Đúng ghi Đ,sai ghi S:a.125 000 phút=2083.33 giờb.125 000 phút=2083.32 giờc.150 000 phút=2500 giờd.150 000 phút=2499.99 giờđ.175 000 phút=2916.67 giờe.175 000 phút=2916.66 giờê.200 000 phút=3333.33 giờg.200 000 phút=3333.32 giờh.225 000 phút=3750 giời.225 000 phút=3749.99 giờk.250 000 phút=4166.67 giờl.250 000 phút=4166.66 giờm.275 000 phút=4583.33 giờn.275 000 phút=4583.32 giờo.300 000 phút=5000 giờô.300 000 phút=4999.99 giờơ.325 000...
Đọc tiếp
Đúng ghi Đ,sai ghi S:
a.125 000 phút=2083.33 giờ
b.125 000 phút=2083.32 giờ
c.150 000 phút=2500 giờ
d.150 000 phút=2499.99 giờ
đ.175 000 phút=2916.67 giờ
e.175 000 phút=2916.66 giờ
ê.200 000 phút=3333.33 giờ
g.200 000 phút=3333.32 giờ
h.225 000 phút=3750 giờ
i.225 000 phút=3749.99 giờ
k.250 000 phút=4166.67 giờ
l.250 000 phút=4166.66 giờ
m.275 000 phút=4583.33 giờ
n.275 000 phút=4583.32 giờ
o.300 000 phút=5000 giờ
ô.300 000 phút=4999.99 giờ
ơ.325 000 phút=5416.67 giờ
p.325 000 phút=5416.66 giờ
q.350 000 phút=5833.33 giờ
t.350 000 phút=5833.32 giờ
u.375 000 phút=6250 giờ
ư.375 000 phút=6249.99 giờ