Tìm từ khác loại
A. His B. Her C. My D. It
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
thimble có gai
needle cây kim
thread sợi chỉ
packet gói
butcher người bán thịt
cashier thu ngân
1. a rubber
2. a book
3. a pecilcase
4. a ruler
5. crayon
6. a pen
7. a pencil
HT
car, doll, robot, teddy, lego, jigsaw puzzle, vans
tui chỉ nghĩ đc chừng này thoi
1 year has 12 months.1 year has 52 weeks and 1 day remainder.1 year has 365 days.1 year has 8 765.81 278 hours.1 year has 525 948,767 minutes.1 year has 31 556 926 seconds.1 year has 31 557 600 000 milliseconds.
dịch là 1 year has 12 months.1 year has 52 weeks and 1 day remainder.1 year has 365 days.1 year has 8 765.81 278 hours.1 year has 525 948,767 minutes.1 year has 31 556 926 seconds.1 year has 31 557 600 000 milliseconds.
A. His B. Her C. My D. It
Tìm từ khác loại
A. His B. Her C. My D. It
Đáp án D. It
~HT~