- Trình bày khái quát tình hình tỉnh Thái Nguyên từ thế kỉ XVI đến đầu thế kỉ XX và phong trào chống thực dân Pháp đô hộ (1884-1916).
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Lời tuyên thệ của Nguyễn Huệ khi lên ngôi hoàng đế (tức vua Quang Trung) vào năm 1788 tại Phú Xuân (Huế) là
“Đánh tan giặc Thanh,lấy lại giang sơn,trả lại yên bình cho dân chúng.Nếu không làm được điều đó,xin trời đất trừng phạt!”


Kế hoạch đánh giặc chống quân Mông Nguyên của nhà Trần gồm chuẩn bị lực lượng quân sự mạnh mẽ, xây dựng phòng thủ kiên cố, sử dụng chiến thuật linh hoạt, và đoàn kết toàn dân. Nhà Trần vừa chiến đấu vừa đàm phán, áp dụng chiến thuật mài mòn và chiến tranh du kích.
Bài học rút ra: Tinh thần đoàn kết, chuẩn bị kỹ lưỡng, kiên trì trong khó khăn, và sáng tạo trong chiến thuật là yếu tố quyết định chiến thắng.
NX:
-Chủ động, linh hoạt, đoàn kết, biết phát huy sức mạnh toàn dân và sử dụng chiến thuật thông minh.
em rút ra bài học
-Yêu nước, đoàn kết, kiên cường, luôn linh hoạt và sáng tạo trong mọi tình huống khó khăn.

Pháp – Tây Ban Nha nổ súng xâm lược Đà Nẵng (9/1858).
Triều Nguyễn tổ chức kháng cự quyết liệt, thực hiện chiến thuật bao vây, tiêu hao địch.
Quân Pháp bị sa lầy, tổn thất nặng, phải rút khỏi Đà Nẵng đầu năm 1860.

Nhờ giáo viên giải giúp em bài này. Em giải dc tới câu B bị bí. Giải giúp em câu C .
Đây là câu trả lời dành cho câu hỏi của bạn:
1. Đánh giá công lao của Lê Lợi, Nguyễn Trãi đối với lịch sử dân tộc: Lê Lợi và Nguyễn Trãi là hai nhân vật lịch sử kiệt xuất, đóng góp to lớn trong công cuộc kháng chiến chống quân Minh, bảo vệ nền độc lập dân tộc. Lê Lợi là lãnh tụ tài năng, khởi nghĩa Lam Sơn thành công sau gần 10 năm gian khổ. Ông không chỉ là người chỉ huy xuất sắc mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và lòng yêu nước. Nguyễn Trãi, với vai trò mưu thần, đã thể hiện tài năng văn chương qua "Bình Ngô Đại Cáo," bản tuyên ngôn độc lập hào hùng của dân tộc. Bộ đôi này đã phối hợp, kết hợp trí tuệ và sức mạnh quân sự, để đưa đất nước thoát khỏi ách đô hộ, mở ra thời kỳ phát triển mới.
2. Nhận xét cách đánh giặc của triều đại nhà Trần: Cách đánh giặc của triều đại nhà Trần được ghi dấu bằng sự sáng tạo, chiến lược linh hoạt, và sự đoàn kết toàn dân. Trong ba lần chống quân xâm lược Nguyên - Mông, nhà Trần đã áp dụng chiến lược "vườn không nhà trống," rút quân để bảo toàn lực lượng, làm suy yếu quân địch qua việc triệt nguồn cung. Đồng thời, các trận đánh lớn như trận Đông Bộ Đầu hay trận Bạch Đằng đã phát huy tinh thần mưu lược và khả năng tác chiến hiệu quả. Sự đoàn kết toàn dân dưới sự lãnh đạo của triều đình và lòng yêu nước chính là yếu tố quyết định thắng lợi, tạo nên những trang sử vàng son cho dân tộc.
Hy vọng câu trả lời này sẽ giúp ích cho bạn!
Thân ái
Quý Ngài của Màn Đêm
Zaganos Malfoy.

