K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

22 tháng 1 2019

Nội quy tham gia giúp tôi giải toán 

đọc ủng hộ nham mình lừa viết

Hk tốt

22 tháng 1 2019

Đã gửi

Xung quanh

Cấp độ

Hôm qua

Mật khẩu

tk cho mk

22 tháng 1 2019

may bi thần kinh a

mk ko dịch được.nhưng chắc bạn dịch được

^_^ vì buồn cười

TOT vì ko dịch đc

cho xin mấy k

28 tháng 1 2019

Bài 1

As you know, there are many kinds of sports such as : badminton, voleyball, baseball.... Among them i walking best because of the following reasons. Firstly, going for a walk is very good for our health. Every day I get up early to jog with my mother. We often walk from our house to the park for about twenty minutes so I feel better. Secondly, it is very easy to do and doesn't cost much. The only thing you need is a pair of shoes. It takes you a little time yo do. Finally, you don't spend much money on sport clothes. You can wear clothes you . In short, walking is a fun, easy and inexpensive activity; people of all ages and abilities can enjoy it. You should walk every day to keep fit and stay healthy. 

Bài 2

Today, sport is necessary for everyone. Sport is not only brings good health for everybody but also brings joyment for many elderly to live longer so accoreding to me. Sport is good for our health so most of people sport. So do I, my favorite sport is badminton. It becomes a very popular sports activity. It spreads quickly from the city to the countryside. I need only a pair of rackets, a shuttlecock, a net and a small piece of landto play it. Two or four players hit the shuttlecock over the net with their rackets. I can play badminton in my free time or in a competition. Now, there are many competitions in the world. One of the strongest countries in badminton is Indonesia. I love playing badminton very much.

Bài 3

In sports and games, I badminton best. It's an individual sport or team sport. It's may last for 90 minutes. There are two or four players so that two teams is all has the same players. It needs some equiment such as: racket, shutlecock, net. Do you any sports? Tell me about your favorite sports in your letter, OK? 

22 tháng 1 2019

liên minh

thông tin

cá mú

se faire des amis

đi

như

nhóm

kết bạn 

Nếu đúng cho mình nhé !!

22 tháng 1 2019

trả lời:

xin chào

lịch sử

thông minh

hok tốt nhé

tk mk nhé

22 tháng 1 2019

chào

lịch sử 

thông minh

Chào là hoặc

Từ còn chẳng ra từ thế này ai mà dịch được bạn !

Mong bạn sửa hộ !!!

22 tháng 1 2019

i am play game on olm

22 tháng 1 2019

I do my homework

22 tháng 1 2019

360 

tra gloogle nhé :))

