Translater the word
Sky diving
Pigeon
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a.paint->painting
b.eight->eighth
c.listen->listening
d.are->did
e.are->is
g.read->reading
h.is->are
i.study->studies
k.flying->fly
l.(bỏ chữ 'ride'nhé)watch->watching
mong bạn lm bài tốt!!!
a. paint => painting
b. eight => eighth
c. listen => listening
d. are => were
e. are => is
g. read => reading
h. is => are
i. study => studies
k. flying => fly
l. ride watch => watching
by nguyennguyen (#)
MÌnh không biết nên nói gì. Cái phần bạn cho nó còn sai be bét ấy chứ. VD: "hello everyone" không viết hoa đầu câu, "phuong" là tên riêng không viết hoa, "I'm going to my friend" nghe vô nghĩa ...
Anh has lunch at half past eleven. ( Anh ăn trưa lúc mười một giờ rưỡi. )
Trả lời:
- Sky diving: nhảy dù
- Pigeon: Chim bồ câu
TL:
*Dịch)
Skydiving:nhảy dù
Pigeon:chim bồ câu
T.i.c.k đúng nếu thấy mik đúng nhé!