Trong bài thơ Về Nhà Mình được nhắc đến với ý nghĩa gì?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Hoàn toàn chính xác! Bài thơ "Về Nhà Mình" của nhà thơ Anh Ngọc đã khéo léo thể hiện sự ưu tiên các giá trị tinh thần hơn là giá trị vật chất. Điều này được thể hiện rõ qua các chi tiết và hình ảnh trong bài thơ.
Những giá trị tinh thần được nhấn mạnh:
- Tình cảm gia đình:
- Bài thơ khắc họa hình ảnh ngôi nhà không chỉ là nơi che mưa che nắng, mà còn là nơi gắn kết tình cảm giữa các thành viên trong gia đình.
- Đó là nơi có những bữa cơm ấm cúng, những lời hỏi han ân cần, những kỷ niệm khó quên.
- Tình yêu quê hương:
- Ngôi nhà còn là biểu tượng cho quê hương, nơi chôn rau cắt rốn, nơi lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống.
- Bài thơ thể hiện tình cảm gắn bó sâu sắc của tác giả với quê hương, dù đi đâu xa cũng luôn nhớ về.
- Những giá trị truyền thống:
- Ngôi nhà là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp của dân tộc.
- Đó là lòng hiếu thảo, sự kính trọng người lớn tuổi, tinh thần tương thân tương ái.
- Sự bình yên trong tâm hồn:
- Nhà còn là nơi để tâm hồn được nghỉ ngơi, thư thái sau những bộn bề của cuộc sống.
- Đó là nơi ta tìm thấy sự bình yên, sự thanh thản trong tâm hồn.
Tại sao giá trị tinh thần quan trọng hơn giá trị vật chất?
- Giá trị tinh thần mang lại cho con người hạnh phúc, niềm vui và sự bình yên trong tâm hồn.
- Giá trị tinh thần giúp con người kết nối với nhau, xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp.
- Giá trị tinh thần là nền tảng đạo đức, giúp con người sống tốt đẹp hơn.
- Giá trị vật chất chỉ có thể đáp ứng những nhu cầu cơ bản của con người, nhưng không thể mang lại hạnh phúc đích thực.
- Những giá trị tinh thần thường tồn tại bền vững theo thời gian, còn những giá trị vật chất có thể thay đổi hoặc mất đi.

Bài thơ "Ông Đồ" của Vũ Đình Liên là một tác phẩm mang đậm tính trữ tình và nhân văn, thể hiện sự cảm thương sâu sắc của nhà thơ trước hình ảnh ông đồ già và sự tàn lụi của một nét đẹp văn hóa truyền thống.
Mở đoạn:
- Giới thiệu về bài thơ "Ông Đồ" và tác giả Vũ Đình Liên.
- Nêu ấn tượng chung về bài thơ: Bài thơ là tiếng lòng xót xa của tác giả trước sự tàn lụi của một lớp người và một nét đẹp văn hóa truyền thống.
Thân đoạn:
- Hình ảnh ông đồ:
- Hình ảnh ông đồ già hiện lên với những nét bút tài hoa, những vần thơ đẹp đẽ.
- Ông đồ là biểu tượng của một thời đại văn hóa đã qua, của những giá trị truyền thống tốt đẹp.
- Hình ảnh ông đồ cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời xô bồ, thể hiện sự cảm thương của tác giả.
- Sự tàn lụi của một nét đẹp văn hóa:
- Sự vắng bóng của người thuê viết, sự hờ hững của dòng người qua lại, thể hiện sự tàn lụi của một nét đẹp văn hóa truyền thống.
- Bài thơ là lời nhắc nhở về sự vô tình của thời gian, về sự thay đổi của xã hội.
- Bài thơ cũng là lời kêu gọi trân trọng và giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
- Chủ đề của bài thơ:
- Bài thơ thể hiện sự cảm thương sâu sắc của tác giả trước số phận của ông đồ và sự tàn lụi của một nét đẹp văn hóa truyền thống.
- Bài thơ cũng là lời nhắc nhở về sự vô tình của thời gian và sự thay đổi của xã hội.
- Bài thơ còn là lời kêu gọi trân trọng và giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Kết đoạn:
- Khẳng định lại giá trị của bài thơ "Ông Đồ".
- Nêu cảm nghĩ sâu sắc về bài thơ.
- Bài thơ "Ông Đồ" là một tác phẩm mang đậm tính nhân văn, thể hiện sự cảm thương sâu sắc của tác giả trước số phận của con người và sự tàn lụi của những giá trị văn hóa truyền thống.

