Trình bày những cải cách của Hồ Quý Ly .
Ngắn gọn thôi nhé ! Nhanh lên ! Chiều thi rồi !
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Trả lời:
Trong các thế kỉ X-XVI, Hải Dương là vùng đất có vị trí địa lý thuận lợi, đất đai màu mỡ, giao thông thuận tiện. Nhờ đó, kinh tế nông nghiệp phát triển mạnh, nhiều làng nghề thủ công hình thành. Hải Dương còn là trung tâm giao thương, góp phần thúc đẩy kinh tế vùng đồng bằng Bắc Bộ và cả nước.
Ý nghĩa lịch sử
Thắng lợi của quân dân Đại Việt thời Trần đã đập tan tham vọng và ý chí xâm lược của quân mông Nguyên bảo vệ vững chắc nền độc lập của dân tộc đánh bại đế chế hùng mạnh nhất thế giới bấy giờ quân dân nhà Trần đã viết tiếp trang sử chống giặc ngoại xâm hào hùng của dân tộc đóng góp vào sự truyền thống và nghệ thuật quân sự Việt Nam tháng này đó để lại những bài học lịch sử quý giá chăm lo sức dân củng cố đoàn kết dân tộc phát huy sức mạnh đoàn kết dân tộc trong cuộc công cuộc xây dựng bảo vệ tổ Quốc Chiến Thắng này Quân xưng Đại vệ cũng đã ngăn chặn được cuộc xâm lược mông Nguyên đối với Nhật Bản của các nước Đông Nam á góp phần suy yếu đế chế mông Nguyên
văn học và nghệ thuật thời Trần
Văn học chữ Hán và chữ Nôm rất phát triển
chữ Hán dùng để sáng tác thơ, phú, hịch, truyện kí, ...phản ánh âm hưởng hào hùng của cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, lòng yêu nước và tự hào dân tộc, ngợi ca cảnh thái bình thịnh trị. Văn học chữ Nôm phản ánh cuộc sống bình dân với tác giả nổi tiếng như Nguyễn Thuyên(Hàn Thuyên), Trần Nhân Tông, Chu Văn An
Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc thể hiện rõ nét trong các công trình xây dựng như kinh đô Thăng long(Hà Nội), Thành Tây Đô (Thanh Hoá), các lăng mộ vùa Trần ở Đông Triều(Quảng Ninh)
tháp Phổ Minh(Nam Định)
Lý Thường Kiệt là tổng chỉ huy cuộc kháng chiến chống Tống
Ông có chủ trương đường lối đúng đắn góp phân tạo nên chiến thắng cuộc kháng chiến
Chủ động kết thức chiến tranh bằng cách giải hoà "làm như thế không nhọc tướng tá, khỏi tốn máu mủ, mà bảo toàn được tông miếu"
Lý Thường Kiệt đã có công lớn trong công cuộc chinh phạt chiêm thành(1069) đánh phá châu nam,ung và nước tống(1075-1076) đặc biệt nhất là kháng chiến chống quân Tống
- Chính sách cai trị về chính trị:
+ Chia Âu Lạc thành các quận, huyện và sáp nhập vào lãnh thổ Trung Quốc.
+ Đưa người Hán sang cai trị người Việt theo luật pháp hà khắc.
+ Xây đắp các thành lũy lớn, bố trí binh lực để đàn áp các cuộc đấu tranh của người Việt.
- Chính sách cai trị về kinh tế:
+ Bắt người Việt cống nạp sản vật (trầm hương, sừng tê, ngà voi, ngọc trai, đồi mồi…).
+ Thiết lập chế độ thuế khóa, lao dịch hà khắc, nặng nề.
+ Nắm độc quyền về sắt và muối.
- Chính sách cai trị về văn hóa:
+ Đưa người Hán sang sinh sống lâu dài, cho ở lẫn với người Việt.
+ Mở lớp dạy chữ Hán; truyền bá văn hóa Hán.
+ Áp dụng luật pháp của người Hán để cai trị người Việt.
