K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Tinh thần đấu tranh chống giặc ngoại xâm của nhân dân ta là một truyền thống quý báu, được hun đúc qua hàng ngàn năm lịch sử dựng nước và giữ nước. Dù phải đối mặt với nhiều thế lực ngoại bang hùng mạnh, dân tộc Việt Nam luôn thể hiện ý chí kiên cường, lòng yêu nước sâu sắc và sự đoàn kết chặt chẽ để bảo vệ chủ quyền. Từ những cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, Bà Triệu, đến các chiến thắng vĩ đại như Chi Lăng, Bạch Đằng, Đống Đa,.... nhân dân ta luôn chiến đấu với tinh thần bất khuất, mưu trí và sáng tạo. Không chỉ thể hiện qua các cuộc chiến tranh giữ nước, tinh thần đấu tranh còn được phát huy trong thời kỳ hiện đại, khi cả nước đồng lòng chống thực dân, đế quốc, bảo vệ độc lập, tự do. Chính tinh thần ấy đã làm nên những chiến thắng vẻ vang, giữ vững nền độc lập và khẳng định vị thế dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế

4 tháng 3

Hai Bà Trưng và Lý Bí đều có công lao to lớn trong việc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc.

Hai Bà Trưng: Hai bà đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống ách đô hộ của nhà Hán, thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt và ý chí quật cường. Mặc dù khởi nghĩa thất bại, nhưng hình ảnh của Hai Bà Trưng đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần tự do và đấu tranh chống ngoại xâm.

Lý Bí: Lý Bí sáng lập ra nhà Lý, khôi phục nền độc lập sau hơn 1.000 năm bị đô hộ, đặt nền móng cho một triều đại vững mạnh, phát triển đất nước về mọi mặt, từ quân sự đến văn hóa.

Thành tựu:

Từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI, Đông Nam Á đạt được nhiều thành tựu văn hóa rực rỡ, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của các quốc gia trong khu vực

- Kiến trúc và điêu khắc phát triển rực rỡ với các công trình nổi bật như đền Angkor Wat (Campuchia), đền Borobudur (Indonesia), hay chùa Vàng Shwedagon (Myanmar), thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tôn giáo và nghệ thuật

- Văn học dân gian và chữ viết riêng của từng dân tộc cũng được hình thành và phát triển, tiêu biểu là chữ Thái, chữ Chăm, chữ Khmer

- Phật giáo và Ấn Độ giáo tiếp tục ảnh hưởng sâu sắc, trong khi đạo Hồi bắt đầu lan rộng ở một số vùng, đặc biệt là Indonesia và Malaysia.

Những thành tựu văn hóa từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI vẫn có ảnh hưởng sâu rộng đến Đông Nam Á ngày nay, đặc biệt là tôn giáo, kiến trúc và chữ viết.  Những thành tựu này không chỉ để lại dấu ấn trong lịch sử mà còn có ảnh hưởng lớn đến văn hóa Đông Nam Á ngày nay, khi nhiều di sản kiến trúc vẫn được bảo tồn, tôn giáo vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần, và văn học dân gian tiếp tục góp phần định hình bản sắc văn hóa của từng quốc gia trong khu vực

4 tháng 3

Từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI, Đông Nam Á đã đạt được nhiều thành tựu văn hóa tiêu biểu:

Văn hóa Ấn Độ: Từ thế kỷ X, ảnh hưởng của Ấn Độ đến Đông Nam Á ngày càng sâu rộng, thể hiện qua tôn giáo (Phật giáo, Ấn Độ giáo), nghệ thuật (điêu khắc, kiến trúc), và hệ thống chữ viết (chữ Phạn, chữ Khmer).Kiến trúc và nghệ thuật: Các đền đài, chùa như Angkor Wat (Campuchia), đền Bà Chúa Xứ (Việt Nam) thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của kiến trúc và mỹ thuật. Các tác phẩm văn học và sử học cũng phản ánh sự giao thoa văn hóa.

Hệ thống chính trị và pháp lý: Các quốc gia như Đại Việt, Champa, Khmer đã phát triển hệ thống chính trị và pháp lý, ảnh hưởng từ các mô hình Ấn Độ và Trung Quốc.

Ảnh hưởng lớn đến văn hóa hiện nay:

Tôn giáo: Phật giáo và Ấn Độ giáo vẫn là các tôn giáo chủ yếu ở nhiều quốc gia Đông Nam Á.

Kiến trúc: Các đền, chùa lớn như Angkor Wat, Mỹ Sơn (Việt Nam) vẫn là biểu tượng văn hóa quan trọng của khu vực.

Ngôn ngữ: Hệ thống chữ viết, đặc biệt là chữ Khmer, có ảnh hưởng đến các ngôn ngữ trong khu vực.

