Activity 1:Phiên âm và chọn đáp án khác từ còn lại:
1. A.trucks B.drives C.roofs D.loughts
2. A.lived B.used C.stopped D.learned
Activity 2:Chia động từ:
1.Nam(not/try).......................................this meal yet
2.I(receive).........................................a gift yesterday
3.Don't forget (do)......................................your homework tonight
Giúp mik vs m.n
activity 1
1.b phiên âm iz những từ còn lại phiên âm s
2.d phiên âm id còn những từ còn lại phiên âm d
Activity 2
1 did't try
2 received
còn câu 3