Tích cực:
- Tăng cường quyền lực nhà nước: Cải cách giúp củng cố bộ máy quản lý tập trung, hạn chế quyền lực của quý tộc, địa chủ.
- Giảm bớt sự bất công trong xã hội: Thực hiện cải cách ruộng đất, hạn chế chiếm hữu ruộng tư, cấp ruộng cho dân nghèo.
- Ổn định tài chính: Ban hành tiền giấy, kiểm soát chi tiêu, chống tham nhũng.
- Chấn chỉnh giáo dục và thi cử: Thúc đẩy việc học chữ Nôm, tổ chức thi cử nghiêm ngặt hơn.
- Quan tâm đến sản xuất: Khuyến khích nông nghiệp, sửa sang đê điều, thống kê dân số để dễ quản lý và huy động nhân lực.
Hạn chế và tác động tiêu cực:
- Thực hiện cải cách quá nhanh, thiếu đồng thuận: Gây bất mãn trong tầng lớp quý tộc và một bộ phận nhân dân.
- Không ổn định lâu dài: Nhiều chính sách chưa kịp phát huy hiệu quả thì bị gián đoạn do nhà Hồ bị quân Minh xâm lược.
- Gây xáo trộn trong xã hội: Một số biện pháp bị xem là quá cứng rắn, gây mất lòng dân.
Kết luận:
Cải cách của Hồ Quý Ly là một nỗ lực đổi mới tiến bộ, mang lại nhiều tác động tích cực cho xã hội đương thời, tuy nhiên do cách thực hiện vội vàng, không phù hợp hoàn cảnh nên chưa đạt được thành công bền vững.
Cải cách của Hồ Quý Ly (1400) có tác động lớn đến xã hội:
-Kinh tế: Đổi mới chính sách ruộng đất, áp dụng "thóc kho", nhưng chưa thực sự hiệu quả.
-Xã hội: Tăng cường tập trung quyền lực, hạn chế quyền lực của quý tộc, nhưng gây phản ứng trong xã hội.
-Chính trị: Tăng cường quyền lực trung ương, nhưng gây nhiều bất mãn trong tầng lớp phong kiến.

1. Thời Lý
Kháng chiến chống Tống (1075–1077)
- Năm: 1075–1077
- Lãnh đạo: Lý Thường Kiệt
- Diễn biến tiêu biểu:
- Chủ động mở cuộc tấn công sang đất Tống trước (1075).
- Sau đó, phòng thủ vững chắc ở sông Như Nguyệt.
- Kết quả: Buộc nhà Tống phải rút quân, Đại Việt giữ vững độc lập.
- Ý nghĩa: Thể hiện tư tưởng “tiên phát chế nhân” (ra tay trước để khống chế địch).
2. Thời Trần
Kháng chiến chống Mông – Nguyên (thế kỷ XIII)
Lần 1: 1258
- Lãnh đạo: Trần Thái Tông, Trần Hưng Đạo
- Kết quả: Đánh bại quân Mông Cổ.
Lần 2: 1285
- Lãnh đạo: Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo)
- Chiến thắng lớn: Tây Kết, Chương Dương, Vạn Kiếp
- Kết quả: Quân Nguyên đại bại, Thoát Hoan phải chui ống đồng chạy trốn.
Lần 3: 1287–1288
- Lãnh đạo: Trần Hưng Đạo
- Chiến thắng vang dội: Bạch Đằng năm 1288
- Kết quả: Đại Việt hoàn toàn thắng lợi, bảo vệ vững chắc nền độc lập.
3. Thời Hồ
Kháng chiến chống Minh (1407)
- Lãnh đạo: Hồ Quý Ly và Hồ Nguyên Trừng
- Kết quả: Thất bại, nhà Hồ bị diệt, đất nước rơi vào ách đô hộ của nhà Minh.
- Nguyên nhân thất bại:
- Chuẩn bị không kịp, mất lòng dân
- Quân Minh đông, mạnh và chuẩn bị kỹ
Các cuộc kháng chiến tiêu biểu thời Lý – Trần – Hồ
Lý: Kháng chiến chống Tống (1075–1077), do Lý Thường Kiệt chỉ huy, thắng lợi với chiến lược “tiên phát chế nhân”.
Trần: 3 lần kháng chiến chống Nguyên Mông (1258, 1285, 1287–1288), tiêu biểu là chiến thắng Bạch Đằng năm 1288.
Hồ: Kháng chiến chống Minh (1406–1407), thất bại do chuẩn bị yếu và lực lượng mỏng.