4 tháng 3

Hai Bà Trưng và Lý Bí đều có công lao to lớn trong việc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc.

Hai Bà Trưng: Hai bà đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống ách đô hộ của nhà Hán, thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt và ý chí quật cường. Mặc dù khởi nghĩa thất bại, nhưng hình ảnh của Hai Bà Trưng đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần tự do và đấu tranh chống ngoại xâm.

Lý Bí: Lý Bí sáng lập ra nhà Lý, khôi phục nền độc lập sau hơn 1.000 năm bị đô hộ, đặt nền móng cho một triều đại vững mạnh, phát triển đất nước về mọi mặt, từ quân sự đến văn hóa.

Hai Bà Trưng và Lý Bí đều là những anh hùng dân tộc có công lớn trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của nước ta

- Hai Bà Trưng đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán vào năm 40, giành lại quyền tự chủ cho dân tộc, thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của nhân dân ta. Chiến công của Hai Bà không chỉ khẳng định vai trò của phụ nữ trong lịch sử mà còn trở thành biểu tượng cho lòng tự hào dân tộc

-Lý Bí là người có công đánh đuổi quân Lương, lập nên nhà nước Vạn Xuân vào năm 544, mở ra thời kỳ tự chủ đầu tiên sau nhiều thế kỷ bị đô hộ. Sự nghiệp của ông thể hiện khát vọng độc lập, xây dựng đất nước vững mạnh. Công lao của Hai Bà Trưng và Lý Bí không chỉ có ý nghĩa lớn lao trong lịch sử mà còn truyền cảm hứng cho các thế hệ sau trong công cuộc bảo vệ và phát triển đất nước

10 tháng 2

Quá trình tái thiết và phát triển của Brunei, Myanmar, và Đông Timor sau khi giành độc lập 1. Brunei Giành độc lập: Ngày 1/1/1984, Brunei chính thức trở thành một quốc gia độc lập khỏi Anh. Tái thiết và phát triển: Chính trị: Duy trì chế độ quân chủ chuyên chế với Quốc vương (Sultan) là nguyên thủ quốc gia và đứng đầu chính phủ. Kinh tế: Phát triển mạnh nhờ vào tài nguyên dầu mỏ và khí đốt, giúp Brunei trở thành một trong những quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới. Xã hội: Chính phủ cung cấp nhiều phúc lợi xã hội như giáo dục, y tế miễn phí, và trợ cấp nhà ở cho người dân. Quan hệ đối ngoại: Duy trì quan hệ hòa bình với các nước trong khu vực và thế giới, là thành viên tích cực của ASEAN. 2. Myanmar Giành độc lập: Ngày 4/1/1948, Myanmar tuyên bố độc lập khỏi Anh. Tái thiết và phát triển: Chính trị: Gặp nhiều biến động với các cuộc đảo chính và sự thống trị của chính quyền quân sự trong nhiều thập kỷ, làm chậm quá trình dân chủ hóa. Kinh tế: Từng là một trong những nước có nền kinh tế phát triển ở Đông Nam Á nhưng bị suy thoái do chính sách kinh tế kế hoạch hóa và các lệnh trừng phạt quốc tế. Xã hội: Đối mặt với nghèo đói, xung đột sắc tộc và vi phạm nhân quyền, ảnh hưởng lớn đến đời sống người dân. Quan hệ đối ngoại: Myanmar từng bị cô lập nhưng sau năm 2010 có những bước cải cách mở cửa. Tuy nhiên, tình hình chính trị bất ổn từ năm 2021 lại làm giảm cơ hội phát triển. 3. Đông Timor Giành độc lập: Ngày 20/5/2002, Đông Timor chính thức trở thành quốc gia độc lập sau cuộc trưng cầu dân ý năm 1999 tách khỏi Indonesia. Tái thiết và phát triển: Chính trị: Xây dựng thể chế dân chủ, dù còn bất ổn do xung đột chính trị nội bộ. Kinh tế: Chủ yếu dựa vào nguồn thu từ dầu mỏ và viện trợ quốc tế, nhưng vẫn là một trong những nước nghèo nhất khu vực. Xã hội: Gặp nhiều khó khăn trong giáo dục, y tế và việc làm, với tỷ lệ nghèo đói cao. Quan hệ đối ngoại: Tích cực tham gia hợp tác khu vực và quốc tế để tìm kiếm sự hỗ trợ phát triển. Kết luận Brunei có sự phát triển ổn định nhờ tài nguyên dầu khí, Myanmar đối mặt với nhiều thách thức chính trị và kinh tế, trong khi Đông Timor vẫn đang trong quá trình khắc phục hậu quả chiến tranh và tìm kiếm con đường phát triển bền vững.

