write an email about a countryside area that you like
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


NM
0


TL
1

DT
11 tháng 5 2024
Đây bạn nhé!
Attractive | /əˈtræktɪv/ | adj | quyến rũ, hấp dẫn | ||||||||
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | adj | xinh đẹp, đẹp | ||||||||
Body shape | ˈbɑdi ʃeɪp/ | noun | vóc dáng, thân hình | ||||||||
Charming | /ˈʧɑrmɪŋ/ | adj | quyến rũ, thu hút | ||||||||
Cute | /Kjut/ | adj | đáng yêu, dễ thương | ||||||||
Fat | /fæt/ | adj | thừa cân, béo | ||||||||
Feature | /ˈfiʧər/ | noun | đặc điểm, nét nổi bật | ||||||||
Fit | /fɪt/ | adj | cân đối, gọn gàng | ||||||||
Good-looking | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | ưa nhìn, sáng sủa | ||||||||
Handsome | /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ | adj | đẹp trai | ||||||||
Height | /haɪt/ | noun | chiều cao | ||||||||
Look | /lʊk/ | noun | vẻ ngoài | ||||||||
Lovely | /ˈlʌvli/ | adj | đáng yêu | ||||||||
Muscular | /ˈmʌskjələr/ | adj | cơ bắp, lực lưỡng | ||||||||
Pretty | /ˈprɪti/ | adj | xinh xắn | ||||||||
Short | /ʃɔrt/ | adj | thấp | ||||||||
Tall | /tɔl/ | adj | cao | ||||||||
Thin | /θɪn/ | adj | gầy | ||||||||
Ugly | /ˈʌgli/ | adj | xấu xí | ||||||||
Weight | /weɪt/
|