meat. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ không ăn thịt.)
* He/She/It **does not** (doesn't) **play** the piano. (Anh ấy/Cô ấy/Nó không chơi đàn piano.)
* **Với động từ to be:** Chủ ngữ + am/is/are + not + tân ngữ/phụ ngữ.
* I **am not** a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.)
* He/She/It **is not** (isn't) lazy. (Anh ấy/Cô ấy/Nó không lười biếng.)
* We/You/They **are not** (aren't) sad. (Chúng tôi/Các bạn/Họ không buồn.)
* **Nghi vấn:**
* **Với động từ thường:** Do/Does + chủ ngữ + V(nguyên mẫu) + tân ngữ/phụ ngữ?
* **Do** you **like** coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
* **Does** she **work** here? (Cô ấy có làm việc ở đây không?)
* **Với động từ to be:** Am/Is/Are + chủ ngữ + tân ngữ/phụ ngữ?
* **Am** I right? (Tôi có đúng không?)
* **Is** he a teacher? (Anh ấy có phải là giáo viên không?)
* **Are** they students? (Họ có phải là học sinh không?)
**II. Một số điểm cần lưu ý:**
* **Trạng từ chỉ tần suất:** (always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never) thường đứng trước động từ thường nhưng sau động từ "to be".
* **Câu hỏi Yes/No:** Câu trả lời ngắn gọn dùng trợ động từ. Ví dụ: "Do you like pizza?" - "Yes, I do." / "No, I don't."
* **Câu hỏi Wh-question:** Câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (what, where, when, who, why, how...)
**III. Ví dụ tổng hợp:**
* **Khẳng định:** She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
* **Phủ định:** They don't go to school on Sundays. (Họ không đi học vào Chủ nhật.)
* **Nghi vấn:** Does he speak English? (Anh ấy có nói tiếng Anh không?)
* **Câu hỏi Wh-question:** Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác. Hãy luyện tập nhiều để làm quen với cấu trúc và ghi nhớ các động từ thêm "-s" hoặc "-es".

IV
1 A
2 B
3 A
4 B
5 C
D
I
1 B => go
2 A => are playing
II
1 Nam has an oval face
2 The bus is behind the car
3 You should not stay up so late to listen to music