11 tháng 2

1. Bru-nây (Brunei): Sau khi giành độc lập vào ngày 1 tháng 1 năm 1984, Bru-nây đã chuyển từ một nước chịu sự bảo trợ của Anh sang trở thành một quốc gia độc lập. Quốc vương Hassanal Bolkiah đã đảm bảo sự ổn định và phát triển kinh tế thông qua việc khai thác dầu mỏ và phát triển du lịch. 2. Mi-an-ma (Myanmar): Mi-an-ma giành độc lập từ Anh vào ngày 4 tháng 1 năm 1948. Tuy nhiên, quá trình phát triển của Mi-an-ma đã gặp nhiều khó khăn do chính trị bất ổn và các cuộc xung đột. Gần đây, Mi-an-ma đã thực hiện nhiều cải cách kinh tế và chính trị nhằm thúc đẩy phát triển. 3 .Đông Ti-mo (East Timor): Đông Ti-mo giành độc lập từ Indonesia vào ngày 20 tháng 5 năm 2002. Sau khi độc lập, Đông Ti-mo đã phải đối mặt với nhiều thách thức như thiếu cơ sở hạ tầng và kinh tế yếu kém. Tuy nhiên, quốc gia này đã nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và đã bắt đầu thực hiện các dự án phát triển nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Quá trình tái thiết và phát triển của các nước này thể hiện sự kiên trì và nỗ lực trong việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.

1 tháng 3

Sau khi đàn áp được cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, nhà Hán đã siết chặt quyền kiểm soát đối với Giao Châu. Họ tăng cường áp dụng chính sách cai trị chặt chẽ hơn, cử quan lại người Hán trực tiếp quản lý, đồng thời thực hiện các biện pháp đồng hóa, buộc người Việt phải tuân theo các phong tục, luật lệ và văn hóa của Trung Quốc.

28 tháng 2

Nét độc đáo:

+chủ động tấn công để tự vệ

+chủ động giảng hòa

+giả ma giả quỷ( cho người đêm đêm đọc bài thơ thần)

28 tháng 2

Nét độc đáo trong cuộc kháng chiến chống Tống của nhà Lý (1075 – 1077): - Chủ động tiến công địch, đẩy địch vào thế bị động. - Lựa chọn và xây dựng phòng tuyến phòng ngự vững chắc trên sông Như Nguyệt. - Chủ động tấn công quy mô lớn vào trận tuyến của địch khi thấy địch yếu.

27 tháng 2

- Những cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam (từ thế kỉ III TCN đến cuối thế kỉ XIX) đã để lại nhiều bài học quý báu, như:

+ Bài học về quá trình tập hợp lực lượng quần chúng nhân dân: Các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử đều nêu cao tinh thần dân tộc và tính chính nghĩa nên được đông đảo các tầng lớp nhân dân tin tưởng, ủng hộ và đi theo. Những lãnh tụ của các cuộc khởi nghĩa biết khéo léo phát động khẩu hiệu phù hợp để phân hóa kẻ thù và tập hợp sức mạnh quần chúng.

+ Bài học về vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc: Đoàn kết là nhân tố quyết định mọi thắng lợi trong các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng dân tộc. Khối đoàn kết được xây dựng từ nội bộ tướng lĩnh chỉ huy, mở rộng ra quân đội và quần chúng nhân dân; từ miền xuôi đến miền ngược.

+ Bài học về nghệ thuật quân sự: Nghệ thuật quân sự quan trọng nhất trong các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng là nghệ thuật tiến hành chiến tranh nhân dân, thực hiện “Toàn dân đánh giặc”. Bên cạnh đó là các nghệ thuật: “Tiên phát chế nhân”, “Lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh”, “tâm công”, “vu hồi”... đóng góp vào kho tàng nghệ thuật quân sự Việt Nam.

Lịch sử Việt Nam trước năm 1858 đã chứng kiến nhiều cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng chống ách đô hộ phương Bắc, để lại những bài học sâu sắc về tinh thần yêu nước, ý chí quật cường và chiến lược đấu tranh giành độc lập

-Các cuộc khởi nghĩa như Hai Bà Trưng (40 - 43), Bà Triệu (248) hay Lý Bí (542 - 602) cho thấy tinh thần bất khuất của nhân dân ta, dù bị đàn áp khốc liệt vẫn không chịu khuất phục

-Các cuộc kháng chiến chống Tống (981, 1075 - 1077), chống Nguyên - Mông (1258, 1285, 1287 - 1288) đã khẳng định vai trò quan trọng của chiến lược quân sự linh hoạt, biết tận dụng địa hình và sức mạnh toàn dân để đánh bại những đội quân xâm lược hùng mạnh

-Đặc biệt, cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418 - 1427) của Lê Lợi thể hiện bài học về đoàn kết dân tộc, kết hợp đấu tranh vũ trang và ngoại giao để giành thắng lợi