2. Viết lại kết truyện mới cho tác phẩm "Còn chút gì để nhớ" của Nguyễn Nhật Ánh
Gợi ý kết truyện mới:
Sau những tháng ngày xa cách, nhân vật chính trở về thăm lại phố huyện nhỏ nơi mình từng gắn bó. Những kỷ niệm xưa ùa về, nhưng lần này, anh gặp lại người bạn cũ năm nào. Họ cùng nhau đi dạo trên con đường quen thuộc, chia sẻ những câu chuyện đã qua và nhận ra rằng, dù thời gian có trôi, tình cảm chân thành vẫn còn mãi. Câu chuyện kết thúc bằng hình ảnh hai người bạn cùng nhìn về tương lai, mang theo trong tim những kỷ niệm đẹp và niềm tin vào cuộc sống phía trước.

Trong cuộc sống hiện đại, lễ hội truyền thống của dân tộc không chỉ là nơi tái hiện văn hóa, tín ngưỡng mà còn là dịp để con người kết nối, hướng về cội nguồn. Tuy nhiên, hiện nay, không ít bạn trẻ đã có những trang phục và hành động không phù hợp khi tham gia lễ hội. Đây là vấn đề cần được quan tâm và suy ngẫm.
Trước hết, lễ hội truyền thống mang giá trị văn hóa thiêng liêng, là hình thức bảo tồn và phát huy bản sắc dân tộc. Việc tham gia lễ hội không chỉ là sự trải nghiệm mà còn thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên và những giá trị văn hóa. Tuy nhiên, một số bạn trẻ lại không ý thức được điều này, dẫn đến tình trạng ăn mặc quá xuề xòa hoặc không phù hợp với không gian truyền thống. Các hành động như nói chuyện lớn tiếng, xả rác hoặc thiếu tôn trọng các nghi lễ cũng thường xuyên xảy ra. Những điều này làm ảnh hưởng không nhỏ đến không khí trang nghiêm và sự thiêng liêng của lễ hội.
Nguyên nhân của hiện tượng này có thể xuất phát từ sự thiếu hiểu biết về văn hóa dân tộc, sự tác động của lối sống hiện đại và mạng xã hội. Một số bạn trẻ coi lễ hội đơn thuần là nơi vui chơi, giải trí, mà chưa nhìn nhận đúng ý nghĩa sâu sắc của nó. Mặt khác, còn có sự thiếu trách nhiệm từ gia đình và cộng đồng trong việc giáo dục ý thức và hành vi tham gia lễ hội.
Để khắc phục tình trạng này, cần tăng cường giáo dục về giá trị của lễ hội truyền thống thông qua trường học, gia đình và các chương trình truyền thông. Các bạn trẻ cần được hướng dẫn cách ứng xử, trang phục phù hợp khi tham gia lễ hội. Đồng thời, tổ chức các hoạt động trải nghiệm văn hóa để nâng cao nhận thức và sự trân trọng đối với di sản dân tộc.
Tóm lại, việc giữ gìn và phát huy giá trị lễ hội truyền thống không chỉ là trách nhiệm của cộng đồng mà còn là sự tự ý thức từ mỗi cá nhân. Mỗi người, đặc biệt là giới trẻ, cần thể hiện sự văn minh và tôn kính, để các lễ hội trở thành nơi kết nối cội nguồn và lan tỏa bản sắc dân tộc.

văn bản "Chiều thu quê hương" (Viết đoạn văn khoảng 200 chữ)
Gợi ý đoạn văn phân tích:
Sáu dòng thơ đầu của văn bản "Chiều thu quê hương" đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên bình dị mà sâu lắng, gợi lên trong lòng người đọc bao cảm xúc yêu thương, gắn bó với quê hương. Tác giả sử dụng những hình ảnh gần gũi như cánh đồng lúa chín, dòng sông lặng lẽ, những cánh cò bay lả để tái hiện khung cảnh chiều thu êm đềm, yên bình. Những gam màu nhẹ nhàng, âm thanh trầm lắng của buổi chiều quê không chỉ gợi tả vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn gợi lên nỗi nhớ nhà, nhớ quê da diết trong lòng người xa xứ. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm tình yêu quê hương sâu sắc, niềm tự hào về nơi chôn rau cắt rốn. Sáu dòng thơ đầu không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là tiếng lòng của người con xa quê, là khúc nhạc êm đềm của tâm hồn hướng về nguồn cội. Chính sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh và cảm xúc đã làm nên sức hấp dẫn của đoạn thơ này.