Có 620 động từ bất quy tắc

Nguyên thểQuá khứQuá khứ phân từNghĩa
abideabode/ abidedabiden/ abodedlưu trú, lưu lại
arisearosearisenphát sinh
awakeawokeawokenđánh thức, thức
backslidebackslidbackslidlại phạm tội
bewas/werebeenthì, là, bị, ở
bearborebornmang, chịu đựng
beatbeatbeatenđánh đập
becomebecamebecometrở nên
befallbefellbefallenxảy ra, xảy đến
beginbeganbegunbắt đầu
beholdbeheldbeheldngắm nhìn
bendbentbentbẻ cong
besetbesetbesetbao quanh
bespeakbespokebespokenchứng tỏ
beseechbesought/beseechedbesought/beseechedvan xin
betbetbetđánh cược, cá cược
bidbidbidtrả giá
bidebided/bodebided/biddenchờ đợi
bindboundboundbuộc, trói
bitebitbittencắn
bleedbledbledchảy máu
blessblessed/blestblessed/blestban phúc
blowblewblownthổi
breakbrokebrokenđập vỡ
breedbredbrednuôi, dạy dỗ
bringbroughtbroughtmang đến
broadcastbroadcastbroadcastphát thanh, phát sóng
buildbuiltbuiltxây dựng
burnburnt/ burnedburnt/ burnedđốt, cháy
burstburst/brastburst/brastbùng nổ
bustbust/bustedbust/bustedlàm vỡ, bắt giữ
buyboughtboughtmua
castcastcastném, tung
cancould có thể
catchcaughtcaughtbắt, chụp
chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
choosechosechosenchọn, lựa
cladcladcladche phủ, bao bọc, tráng
clapclapped/claptclapped/claptvỗ, vỗ tay, đặt mạnh
cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
clingclungclungdính chặt
clotheclad/clothedclad/clothedmặc quần áo
comecamecomeđến, đi đến
costcostcostcó giá là
creepcreptcreptleo, bò, trườn, lết
crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
cutcutcutcắt, chặt
dealdealtdealtngã giá, giao thiệp
digdug/diggeddug/diggedđào
divedove/ diveddove/divedlặn, lao xuống
dodiddonelàm
dowdowed/doughtdowed/dought 
drawdrewdrawnvẽ
dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
drinkdrankdrunkuống
drivedrovedrivenlái xe
dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
earnearned/earntearned/earntkiếm sống
eatateeatenăn
fallfellfallenngã, rơi
feedfedfedcho ăn, ăn, nuôi
feelfeltfeltcảm thấy
fightfoughtfoughtchiến đấu
findfoundfoundtìm thấy, thấy
fitfitted/fitfitted/fitlàm vừa vặn
fleefledfledchạy trốn
flingflungflungtung, quăng
flyflewflownbay
forbearforboreforbornenhịn
forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán, cấm
forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán, dự đoán, dự báo
foreseeforesawforseenthấy trước
foretellforetoldforetoldđoán trước
forgetforgotforgottenquên
forgiveforgaveforgiventha thứ
forsakeforsookforsakenruồng bỏ
freezefrozefrozen(làm) đông lại
getgotgot/ gottencó được
gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
givegavegivencho
gowentgoneđi
gravegrove/gravedgraven/gravedđào huyệt
grindgroundgroundnghiền, xay
growgrewgrownmọc, trồng
hanghunghungmóc lên, treo lên
havehadhad
hearheardheardnghe
heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
hidehidhiddengiấu, trốn, ẩn, nấp
hithithitđụng
holdheldheld/holdengiữ, nắm
hurthurthurtlàm đau
inlayinlaidinlaiddát, khảm
inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
insetinsetinsetcài, ghép
keepkeptkeptgiữ
kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
knitknit/ knittedknit/ knittedđan
knowknewknownbiết, quen biết
ladeladedladen/ladedrời khỏi
laylaidlaidđặt, để
leadledleddẫn dắt, lãnh đạo
leanleant/leanedleant/leanedtựa, ngả, dựa vào
leapleaptleaptnhảy, nhảy qua
learnlearnt/ learnedlearnt/ learnedhọc, được biết
leaveleftleftra đi, để lại
lendlentlentcho mượn (vay)
letletletcho phép, để cho
lielaylainnằm
lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
loselostlostlàm mất, mất
makemademadechế tạo, sản xuất
maymight có thể
meanmeantmeantcó nghĩa là
meetmetmetgặp mặt
meltmelted/moltmelted/moltennóng chảy
mislaymislaidmislaidđể lạc mất
misleadmisledmisledđánh lừa
misreadmisreadmisreadđọc sai
misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
mistakemistookmistakenphạm lỗi, nhầm lẫn
misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn, vượt quá
outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
overcomeovercameovercomekhắc phục
overeatoverateovereatenăn quá nhiều
overflyoverflewoverflownbay qua
overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
overhearoverheardoverheardnghe trộm
overlayoverlaidoverlaidphủ lên
overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