Những cuộc chiến này không chỉ bảo vệ nền độc lập mà còn hun đúc ý chí tự cường, khẳng định chân lý: chỉ khi nhân dân đoàn kết, phát huy trí tuệ và lòng yêu nước, đất nước mới có thể giữ vững chủ quyền trước mọi kẻ thù

27 tháng 2

Ngày 2/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam. Từ đó, ngày 2/9 là Ngày Quốc khánh của nước ta.🫡

Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc Bản Tuyên ngôn Độc lập, chính thức khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đánh dấu mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc. Sự kiện này là kết quả của cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945, khi nhân dân Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã đứng lên lật đổ chế độ thực dân, phong kiến, giành lại quyền tự do cho đất nước. Từ đây, Việt Nam chính thức trở thành một quốc gia độc lập, khẳng định chủ quyền trước thế giới và mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc 

10 tháng 2

Xiêm đã làm:Cải cách hiện đại hóa,ngoại giao khéo léo,thích ứng với công nghệ và văn hóa phương Tây,tăng cường quân sự,đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài

10 tháng 2

Vào giữa thế kỉ XIX, trước sự đe dọa của thực dân phương Tây. Năm 1851, vua Rama IV đã tiến hành cải cách, chủ trương mở cửa buôn bán với nước ngoài. Từ 1868, thời vua Rama V, Xiêm đã tiến hành hàng loạt cải cách quan trọng về kinh tế, xã hội, hành chính, giáo dục, ngoại giao,... Cuộc cải cách đạt nhiều thành tựu, từng bước đưa Vương quốc Xiêm hội nhập vào thế giới.

25 tháng 2

tác hại của chiến tranh thế giới thứ nhất:

+Hơn 16 triệu người chết, hàng chục triệu người bị thương. Nhiều thành phố, làng mạc bị phá hủy.

+Các nước tham chiến chìm trong nợ nần, sản xuất đình trệ, lạm phát tăng cao.

+Cách mạng tháng Mười Nga (1917) bùng nổ, nhiều nước xảy ra khủng hoảng chính trị, chế độ phong kiến sụp đổ ở Đức, Áo-Hung, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ.

+Mâu thuẫn chưa được giải quyết triệt để dẫn đến Chiến tranh Thế giới thứ hai (1939-1945).

ý nghĩa và vai trò:

+Sự sụp đổ của nhiều đế quốc, sự xuất hiện của các quốc gia mới.

+Cách mạng Nga thành công, mở ra con đường phát triển cho phong trào cách mạng thế giới.

+Sự phát triển của vũ khí, y học, công nghệ, hàng không…

+Hội Quốc Liên ra đời (tiền thân của Liên Hợp Quốc), dù không ngăn được chiến tranh nhưng là nỗ lực đầu tiên để duy trì hòa bình.

25 tháng 2

Tác động của Chiến tranh thế giới thứ nhất:

- Bản đồ chính trị thế giới có sự thay đổi (các đế quốc: Đức, Nga, Áo - Hung, Ốt-tô-man tan rã, hàng loạt các quốc gia mới ra đời ở châu Âu;…)

- Làm thay đổi so sánh lực lượng giữa các nước tư bản:

+ Mỹ trở thành quốc gia giàu mạnh nhất trong thế giới tư bản

+ Nhật Bản được nâng cao vị thế ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

+ Đức bị mất hết thuộc địa và một phần diện tích lãnh thổ; đồng thời phải gánh chịu những khoản bồi thường chiến phí khổng lồ,…

+ Các nước châu Âu khác (Anh, Pháp,…) bị tàn phá nặng nề, kinh tế kiệt quệ, nhiều nước trở thành con nợ của Mỹ.

- Một trật tự thế giới mới được thiết lập, thường gọi là “hệ thống Vécxai - Oasinhtơn”

- Sự suy yếu của các nước tư bản (trừ Mĩ) sau Chiến tranh thế giới thứ nhất đã tạo những điều kiện khách quan thuận lợi thúc đẩy sự phát triển của cao trào cách mạng ở các nước tư bản (1918 - 1923) và phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa, phụ thuộc.

- Trong quá trình chiến tranh, thành công của Cách mạng tháng Mười Nga và việc thành lập nhà nước Xô viết đã đánh dấu bước chuyển lớn trong cục diện chính trị thế giới.

Ý nghĩa, vai trò của chiến tranh thế giới thứ nhất:

Đây là một cuộc chiến để lập lại trật tự thế giới mới, nó làm sụp đổ 4 đế chế hùng mạnh của châu Âu và thế giới lúc đó là Đế quốc Nga, Đế quốc Đức, Đế quốc Áo-Hung và Đế quốc Ottoman, làm thay đổi sâu sắc bộ mặt của châu Âu và thế giới.

Tick cho nhé