Liệt kê các vai trò của thực vật với đời sống con người
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 1: Vai trò của khí quyển đối với tự nhiên và đời sống con người
Khí quyển là lớp không khí mỏng bao quanh Trái Đất, có vai trò quan trọng đối với tự nhiên và đời sống con người. Dưới đây là một số vai trò chính của khí quyển:
-Bảo vệ: Khí quyển hấp thụ và phản xạ ánh nắng mặt trời, giúp giảm cường độ của tác động của tia UV độc hại lên bề mặt Trái Đất. Điều này bảo vệ sự sống trên Trái Đất khỏi các tác động có hại của ánh nắng mặt trời.
-Duỗi môi trường: Khí quyển tham gia vào chu trình nước, giữ ẩm cho mặt đất thông qua quá trình cô lập và quang hợp. Nó cũng làm giảm biến động nhiệt độ giữa ngày và đêm, giúp duy trì sự ổn định của môi trường sống.
-Cung cấp khí quan trọng: Khí quyển chứa các loại khí quan trọng như ôxy, nitơ và cacbon điôxít, cần thiết cho sự sống của con người và các loài sống khác.
-Gây hiệu ứng nhà kính: Một số khí như CO2 và methane có thể làm tăng hiệu ứng nhà kính, giữ nhiệt và làm tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất. Sự tăng nhiệt này có thể gây ra biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến môi trường và đời sống con người.
Câu 2: Phạm vi và đặc điểm của đới nóng
-Phạm vi: Đới nóng là vùng rộng lớn trải dài từ vùng xích đạo về phía bắc và phía nam, mỗi bên khoảng 23,5 độ vĩ Bắc và 23,5 độ vĩ Nam. Đây là vùng nằm giữa đới xích đạo và đới ôn đới.
-Đặc điểm: Đới nóng có những đặc điểm như:
+Nhiệt độ cao: Nhiệt độ ổn định cao quanh năm, thường trên 18°C, với mùa hè nóng và mùa đông ấm.
+Mưa phong phú: Do ảnh hưởng của gió mùa, đới nóng thường có mưa nhiều, tạo điều kiện cho sự phát triển của rừng nhiệt đới.
+Đa dạng sinh học: Với điều kiện môi trường lý tưởng, đới nóng thường có động thực vật phong phú, bao gồm rừng nhiệt đới và các loài động vật đa dạng.
Câu 3: Sự khác biệt về nhiệt độ, độ muối và vùng biển nhiệt đới, ôn đới
-Nhiệt độ: Vùng biển nhiệt đới có nhiệt độ cao, thường trên 20°C, trong khi vùng biển ôn đới có nhiệt độ thấp hơn, thường dưới 20°C.
-Độ muối: Vùng biển nhiệt đới thường có độ muối cao hơn so với vùng biển ôn đới do tác động của nhiệt đới hóa.
-Vùng biển: Vùng biển nhiệt đới thường có các đặc điểm như rạn san hô, đảo quần, và một loạt các loài sinh vật nhiệt đới, trong khi vùng biển ôn đới thường có các đặc điểm như bãi cát, dãy núi và các loài sinh vật có nguồn gốc ôn đới.
Câu 4: Biến đổi khí hậu và giải pháp
a) Biểu hiện của biến đổi khí hậu: Bao gồm tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu, sự gia tăng của mực nước biển, thay đổi mô hình lượng mưa và mực nước, sự tăng cường của hiện tượng thời tiết cực đoan như cơn bão và hạn hán.
-Giải pháp: Giải pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu có thể bao gồm chuyển sang nguồn năng lượng tái tạo, giảm lượng khí thải carbon, bảo vệ rừng và vùng đất ngập nước, và thúc đẩy công nghệ sạch và bền vững.
b) Ví dụ minh hoạ: Một ví dụ về giải pháp là sử dụng nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió thay vì năng lượng từ nhiên liệu hoá thạch. Việc triển khai hệ thống điện mặt trời trên mái nhà, trên đất trống hoặc
Thêm số 0 vào bên phải số bé thì số bé gấp lên 10 lần
Khi tổng số lớn và số bé (mới ) tăng thêm 9 lần số bé (ban đầu)
Tổng mới hơn tổng ban đầu là:
417 - 102 = 315
Số bé đã cho là:
315 : 9 = 35
Số lớn là:
102 - 35 = 67
Đáp số: 67
180 = 22 x 32 x 5
Số ước 180 là: 3 x 3 x 2 = 18 ước.