overrunoverranoverruntràn ngập
overseeoversawoverseentrông nom
overselloversoldoversoldbán quá mức
overshootovershotovershotđi quá đích
oversleepoversleptoversleptngủ quên
overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
paypaidpaidtrả (tiền)
proofreadproofreadproofreadđọc lại, soát lại
proveprovedproven/ provedchứng minh, chứng tỏ
putputputđặt, để
quitquitquitbỏ, rời bỏ
read /riːd/read /rɛd/read /rɛd/đọc
rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
redoredidredonelàm lại
relearnrelearned/relearntrelearned/relearnthọc lại
remakeremaderemadelàm lại, chế tạo lại
rendrentrenttoạc ra, xé
repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
rereadrereadrereadđọc lại
resellresoldresoldbán lại
resendresentresentgửi lại
reshootreshotreshotbắn lại, chụp lại
retakeretookretakenchiếm lại, tái chiếm
rewriterewroterewrittenviết lại
ridridridgiải thoát
rideroderiddencưỡi
ringrangrungrung chuông
riseroserisenđứng dậy, mọc
runranrunchạy
sawsawedsawncưa
saysaidsaidnói
seesawseennhìn thấy
seeksoughtsoughttìm kiếm
sellsoldsoldbán
sendsentsentgửi
setsetsetđặt, để, sắp xếp
sewsewedsewn/ sewedmay
shakeshookshakenrung, lay, lắc
shearshearedshornxén lông (cừu)
shedshedshedrơi, rụng
shineshoneshonechiếu sáng
shootshotshotbắn
showshowedshown/ showedcho xem
shrinkshrankshrunkco rút
shutshutshutđóng lại
singsangsungca hát
sitsatsutngồi
sinksanksunkchìm, lặn
slayslewslainsát hại, giết hại
sleepsleptsleptngủ
slideslidslidtrượt, lướt
slingslungslungném mạnh
slinkslunkslunklẻn đi
slitslitslitxẻ, bổ
smellsmeltsmeltngửi
smitesmotesmittenđập mạnh
sowsowedsown/ sewedgieo, rải
speakspokespokennói
speedsped/ speededsped/ speededchạy vụt
spellspelt/ spelledspelt/ spelledđánh vần
spendspentspenttiêu xài, sử dụng
spillspilt/ spilledspilt/ spilledtràn đổ ra
spinspun/ spanspunquay sợi
spitspatspatkhạc nhổ
splitsplitsplitchẻ, nứt
spoilspoilt/ spoiledspoilt/ spoiledlàm hỏng
spreadspreadspreadlan truyền
springsprangsprungnhảy
standstoodstoodđứng
stavestove/ stavedstove/ stavedđâm thủng
stealstolestolenđánh cắp
skstuckstuckghim vào, đính
stingstungstungchâm, chích, đốt
stinkstunk/ stankstunkbốc mùi hôi
strewstrewedstrewn/ strewedrắc, rải
stridestrodestriddenbước sải
strikestruckstruckđánh đập
stringstrungstrunggắn dây vào
strivestrovestrivencố sức
swearsworesworntuyên thệ
sweepsweptsweptquét
swellswelledswollen/ swelledphồng, sưng
swimswamswumbơi, lội
swingswungswungđong đưa, lắc
taketooktakencầm, lấy
teachtaughttaughtdạy, giảng dạy
teartoretornxé, rách
telltoldtoldkể, bảo
thinkthoughtthoughtsuy nghĩ
throwthrewthrownném, liệng
thrustthrustthrustthọc, nhấn
treadtrodtrodden/ trodgiẫm, đạp
unbendunbentunbentlàm thẳng lại
undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
undergounderwentundergonekinh qua
underlieunderlayunderlainnằm dưới
underpayunderpaidunderpaidtrả lương thấp
undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn
understandunderstoodunderstoodhiểu
undertakeundertookundertakenđảm nhận
underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
undoundidundonetháo ra
unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
unwindunwoundunwoundtháo ra
upholdupheldupheldủng hộ
upsetupsetupsetđánh đổ, lật đổ
wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
waylaywaylaidwaylaidmai phục
wearworewornmặc
weavewove/ weavedwoven/ weaveddệt
wedwed/ weddedwed/ weddedkết hôn
weepweptweptkhóc
wetwet/ wettedwet/ wettedlàm ướt
winwonwonchiến thắng
willwould sẽ
windwoundwoundquấn
withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
withholdwithheldwithheldtừ khước
withstandwithstoodwithstoodcầm cự
workwrought/ workedwrought/ workedrèn (sắt)
wringwrungwrungvặn, siết chặt
writewrotewrittenviết
22 tháng 1 2019

Mik SUB roi. di nhe

22 tháng 1 2019

đã sud

1 . How many students in your classroom ?

2 . What is your brother doing in his bedroom ?

3 . Where does your family usually goes to on summer vacation ?

4 . How do her children often go to the club ?

5 . What's your favourite singer ?

6 . How long does the show last ?

How many students are there in your class room?

What is your brother doing in his bedroom?

Where do your family usually go on summer vacation?

Which club do her children often go?

Who is your favourite singer?

How long does the show last?