Câu 1.
Xác định đề tài, thể loại của văn bản Bài thơ quê hương của Nguyễn Bính. |
Phương pháp:
Đọc kĩ nội dung bài thơ, dựa vào đặc trưng thể loại thơ tám chữ
Lời giải chi tiết:
- Đề tài: Quê hương
- Thể loại: thơ 8 chữ
Câu 2.
Nêu cảm hứng chủ đạo của bài thơ và cho biết cách thể hiện cảm hứng đó. |
Phương pháp:
Đọc kĩ nội dung bài thơ, xác định các thủ pháp nghệ thuật thể hiện cảm hứng đó
Lời giải chi tiết:
- Cảm hứng chủ đạo của bài thơ: tự hào (về quê hương tôi)
- Cách thể hiện cảm hứng: qua điệp ngữ Quê hương tôi (đứng đầu các khổ thơ)
Câu 3.
Quê hương tôi được gợi tả như thế nào trong khổ thơ thứ 3,4? Phân tích một số hình ảnh, từ ngữ làm rõ hình ảnh quê hương tôi và cảm xúc của tác giả. |
Phương pháp:
Xác định điệp ngữ Quê hương tôi và phân tích đặc sắc nghệ thuật
Lời giải chi tiết:
- Quê hương tôi được gợi tả:
+ Quê hương tôi: đã từng trải qua những năm tháng đớn đau bởi mất nước.
+ Quê hương tôi dấn thân, kiên cường, bền bỉ trong hành trình cứu nước.
+ Quê hương tôi với bao anh hùng, ở bao thời đại đã làm rạng danh đất nước.
- Nghệ thuật nhân hóa, ẩn dụ: Con chim nhỏ cũng đau hồn nước mất; đêm vàng.
+ Từ ngữ: rỏ máu, trả thù chung.
+ Yếu tố, nhân vật lịch sử: bà Tưng, bà Triệu, Lê Lợi, Hưng Đạo vương, hội Diên Hồng.
=> Các nghệ thuật từ ngữ, yếu tố lịch sử đã tái hiện năm tháng đau thương mà anh dũng quật cường.
=> Thể hiện nỗi đau mất nước và niềm tự hào dân tộc (về những anh hùng, những sự kiện chói ngời trong sử sách)
Câu 4.
Con người và quê hương tôi được hiện lên như thế nào? Nhận xét nghệ thuật thể hiện vẻ đẹp của con người, của quê hương? |
Phương pháp:
Đọc kĩ nội dung bài thơ
Xác định các từ ngữ miêu tả hình ảnh con người và quê hương
Lời giải chi tiết:
- Con người:
+ Yêu say đắm những áng ca dao, tiếng đàn bầu (văn học truyền thống).
+ Sống nghĩa tình, thủy chung.
+ Yêu quê hương đất nước
- Vẻ đẹp quê hương:
+ Giàu truyền thống văn hóa với bản sắc riêng.
+ Địa lý phong phú, đa dạng, hùng vĩ
+ Sản vật phong phú gắn với từng vùng đất
=> Nhân hóa: Ông trăng tròn thường xuống mọi nhà chơi; Ẩn dụ: Cánh đồng nào cũng chôn vàng giấu bạc/ Bờ biển nào cũng chói ngọc ngời châu.
=> Vận dụng sáng tạo yếu tố văn hóa dân gian, những hình ảnh thơ giàu sức gợi, nghệ thuật ẩn dụ, nhân hóa để gợi tả, khắc họa không gian và con người của quê hương. Quê hương trù phú, tươi đẹp, con người bình dị, nghĩa tình, có đời sống tinh thần và truyền thống văn hóa riêng.
Câu 5.
Bài thơ Bài thơ quê hương của Nguyễn Bính đã khơi gợi trong em những tình cảm nào dành cho quê hương, đất nước – nơi mình đã sinh ra và lớn lên? |
Phương pháp:
Dựa theo nhận thức, cảm xúc của cá nhân
Lời giải chi tiết:
Gợi ý: Bài thơ gợi cho em tình yêu và lòng biết ơn quê hương
Trong bài thơ "Về Nhà Mình" của nhà thơ Anh Ngọc, hình ảnh "nhà" mang nhiều ý nghĩa sâu sắc và đa dạng, không chỉ đơn thuần là một nơi ở vật lý, mà còn là biểu tượng cho những giá trị tinh thần và tình cảm thiêng liêng:
Tóm lại, trong bài thơ "Về Nhà Mình", "nhà" là một hình ảnh mang tính biểu tượng cao, thể hiện tình yêu quê hương, gia đình và những giá trị tinh thần sâu sắc của con người.
Một đoạn văn thường được viết theo cấu trúc chặt chẽ và logic để truyền tải một ý tưởng hoặc chủ đề nhất định. Dưới đây là các ý thường được sắp xếp trong một đoạn văn:
1. Câu chủ đề (Topic Sentence):
2. Các câu phát triển ý (Supporting Sentences):
3. Câu kết luận (Concluding Sentence):
Các yếu tố quan trọng khác:
Các kiểu đoạn văn phổ biến: