K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 2

Mở rộng chủ ngữ là một biện pháp ngữ pháp giúp làm rõ hơn đối tượng thực hiện hành động trong câu và mang lại nhiều tác dụng hữu ích. Dưới đây là một số tác dụng của việc mở rộng chủ ngữ: Tạo sự rõ ràng: Mở rộng chủ ngữ giúp câu văn trở nên rõ ràng hơn, giúp người đọc dễ dàng hiểu được ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động. Tăng tính miêu tả: Mở rộng chủ ngữ có thể bao gồm thêm thông tin mô tả về đối tượng, giúp câu văn trở nên phong phú và chi tiết hơn. Tạo nhịp điệu: Việc mở rộng chủ ngữ giúp tạo ra nhịp điệu và sự cân đối trong câu, làm cho câu văn mượt mà và dễ đọc hơn. Làm nổi bật đối tượng: Mở rộng chủ ngữ giúp làm nổi bật đối tượng của câu, làm cho câu văn trở nên ấn tượng và sâu sắc hơn. Ví dụ: Chủ ngữ đơn giản: "Anh ấy đang học." Chủ ngữ mở rộng: "Anh ấy, một sinh viên chăm chỉ và tận tụy, đang học."

10 tháng 2

1. Cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ Giúp xác định rõ đối tượng đang được nói đến, tránh gây hiểu nhầm. Ví dụ: Gió thổi mạnh. (Chủ ngữ đơn giản) Những cơn gió mùa đông thổi mạnh. (Chủ ngữ mở rộng → Xác định rõ loại gió nào) 2. Tăng tính biểu cảm, sinh động cho câu Khi mở rộng chủ ngữ bằng tính từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề, câu trở nên giàu hình ảnh và cảm xúc hơn. Ví dụ: Học sinh đến lớp. (Bình thường) Những học sinh chăm chỉ và đầy nhiệt huyết đến lớp. (Diễn đạt sinh động hơn) 3. Nhấn mạnh đặc điểm hoặc tính chất của chủ ngữ Giúp nhấn mạnh những khía cạnh quan trọng của đối tượng trong câu. Ví dụ: Anh ấy hát hay. Anh ấy, một ca sĩ trẻ tài năng, hát rất hay. 4. Làm cho câu văn mạch lạc, tự nhiên hơn Trong văn bản khoa học, nghị luận hoặc miêu tả, mở rộng chủ ngữ giúp diễn đạt ý rõ ràng, tránh câu quá đơn giản hoặc cụt lủn. Ví dụ: Công nghệ phát triển nhanh. Công nghệ hiện đại với trí tuệ nhân tạo và tự động hóa phát triển nhanh.

10 tháng 2

Điểm tựa tinh thần đóng vai trò quan trọng trong việc giúp mỗi người chúng ta cân bằng và phát triển trong cuộc sống. Dưới đây là một số việc có thể giúp tạo điểm tựa tinh thần: 1. Gia đình và bạn bè: Sự ủng hộ và tình cảm từ người thân yêu giúp ta vượt qua khó khăn và cảm thấy an toàn hơn. 2. Tập thể dục và thể thao: Thể dục không chỉ tốt cho sức khỏe thể chất mà còn giúp tăng cường tinh thần và giảm stress. 3. Thiền và yoga: Các bài tập thiền và yoga giúp tăng cường sự tập trung, thư giãn và cân bằng tinh thần. 4. Đọc sách và học hỏi: Tham gia vào việc học hỏi và khám phá tri thức mới giúp trí óc luôn mở rộng và phát triển. 5. Nghệ thuật và sáng tạo: Vẽ tranh, viết lách, làm đồ thủ công hay bất kỳ hoạt động nghệ thuật nào khác đều giúp thư giãn và tăng cảm hứng. 6 .Tình nguyện và giúp đỡ người khác: Việc làm thiện nguyện không chỉ mang lại niềm vui cho người nhận mà còn giúp ta cảm thấy ý nghĩa và hạnh phúc hơn.

10 tháng 2

Những việc có điểm tựa tinh thần thường giúp con người vượt qua khó khăn, tạo động lực và duy trì sự kiên trì trong cuộc sống. Một số ví dụ bao gồm: 1. Học tập và phát triển bản thân – Khi có niềm tin rằng kiến thức sẽ giúp ta tiến xa hơn, ta sẽ có động lực để tiếp tục học hỏi. 2. Làm việc vì đam mê hoặc ý nghĩa lớn lao – Nếu công việc không chỉ vì tiền bạc mà còn mang giá trị cho bản thân hoặc cộng đồng, nó trở thành một điểm tựa tinh thần vững chắc. 3. Gia đình và người thân – Tình yêu thương và sự động viên từ gia đình giúp ta có thêm nghị lực để vượt qua thử thách. 4. Tôn giáo hoặc triết lý sống – Nhiều người tìm thấy điểm tựa tinh thần trong đức tin hoặc những nguyên tắc sống, giúp họ có định hướng và sự bình an nội tâm. 5. Bạn bè và cộng đồng – Một nhóm người có cùng mục tiêu hoặc lý tưởng có thể tạo ra sự khích lệ mạnh mẽ. 6. Nghệ thuật và sáng tạo – Việc viết lách, vẽ tranh, âm nhạc hoặc bất kỳ hoạt động sáng tạo nào có thể giúp tâm hồn thư giãn và tìm thấy ý nghĩa. 7. Thiền định và thực hành chánh niệm – Giúp con người tìm lại sự cân bằng, bình an từ bên trong. 8. Trải nghiệm thiên nhiên – Đi dạo trong rừng, ngắm biển hay leo núi có thể mang lại cảm giác thanh thản, giúp ta kết nối với thế giới tự nhiên.

11 tháng 2

Học Văn giúp cho chúng ta hiểu sâu hơn về cuộc sống, về tình người; hơn nữa học Văn còn giúp ta có cách diễn đạt, thể hiện tình cảm sâu sắc, hàm súc hơn thông qua các hình tượng nghệ thuật. Tuy nhiên, không ít các học sinh vẫn không thích học Văn, thậm chí sợ học Văn bởi chưa thấy được cái hay, cái đẹp của môn Văn.

11 tháng 2

Môn Ngữ văn luôn là một phần quan trọng trong chương trình học của chúng ta. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn khoăn: Tại sao phải học văn? Liệu văn học có thực sự cần thiết trong cuộc sống? Trên thực tế, việc học văn không chỉ giúp chúng ta mở rộng tri thức mà còn rèn luyện tư duy, bồi dưỡng tâm hồn và phát triển nhiều kỹ năng quan trọng.

Trước hết, học văn giúp chúng ta phát triển tư duy và khả năng diễn đạt. Khi đọc và phân tích tác phẩm văn học, ta không chỉ hiểu nội dung mà còn rèn luyện cách suy nghĩ logic, đánh giá vấn đề một cách sâu sắc. Văn học còn khơi dậy trí tưởng tượng, giúp ta sáng tạo hơn trong cách nhìn nhận cuộc sống. Bên cạnh đó, việc tiếp xúc với kho tàng ngôn ngữ phong phú trong các tác phẩm giúp ta trau dồi vốn từ, biết cách sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, thuyết phục.

Không chỉ vậy, học văn còn giúp ta hiểu biết về văn hóa, lịch sử. Mỗi tác phẩm văn học đều phản ánh những giá trị văn hóa, phong tục tập quán và bối cảnh lịch sử của một thời kỳ nhất định. Khi học văn, ta không chỉ tiếp nhận kiến thức mà còn hiểu rõ hơn về bản sắc dân tộc, về những thăng trầm của lịch sử. Qua đó, chúng ta biết trân trọng những giá trị truyền thống và có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới xung quanh.

Bên cạnh tri thức, văn học còn bồi dưỡng tâm hồn và nhân cách con người. Những câu chuyện, những số phận trong văn học giúp ta biết đồng cảm, sẻ chia, từ đó nuôi dưỡng lòng nhân ái và tình yêu thương. Nhiều tác phẩm còn mang đến những bài học đạo đức sâu sắc, giúp ta hiểu về cách sống, cách làm người. Văn học không chỉ là tri thức mà còn là tấm gương phản chiếu những giá trị nhân văn cao đẹp.

Cuối cùng, học văn giúp ta phát triển nhiều kỹ năng quan trọng trong cuộc sống. Kỹ năng đọc hiểu, viết lách, thuyết trình và giao tiếp đều được rèn luyện thông qua môn học này. Những kỹ năng này không chỉ hữu ích trong học tập mà còn cần thiết trong công việc và cuộc sống sau này. Một người biết cách diễn đạt, biết cách thuyết phục người khác bằng lời nói và câu chữ sẽ có nhiều cơ hội thành công hơn.

Tóm lại, học văn không chỉ là học chữ mà còn là học cách tư duy, học cách sống. Văn học giúp ta hiểu hơn về chính mình, về con người và cuộc đời. Khi trau dồi văn chương, ta không chỉ làm giàu thêm tri thức mà còn làm phong phú tâm hồn, từ đó trở thành một con người sâu sắc và giàu cảm xúc hơn.

11 tháng 2

Olm chào con, khi con thực hành xong bài học trên Olm thì kết quả học tập sẽ tự động lưu và gửi thông báo về cho con qua địa chỉ gmail mà con đã đăng kí với Olm, con nhé!

Cảm ơn con đã đồng hành cùng Olm. Chúc con học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm.

Chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu văn sau và nêu tác dụng: a. Quân sĩ mười tám nước ăn mãi, ăn mãi nhưng niêu cơm bé xíu cứ ăn hết lại đầy. Biện pháp tu từ: điệp từ Tác dụng của biện pháp tu từ: Niêu cơm thần kì với lời thách đố của Thạch Sanh và sự thua cuộc của quân sĩ 18 nước chư hầu chứng tỏ thêm tính chất kì lạ của niêu cơm với sự tài giỏi của...
Đọc tiếp

Chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu văn sau và nêu tác dụng: a. Quân sĩ mười tám nước ăn mãi, ăn mãi nhưng niêu cơm bé xíu cứ ăn hết lại đầy. Biện pháp tu từ: điệp từ Tác dụng của biện pháp tu từ: Niêu cơm thần kì với lời thách đố của Thạch Sanh và sự thua cuộc của quân sĩ 18 nước chư hầu chứng tỏ thêm tính chất kì lạ của niêu cơm với sự tài giỏi của Thạch Sanh.Niêu cơm thần tượng trưng cho tấm lòng nhân đạo, tư tưởng yêu hoà bình của nhân dân ta.Niêu cơm thần tượng trưng cho lòng nhân đạo yêu hoà bình. b. Chim bay mãi, bay mãi, qua bao nhiêu là miền, hết đồng ruộng đến rừng xanh, hết rừng xanh đến biển cả. Biện pháp tu từ: điệp ngữ Tác dụng của biện pháp tu từ: Tăng sức gợi hình cho câu văn, thể hiện sự bao la, rộng lớn với những nơi mà chim thần bay qua.

1
DS
11 tháng 2

ủa? Bạn muốn hỏi gì vậy?


11 tháng 2

bn cho mik xin dàn ý

11 tháng 2

Trong khu rừng xanh tươi, nơi muôn loài sống chung hòa bình, có một chú rùa nhỏ tên là Rùa Thông Minh. Dù bước đi chậm chạp, nhưng chú lại sở hữu trí tuệ vượt trội. Một ngày nọ, khi khu rừng đối mặt với hiểm nguy, Rùa Thông Minh đã dùng trí thông minh của mình để tìm ra giải pháp cứu nguy cho mọi loài...

11 tháng 2

I. Mở bài Giới thiệu tác phẩm: Tên tác phẩm: "Thầy giáo dạy vẽ của tôi". Tác giả và hoàn cảnh sáng tác. Khái quát nội dung chính: Câu chuyện về tình thầy trò và tình yêu nghệ thuật. II. Thân bài 1. Phân tích nội dung đặc sắc Giá trị nhân văn: Tình thầy trò: Mối quan hệ thân thiết, sự tôn kính và lòng biết ơn của học trò dành cho thầy giáo. Ví dụ: Những kỷ niệm, bài học mà thầy đã truyền đạt cho học trò. Tình yêu nghệ thuật: Nghệ thuật là niềm đam mê và là sự cống hiến. Ví dụ: Thầy giáo truyền cảm hứng, hướng dẫn học trò cảm nhận nghệ thuật. Sự phát triển của nhân vật chính: Quá trình trưởng thành của học trò: Ví dụ: Ban đầu học trò còn bỡ ngỡ, nhưng dần dần tiến bộ nhờ sự hướng dẫn của thầy. Những khó khăn và thách thức: Ví dụ: Học trò phải đối mặt với những khó khăn trong quá trình học vẽ. Thông điệp về cuộc sống và nghệ thuật: Nghệ thuật không chỉ là kỹ thuật mà còn là cảm xúc và tâm hồn. Ví dụ: Thầy giáo dạy học trò cách biểu đạt cảm xúc qua nét vẽ. 2. Phân tích nghệ thuật đặc sắc Cách xây dựng nhân vật: Nhân vật thầy giáo: Ngoại hình: Miêu tả chi tiết về hình dáng và cử chỉ của thầy giáo. Tính cách: Thầy giáo tận tụy, kiên nhẫn và có tình yêu nghệ thuật sâu sắc. Nhân vật học trò: Ngoại hình: Hình dáng và biểu cảm của học trò. Tính cách: Học trò đam mê, kính trọng thầy giáo và dần trưởng thành. Ngôn ngữ và giọng điệu: Ngôn ngữ giản dị, chân thật nhưng giàu cảm xúc. Ví dụ: Đoạn đối thoại giữa thầy và trò, những lời khuyên của thầy giáo. Tình huống truyện: Các buổi học vẽ và những câu chuyện xung quanh lớp học. Ví dụ: Mỗi buổi học là một trải nghiệm mới, một bài học mới. Hình ảnh và biểu tượng: Hình ảnh nghệ thuật, biểu tượng cảm xúc. Ví dụ: Những bức tranh, công cụ vẽ, không gian lớp học. III. Kết bài Tóm tắt lại những đặc sắc nội dung và nghệ thuật: Khẳng định giá trị và ý nghĩa của tác phẩm. Cảm nhận cá nhân: Nêu cảm nhận, suy nghĩ về tác phẩm và bài học rút ra.

11 tháng 2

Trong truyện "Đẽo cày giữa đường", nhân vật chính là một người thợ đẽo cày. Các đặc điểm của nhân vật chính bao gồm: 1. Thiếu quyết đoán: Nhân vật chính không tự tin vào sự lựa chọn của mình và thường thay đổi quyết định theo ý kiến của người khác. 2. Biểu hiện cụ thể: Mỗi khi có người đi ngang qua đưa ra ý kiến, anh lại thay đổi cách đẽo cày theo lời khuyên của họ. 3. Dễ bị ảnh hưởng bởi người khác: Nhân vật chính không có lập trường riêng và dễ dàng bị ảnh hưởng bởi những ý kiến và lời khuyên của người qua đường. 4. Biểu hiện cụ thể: Khi một người bảo đẽo cày phải làm thế này, anh liền làm theo, và khi có người khác bảo phải làm thế khác, anh lại thay đổi. 5 .Không có kinh nghiệm và kỹ năng: Mặc dù là thợ đẽo cày, nhân vật chính không thực sự có kinh nghiệm hoặc kỹ năng trong việc làm cày. 6 .Biểu hiện cụ thể: Anh không biết cách đẽo cày sao cho đúng và phải dựa vào ý kiến của người khác để làm việc. 7 .Thiếu kiên nhẫn: Nhân vật chính không kiên nhẫn làm theo kế hoạch ban đầu và liên tục thay đổi theo ý kiến bên ngoài. 8 .Biểu hiện cụ thể: Khi mỗi người đi ngang qua đều góp ý, anh lập tức thay đổi mà không kiên định với quyết định ban đầu của mình. 9. Kết quả không tốt: Vì không kiên định và dễ bị ảnh hưởng, anh đã không thể hoàn thành một cái cày đúng cách. 10. Biểu hiện cụ thể: Cuối cùng, cày của anh trở thành một sản phẩm không hoàn chỉnh, không dùng được. Những đặc điểm và biểu hiện này cho thấy nhân vật chính là một người thiếu quyết đoán, dễ bị ảnh hưởng và không có sự kiên nhẫn, dẫn đến kết quả không như mong đợi.