+ Bắt người Việt phải tuân theo các phong tục tập quán của người Hán.
* Nhận xét: chính sách cai trị hà khắc, tàn bạo, tham lam và thâm hiểm.
a) Ngày 5/6/1911, Nguyễn Tất Thành rời bến cảng Nhà Rồng (Sài Gòn) sang Pháp trên con tàu Đô đốc Latouche-Tréville, với mong muốn tìm con đường cứu nước mới cho dân tộc. Trong những năm từ 1911 đến 1917, Người đã đi qua nhiều nước trên thế giới như Pháp, Anh, Mỹ và các nước châu Phi, châu Á. Trong quá trình đó, Người làm nhiều công việc khác nhau như phụ bếp, thợ ảnh, công nhân để tự trang trải cuộc sống và tìm hiểu về tình hình xã hội, chính trị, kinh tế của các nước tư bản phương Tây. Qua thực tiễn quan sát và trải nghiệm, Nguyễn Tất Thành nhận ra bản chất bóc lột của chủ nghĩa thực dân và sự áp bức mà nhân dân các nước thuộc địa phải chịu đựng
b) Nguyễn Ái Quốc lựa chọn con đường cách mạng vô sản vì qua quá trình tìm hiểu, Người nhận thấy rằng các phong trào yêu nước theo khuynh hướng phong kiến, cải lương hay tư sản trước đó đều thất bại. Sau khi đọc “Sơ thảo lần thứ nhất những luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa” của Lênin năm 1920, Người nhận ra rằng chỉ có chủ nghĩa Mác - Lênin và con đường cách mạng vô sản mới có thể giải phóng dân tộc Việt Nam khỏi ách thống trị của thực dân Pháp. Nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định là: kết hợp cách mạng giải phóng dân tộc với cách mạng vô sản, đoàn kết các giai cấp công - nông làm nòng cốt, liên minh với phong trào cách mạng thế giới, và tiến hành cách mạng bằng con đường đấu tranh chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang để giành độc lập dân tộc
a Việt Nam hiện nay có nhiều đối tác chiến lược quan trọng trên khắp thế giới. Dưới đây là một số đối tác chiến lược chính:
1. **Hoa Kỳ**: Quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ được nâng cấp lên quan hệ đối tác toàn diện vào năm 2013, tập trung vào hợp tác kinh tế, an ninh và quốc phòng.
2. **Nhật Bản**: Việt Nam và Nhật Bản đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược từ năm 2009. Hai nước hợp tác chặt chẽ trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, đầu tư và văn hóa.
3. **Ấn Độ**: Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Ấn Độ được thiết lập từ năm 2007, với sự hợp tác trong lĩnh vực an ninh, quốc phòng và kinh tế.
4. **Nga**: Việt Nam và Nga có mối quan hệ đối tác chiến lược, tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng, năng lượng và kinh tế.
5. **Trung Quốc**: Mặc dù có những thách thức trong quan hệ, nhưng Việt Nam và Trung Quốc vẫn duy trì quan hệ đối tác chiến lược toàn diện, tập trung vào hợp tác kinh tế và chính trị.
6. **Hàn Quốc**: Quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Hàn Quốc được thiết lập vào năm 2009, với nhiều hợp tác trong lĩnh vực đầu tư, thương mại và văn hóa.
7. **Liên minh châu Âu (EU)**: Việt Nam và EU đã ký kết Hiệp định Thương mại tự do (EVFTA) vào năm 2019, đánh dấu một bước tiến trong quan hệ đối tác kinh tế.
Các đối tác chiến lược này phản ánh sự đa dạng trong mối quan hệ của Việt Nam với các quốc gia và khu vực trên toàn cầu, đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế và an ninh quốc gia.
b Hoạt động đối ngoại của Việt Nam trong những năm gần đây đã thể hiện sự tích cực, chủ động và linh hoạt trong việc hội nhập khu vực và thế giới. Dưới đây là những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam:
### 1. **Đẩy mạnh quan hệ song phương**
- Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 190 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó có nhiều đối tác chiến lược và đối tác toàn diện.