Các ước nguyên tố của 180 là: {2;3;5} có 3 ước.
Số ước không nguyên tố của 180 là: 18 - 3 = 15 ước.
Gọi số tự nhiên thứ nhất là a (a \(\in\) N*)
Số thứ hai bằng: a : \(\dfrac{2}{3}=\dfrac{3}{2}\)a
Số thứ ba bằng: \(\dfrac{3}{2}\)a : \(\dfrac{5}{6}\) = \(\dfrac{9}{5}\)a
Theo bài ra ta có: a2 + (\(\dfrac{3}{2}\)a)2 + (\(\dfrac{9}{5}\)a)2 = 2596
a2.(1 + \(\dfrac{9}{4}\) + \(\dfrac{81}{25}\)) = 2596
a2. \(\dfrac{649}{100}\) = 2596
a2 = 2596 : \(\dfrac{649}{100}\)
a2 = 400
\(\left[{}\begin{matrix}a=20\\a=-20\end{matrix}\right.\)
Vì a \(\in\) N* nên a = 20
Vậy số thứ nhất là 20
Số thứ hai là: 20 x \(\dfrac{3}{2}\) = 30
Số thứ ba là: 20 x \(\dfrac{9}{5}\) = 36
Kết luận: Ba số thỏa mãn đề bài theo thứ tự số thứ nhất, số thứ hai, số thứ ba lần lượt là: 20; 30; 36
Cuộc sống hiện đại mang lại cho con người những tiện ích và sự thoải mái chưa từng có trước đây. Tuy nhiên, đồng thời, nó cũng đặt ra một vấn đề nghiêm trọng: sự mất cân bằng trong mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên. Trong bài văn này, em sẽ bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này.
Trước hết, việc phát triển kỹ thuật và công nghệ đã giúp con người giải quyết nhiều vấn đề phức tạp trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, điều này thường đi kèm với việc tiêu thụ tài nguyên tự nhiên một cách không kiểm soát, gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường. Việc khai thác tài nguyên tự nhiên quá mức, ô nhiễm môi trường, và sự biến đổi khí hậu là những hậu quả rõ ràng của cuộc sống hiện đại.
Hơn nữa, trong xã hội hiện đại, sự tiện nghi và thoải mái thường được ưu tiên hơn việc bảo vệ và tôn trọng môi trường. Đa số người dân dường như không cảm nhận được tầm quan trọng của việc bảo vệ tự nhiên, mà thay vào đó, họ chỉ tập trung vào việc tận dụng và tiêu thụ các tiện ích mà công nghệ mang lại. Điều này dẫn đến sự đổ lỗi lẫn nhau và sự thiếu trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, để thích ứng với thế giới hiện đại mà vẫn duy trì một môi trường sống bền vững, chúng ta cần phải thay đổi tư duy và hành động của mình. Việc tăng cường giáo dục và nhận thức về tầm quan trọng của môi trường là cần thiết. Chúng ta cần phải hành động một cách có trách nhiệm, bằng cách tiết kiệm tài nguyên, hạn chế lượng rác thải, và hỗ trợ các hoạt động bảo vệ môi trường.
Đồng thời, chính phủ và các tổ chức phi chính phủ cũng cần đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và thực thi các chính sách bảo vệ môi trường. Họ cần đầu tư vào các dự án và công nghệ xanh, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, và áp dụng các biện pháp phòng ngừa ô nhiễm.
Trong kết luận, cuộc sống hiện đại đem lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức đối với môi trường tự nhiên. Để tạo ra một tương lai bền vững cho thế hệ tương lai, chúng ta cần phải thay đổi cách suy nghĩ và hành động của mình, tôn trọng và bảo vệ môi trường tự nhiên.
Vai trò của thực vật với con người:
- Cung cấp oxygen, điều hòa khí hậu
- Làm giảm ô nhiễm môi trường
- Chống xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước
- Cung cấp nguồn lương thực, thực phẩm
- Cung cấp nguồn nguyên vật liệu, nhiên liệu, dược liệu
Vai trò của thực vật đối với đời sống con người-Làm lương thực, thực phẩm.
- Làm thuốc, gia vị.
- Làm đồ dùng và giấy.
- Làm cây cảnh và trang trí.