## Thầy Hamen - Hình ảnh người thầy mẫu mực trong "Buổi học cuối cùng"
Đoạn trích "Buổi học cuối cùng" của An-phông-xơ Đô-đê đã để lại trong lòng người đọc ấn tượng sâu sắc về nhân vật thầy Hamen – một người thầy yêu nghề, yêu nước, tận tụy với học trò và tràn đầy lòng tự hào dân tộc. Hình ảnh thầy Hamen không chỉ là một nhân vật trong tác phẩm, mà còn trở thành biểu tượng cho sự hy sinh thầm lặng của những người thầy trong thời chiến tranh, góp phần khơi dậy lòng yêu nước và ý thức dân tộc cho thế hệ trẻ.
Điều đầu tiên gây ấn tượng mạnh là sự thay đổi bất ngờ trong diện mạo và thái độ của thầy Hamen. Thông thường, thầy thường nghiêm khắc, dễ nổi cáu, thậm chí phạt học trò vì những lỗi nhỏ. Nhưng trong buổi học cuối cùng, thầy lại có vẻ trang trọng và xúc động khác thường. Bộ lễ phục đen nghiêm chỉnh, giọng nói trầm ấm và đầy cảm xúc, tất cả đều thể hiện sự nghiêm trang, trang nghiêm của một buổi học đặc biệt, cũng là sự thể hiện lòng tự trọng và niềm tiếc nuối sâu sắc của thầy trước sự mất mát của quê hương. Sự thay đổi này cho thấy thầy Hamen không chỉ là một người thầy dạy chữ mà còn là một người yêu nước sâu sắc, luôn đau đáu trước vận mệnh đất nước.
Sự yêu nghề của thầy Hamen được thể hiện một cách rõ nét trong suốt buổi học. Thầy không chỉ dạy bài học một cách nghiêm túc mà còn truyền đạt kiến thức một cách say sưa và đầy nhiệt huyết. Những lời lẽ của thầy về tiếng Pháp, về tầm quan trọng của việc học tiếng mẹ đẻ, được thầy nhấn mạnh một cách đầy xúc động, khiến cho những học trò nhỏ bé như Fri-đơ-rich cũng cảm nhận được tình yêu ngôn ngữ, tình yêu quê hương sâu sắc của thầy. Thầy Hamen không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là người truyền lửa yêu nước, khơi dậy ý thức dân tộc trong lòng học trò. Sự tận tâm của thầy, sự hy sinh thầm lặng khi dành trọn vẹn buổi học cuối cùng để dạy dỗ học trò là minh chứng rõ ràng nhất cho tình yêu nghề cao cả của thầy.
Tuy nhiên, điều làm nên vẻ đẹp của nhân vật thầy Hamen không chỉ là tình yêu nghề, mà còn là lòng yêu nước nồng nàn, thầm kín. Sự tiếc nuối, xót xa của thầy trước số phận của quê hương được thể hiện một cách tinh tế qua từng lời nói, hành động. Những lời thầy nói về tiếng Pháp, về văn hóa Pháp, về lịch sử Pháp chứa chan nỗi niềm đau đớn, nhưng đồng thời cũng thể hiện một niềm tự hào dân tộc mãnh liệt. Thầy Hamen là người mang trong mình trọng trách giữ gìn và bảo vệ văn hóa dân tộc, ngay cả khi đất nước đang lâm nguy. Hình ảnh thầy Hamen trong buổi học cuối cùng trở thành một biểu tượng cho tinh thần bất khuất, ý chí quật cường của người dân Pháp trong cuộc chiến tranh gian khổ.
Tóm lại, hình ảnh thầy Hamen trong "Buổi học cuối cùng" là một hình ảnh đẹp đẽ, giàu cảm xúc, là biểu tượng cho người thầy mẫu mực, yêu nghề, yêu nước, luôn tận tụy với học trò và hết lòng vì dân tộc. Qua nhân vật thầy Hamen, tác giả An-phông-xơ Đô-đê không chỉ kể một câu chuyện về một buổi học đặc biệt mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình yêu quê hương, đất nước, về lòng tự hào dân tộc và sự hy sinh thầm lặng của những người thầy trong thời chiến.

1) There is a small pond **in front** of the house.
2) The Sun **rises** in the east.
3) We walk with our **feet**.
4) There are 2 baskets. Each basket has 11 apples. How many apples are there in 2 baskets? **22**
5) Turn right at the end of the street and you will see the store.
6) Only male peacocks have these colorful tail feathers.
1: inside
2:rised/rose(mik quên)
3:feet
4:22
5:Turn right at the end of the street and you will see the store.
6:Only male peacocks have these colorful tail feathers

Một thành tựu văn hóa nổi bật của Hi Lạp cổ đại là nền kiến trúc đồ sộ và tinh xảo. Điển hình là các đền thờ được xây dựng theo phong cách kiến trúc Đôric, Iônic và Côrinhdô, với những cột trụ vững chãi, hài hòa và tỷ lệ hoàn hảo. Những công trình này thể hiện sự phát triển cao của toán học và kỹ thuật xây dựng thời bấy giờ. Cho đến ngày nay, kiến trúc Hi Lạp cổ đại vẫn là nguồn cảm hứng bất tận cho các công trình kiến trúc trên toàn thế giới, thể hiện qua sự xuất hiện của các trụ cột, mái vòm và các yếu tố trang trí tương tự trong nhiều công trình hiện đại.
Là hình ảnh động vật, thực vật , ...
cách miêu tả, diễn tả con vật hoặc sự vật có cảm xúc, tính cách và hành động, tâm lý như con người bằng các thủ pháp nghệ thuật như văn, thơ.