- Mối quan hệ với các nước lớn, như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản và Ấn Độ, được củng cố và mở rộng thông qua các chuyến thăm cấp cao và hợp tác đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
### 2. **Tham gia các tổ chức quốc tế**
- Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO, và G20, thể hiện cam kết của Việt Nam đối với hòa bình, an ninh và phát triển toàn cầu.
- Việc chủ trì các hội nghị quốc tế, như APEC 2017 và ASEAN 2020, khẳng định vai trò ngày càng tăng của Việt Nam trên trường quốc tế.
### 3. **Tích cực hội nhập kinh tế quốc tế**
- Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các nước và khu vực, như EVFTA (với EU), CPTPP (với các nước Thái Bình Dương), tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và thu hút đầu tư.
- Chính sách đối ngoại kinh tế của Việt Nam đã tập trung vào việc cải cách, nâng cao khả năng cạnh tranh và thúc đẩy phát triển bền vững.
### 4. **Góp phần vào hòa bình và an ninh khu vực**
- Việt Nam chủ động tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc và đóng góp vào các nỗ lực giải quyết xung đột trong khu vực.
- Việt Nam thúc đẩy việc giải quyết hòa bình các tranh chấp lãnh thổ, đồng thời khẳng định lập trường nhất quán trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia.
### 5. **Đối ngoại nhân dân và giao lưu văn hóa**
- Việt Nam tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác nhân dân với các nước, góp phần xây dựng hình ảnh và nâng cao vị thế quốc gia trong mắt bạn bè quốc tế.
- Các hoạt động như giao lưu sinh viên, nghệ thuật và thể thao đã giúp kết nối con người và tạo dựng tình hữu nghị giữa các dân tộc.
### 6. **Thích ứng với các thách thức toàn cầu**
- Việt Nam đã nỗ lực thu hút sự chú ý của thế giới đối với các vấn đề quan trọng như biến đổi khí hậu, an ninh lương thực và sức khỏe toàn cầu.
- Việt Nam tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế về phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và phản ứng với đại dịch COVID-19.
### Kết luận
Tổng thể, hoạt động đối ngoại của Việt Nam phản ánh một quốc gia chủ động, tự tin và kiên quyết trong việc hội nhập sâu rộng vào cộng đồng quốc tế, đồng thời giữ vững độc lập, chủ quyền và lợi ích quốc gia. Sự tích cực này không chỉ góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội trong nước.
:))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))))
a. Các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay:
Trung Quốc,Hoa Kỳ,Nga,Nhật Bản,Ấn Độ,Hàn Quốc,Australia.
b. Những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới:
Tích cực tham gia các tổ chức quốc tế: Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc, WTO, ASEAN, APEC và các tổ chức khu vực khác.
Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế: Việt Nam ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn như EU, CPTPP, RCEP.
Giữ vững chủ quyền và an ninh quốc gia: Việt Nam duy trì chính sách đối ngoại hòa bình, trung lập và bảo vệ quyền lợi quốc gia.
Tăng cường quan hệ đa phương: Việt Nam chủ động tham gia các diễn đàn quốc tế và khu vực, thúc đẩy hợp tác về môi trường, an ninh, và phát triển bền vững.
Cuộc khởi nghĩa Lý Bí và cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng đều là những cuộc đấu tranh tiêu biểu chống ách đô hộ phương Bắc, nhưng có nhiều điểm giống và khác nhau
Giống nhau:
-Cả hai cuộc khởi nghĩa đều nổ ra nhằm giành lại độc lập dân tộc, tận dụng sự bất mãn của nhân dân trước chính sách cai trị tàn bạo của chính quyền đô hộ, đồng thời diễn ra với sự tham gia đông đảo của các tầng lớp nhân dân.