Nguyên nhân thắng lợi
- Sự lãnh đạo tài giỏi của triều đình nhà Trần, đặc biệt là các vua Trần, Trần Hưng Đạo và các tướng lĩnh khác.
- Tinh thần đoàn kết, yêu nước, ý chí quyết chiến quyết thắng của toàn dân tộc.
- Chiến lược, chiến thuật đúng đắn, linh hoạt như vườn không nhà trống, đánh du kích, tiêu hao địch, chủ động rút lui – phản công kịp thời.
- Sự chuẩn bị chu đáo về mọi mặt, từ kinh tế, quân sự đến hậu cần và nhân lực.
- Địa hình hiểm trở của nước ta cũng là lợi thế giúp quân dân Đại Việt chiến đấu hiệu quả.
Ý nghĩa lịch sử
- Đập tan âm mưu xâm lược của đế quốc Mông – Nguyên, một trong những đạo quân mạnh nhất thế giới thời bấy giờ.
- Bảo vệ vững chắc nền độc lập, chủ quyền dân tộc.
- Khẳng định sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc và sự lãnh đạo sáng suốt của nhà Trần.
- Góp phần làm thất bại tham vọng bành trướng của đế quốc Mông Nguyên ra khu vực Đông Nam Á.
- Là bài học quý giá về tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường và nghệ thuật quân sự Việt Nam.
Nguyên nhân thắng lợi của kháng chiến chống quân Mông Nguyên nhà Trần:
-Chủ động chiến lược phòng ngự và tấn công, sử dụng địa hình sông nước lợi hại.
-Lực lượng quân dân đoàn kết, tinh thần chiến đấu cao.
-Sự chỉ huy tài tình của các tướng lĩnh như Trần Hưng Đạo.
Ý nghĩa lịch sử:
-Khẳng định sức mạnh và ý chí độc lập của dân tộc.
-Bảo vệ vững chắc biên cương, giữ gìn độc lập tự do cho đất nước.

Khi nhìn lại lịch sử qua các vương triều Ngô, Đinh, Tiền Lê và thời Lý, ta không thể phủ nhận những công lao to lớn của các nhân vật lịch sử như Ngô Quyền, Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn và Lý Thường Kiệt. Mỗi người đều để lại những dấu ấn sâu đậm trong công cuộc xây dựng và bảo vệ dân tộc Việt Nam:
Đầu tiên :Ngô Quyền: Ông được ghi nhớ như một vị anh hùng dân tộc khi lãnh đạo chiến thắng quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng năm 938, chấm dứt hơn 1.000 năm Bắc thuộc. Đây là một cột mốc quan trọng, khẳng định quyền tự chủ của đất nước và đặt nền móng cho thời kỳ độc lập.
- Đinh Bộ Lĩnh: Ông có công thống nhất đất nước sau thời kỳ loạn 12 sứ quân, đưa nước ta vào một giai đoạn ổn định hơn. Việc thành lập triều Đinh và chọn Hoa Lư làm kinh đô thể hiện tầm nhìn chiến lược của ông trong việc củng cố chính trị và xây dựng vương triều độc lập.
- Lê Hoàn: Là người sáng lập triều Tiền Lê, Lê Hoàn thể hiện tài năng quân sự xuất chúng khi đánh bại quân Tống trong cuộc kháng chiến năm 981. Ông không chỉ bảo vệ vững chắc biên cương mà còn tạo dựng một chính quyền mạnh mẽ để duy trì độc lập dân tộc.
- Lý Thường Kiệt: Là danh tướng thời Lý, ông nổi tiếng với cuộc kháng chiến chống Tống và bài thơ "Nam quốc sơn hà" - bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước ta. Cuộc chiến dưới sự chỉ huy của ông đã khẳng định chủ quyền quốc gia và nâng cao tinh thần yêu nước, đoàn kết dân tộc.
Những công lao của họ không chỉ giữ vững độc lập lãnh thổ mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển của dân tộc về sau.
Họ là những người anh hùng yêu nước á bạn và còn nhìu anh hùng khác nữa ạ
Ngô Quyền, Đinh Bộ Lĩnh, Lê Hoàn và Lý Thường Kiệt đều có công lao to lớn trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán, chấm dứt 1.000 năm Bắc thuộc. Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước, lập nhà Đinh, đặt nền móng cho quốc gia độc lập. Lê Hoàn lãnh đạo chống Tống, củng cố chính quyền. Lý Thường Kiệt với chiến thắng trên sông Như Nguyệt khẳng định chủ quyền Đại Việt. Họ đều góp phần xây dựng nền móng vững chắc cho dân tộc.
Tình hình Thái Nguyên (thế kỉ XVI – đầu XX) & phong trào chống Pháp (1884–1916)
Từ thế kỉ XVI đến đầu XX: Thái Nguyên là vùng miền núi trung du, có vị trí chiến lược quan trọng. Dưới thời phong kiến, nơi đây nhiều lần là căn cứ của các cuộc khởi nghĩa nông dân (như của Nguyễn Tuyển, Nguyễn Hữu Cầu...).
Phong trào chống Pháp (1884–1916):
Nhân dân Thái Nguyên tham gia nhiều phong trào yêu nước như Cần Vương, Đông Du, Duy Tân.
Tiêu biểu là cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên (1917) do Đội Cấn và Lương Ngọc Quyến lãnh đạo – một trong những cuộc nổi dậy lớn nhất ở Bắc Kỳ đầu thế kỉ XX.
Thể hiện tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm mạnh mẽ của nhân dân Thái Nguyên.