Khác nhau: sự khác biệt thể hiện rõ ở quy mô và kết quả
-Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng chủ yếu diễn ra ở miền Bắc và chỉ tồn tại trong ba năm,khởi nghĩa Lý Bí có quy mô rộng lớn hơn, lập nên nước Vạn Xuân, duy trì nền độc lập trong gần 60 năm
-Ngoài ra, về lãnh đạo, Hai Bà Trưng là hai nữ tướng tài ba, còn Lý Bí là một hào kiệt có tài mưu lược, sau khi khởi nghĩa thắng lợi đã tự xưng Hoàng đế, mở đầu một giai đoạn độc lập mới
Từ hai cuộc khởi nghĩa này, có thể thấy tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam trong mọi thời kỳ lịch sử
Cuộc khởi nghĩa Lý Bí (542-545) và khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40-43) đều là những cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Hán, nhưng có một số điểm khác biệt:
Thời gian và bối cảnh:
+ Khởi nghĩa Lý Bí: Diễn ra vào thế kỷ VI, khi nhà Lương xâm lược Đại Việt.+ Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: Xảy ra vào thế kỷ I, khi nhà Đông Hán đô hộ nước ta.Lãnh đạo:
+ Khởi nghĩa Lý Bí: Lý Bí (hay còn gọi là Lý Bôn) là người lãnh đạo, tự xưng là vua, lập ra nhà Tiền Lý Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: Hai Bà Trưng (Trưng Trắc và Trưng Nhị) là hai chị em lãnh đạo cuộc khởi nghĩa.Kết quả:
+ Khởi nghĩa Lý Bí: Lý Bí thành công, giành độc lập và lập ra nhà Tiền Lý.Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: Mặc dù giành được chiến thắng ban đầu, nhưng cuối cùng bị thất bại trước sự phản công của quân Hán.Tóm lại, cả hai cuộc khởi nghĩa đều có ý nghĩa lịch sử quan trọng trong việc chống lại sự đô hộ của Trung Quốc, nhưng khác nhau về thời gian, lãnh đạo và kết quả.
Lý Bí đặt tên nước là Vạn Xuân với mong muốn đất nước trường tồn, thịnh vượng như mùa xuân vĩnh cửu
Lý Bí lên ngôi hoàng đế, lập ra nước Vạn Xuân, thể hiện khát vọng độc lập, tự chủ và phát triển lâu dài của dân tộc ta. Cái tên Vạn Xuân mang ý nghĩa sâu sắc, không chỉ khẳng định chủ quyền mà còn thể hiện tinh thần lạc quan, hy vọng vào một tương lai tươi sáng, vững bền cho đất nước
Lý Bí, hay còn gọi là Lý Bôn, là người sáng lập ra triều đại nhà Lý ở Việt Nam. Sau khi giành được quyền lực và lập ra quốc gia độc lập vào năm 542, ông đã đặt tên nước là Vạn Xuân.
Cái tên này mang nhiều ý nghĩa. "Vạn" trong tiếng Hán có nghĩa là "vô cùng, muôn đời" và "Xuân" mang hàm ý về sự tươi mới, phồn thịnh. Kết hợp lại, Vạn Xuân có thể hiểu là một đất nước "muôn năm tươi đẹp", "vĩnh cửu" hay "mãi mãi tươi đẹp". Đây là biểu tượng cho hy vọng và niềm tin vào một tương lai thịnh vượng, lâu dài cho dân tộc.
Ngoài ra, cái tên này còn thể hiện ý chí độc lập và khát vọng xây dựng một quốc gia mạnh mẽ, phát triển bền vững của Lý Bí trong bối cảnh đất nước đang bị sự xâm lược của phương Bắc đe dọa. Việc đặt tên như vậy cũng phản ánh mong muốn của Lý Bí trong việc xây dựng một nền văn minh riêng biệt và phát triển lâu dài.
Hồ Quý Ly đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng nhằm giải quyết khủng hoảng kinh tế - xã hội và củng cố quyền lực:
Tick ạ