K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 6

- So sánh:

Câu 1

Câu 2

Câu hỏi đầy đủ, rõ ràng: "Chú mày bị sao thế?"

→ Mang tính thông tin, thể hiện sự quan tâm cụ thể.

Câu hỏi ngắn, lặp lại từ: "Sao? Sao?"

→ Mang tính cảm xúc, thể hiện sự bất ngờ, bối rối

- Tác dụng:

+ Câu 1: Thể hiện sự chủ động hỏi han, rõ ràng, trực tiếp - nhân vật muốn biết chuyện gì đang xảy ra.

+ Câu 2: Câu hỏi lặp ngắn, thiếu hoàn chỉnh → thể hiện tâm trạng hoang mang, ngạc nhiên, chưa hiểu rõ chuyện gì.

14 tháng 6
Cả hai đoạn văn đều miêu tả hành động vội vàng của Yasuaki-chan, nhưng cách sử dụng cấu trúc câu khác nhau tạo ra hiệu ứng khác biệt. Đoạn (1) sử dụng các câu đơn, mỗi câu tập trung vào một hành động, tạo cảm giác rời rạc, chậm rãi, nhấn mạnh sự lúng túng của Yasuaki-chan. Ngược lại, đoạn (2) sử dụng câu ghép, kết hợp các hành động lại, tạo cảm giác liền mạch, nhanh chóng, thể hiện sự vội vàng và sự tập trung vào một mục tiêu duy nhất. So sánh chi tiết:
  • Đoạn (1):
    • Cấu trúc: Các câu đơn, mỗi câu là một mệnh đề độc lập, tập trung vào một hành động riêng lẻ: "Yasuaki-chan vội vàng đi về phía bạn", "Yasuaki-chan kéo lê đôi chân", "Yasuaki-chan giơ tay về phía trước để giữ thăng bằng".
    • Tác dụng: Cách diễn đạt này tạo ra một cảm giác ngắt quãng, rời rạc. Mỗi câu như một khoảnh khắc riêng biệt, làm nổi bật sự lúng túng, vụng về của Yasuaki-chan khi cố gắng di chuyển nhanh. Việc sử dụng các câu đơn cũng làm cho nhịp điệu của đoạn văn chậm lại, nhấn mạnh từng hành động một.
  • Đoạn (2):
    • Cấu trúc: Câu ghép, các hành động được nối lại với nhau bằng dấu phẩy: "Yasuaki-chan vội vàng đi về phía bạn, kéo lê đôi chân, giơ tay về phía trước để giữ thăng bằng".
    • Tác dụng: Cách diễn đạt này tạo ra một cảm giác liên tục, liền mạch. Các hành động được kết nối với nhau, thể hiện sự vội vàng và tập trung của Yasuaki-chan vào việc di chuyển về phía bạn. Nhịp điệu của đoạn văn nhanh hơn, tạo cảm giác hành động diễn ra liên tục, dồn dập.
Tác dụng của việc lựa chọn cấu trúc câu của tác giả: Tác giả đã khéo léo sử dụng cấu trúc câu để tạo ra hiệu ứng khác biệt. Đoạn (1) được sử dụng để miêu tả sự lúng túng, vụng về của nhân vật, trong khi đoạn (2) lại thể hiện sự vội vàng và tập trung. Bằng cách lựa chọn cấu trúc câu phù hợp, tác giả đã làm nổi bật được trạng thái tâm lý và hành vi của nhân vật, giúp người đọc hình dung rõ hơn về tình huống và tính cách của Yasuaki-chan. Tóm lại: Cấu trúc câu không chỉ đơn thuần là một phương tiện diễn đạt, mà còn là một công cụ nghệ thuật giúp tác giả truyền tải thông điệp và tạo ra hiệu ứng cảm xúc mong muốn trong lòng người đọc. 
14 tháng 6

Trong câu thơ "Cày đồng vào buổi ban trưa / Mồ hôi thanh thót như mưa ruộng cày", phép so sánh có tác dụng rất mạnh mẽ và ý nghĩa:

  1. Diễn tả sự vất vả, cực nhọc đến tột cùng:
    • Phép so sánh "mồ hôi thanh thót như mưa ruộng cày" nhấn mạnh lượng mồ hôi đổ ra không chỉ nhiều mà còn liên tục, không ngừng nghỉ, giống như những hạt mưa rơi dày đặc trên cánh đồng. Điều này gợi hình ảnh người nông dân phải làm việc dưới cái nắng gay gắt của buổi trưa, đến mức mồ hôi tuôn ra như tắm.
    • Nó cho thấy sự lao động thủ công rất nặng nhọc, tốn nhiều sức lực và mồ hôi.
  2. Khắc họa chân thực hiện thực lao động của người nông dân:
    • Hình ảnh so sánh này rất cụ thể, dễ hình dung, giúp người đọc cảm nhận rõ rệt sự gian truân, cực khổ của người nông dân khi phải "bán mặt cho đất, bán lưng cho trời".
    • Nó lột tả được cái khắc nghiệt của công việc đồng áng dưới thời tiết khắc nghiệt.
  3. Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ:
    • Phép so sánh tạo ra một hình ảnh sống động, trực quan về lượng mồ hôi, khiến câu thơ không chỉ là sự miêu tả đơn thuần mà còn là sự cảm nhận sâu sắc về nỗi vất vả.
    • Giúp người đọc cảm nhận được sự "thanh thót" (tức là mồ hôi rơi xuống liên tục từng giọt) và sự rộng lớn của "ruộng cày" đang được tưới đẫm bằng chính mồ hôi của người lao động.

Tóm lại, phép so sánh trong câu thơ này không chỉ đơn thuần là so sánh về lượng mà còn là so sánh về cường độ, sự liên tục, qua đó làm nổi bật sự gian khổ, chịu khó và sức lao động bền bỉ phi thường của người nông dân Việt Nam.

14 tháng 6

- Biện pháp tu từ: so sánh: Cày đồng vào buổi ban trưa/"Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày"

- Tác dụng:

+ Làm câu thơ sinh động, có nhịp điệu và hình ảnh rõ ràng.

+ Nhấn mạnh sự vất vả, mồ hôi rơi nhiều như mưa khi người nông dân lao động.

+ Thể hiện sự trân trọng, cảm phục người nông dân cần cù, lam lũ.

14 tháng 6

a) Mà bên nước tôi thì đang hửng lên cái nắng bốn giờ chiều, cái nắng đậm đà của mùa thu biên giới.

  • Kiểu ẩn dụ: Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (nắng đậm đà).
  • Tác dụng: Từ "đậm đà" vốn dùng để chỉ vị giác (món ăn đậm đà, hương vị đậm đà), nay được dùng để miêu tả cái nắng, gợi cảm giác cái nắng có chiều sâu, có sự tích tụ của hương vị, của đặc trưng riêng biệt của mùa thu vùng biên giới. Điều này giúp người đọc hình dung một cách cụ thể, sống động và giàu cảm xúc hơn về vẻ đẹp, sự đặc trưng của khung cảnh thiên nhiên.

b) Về thăm quê Bác làng Sen/ Có hàng râm bụt thắp lên lửa hồng.

  • Kiểu ẩn dụ: Ẩn dụ vật thể (hoa râm bụt) cho hành động ("thắp lên lửa hồng").
  • Tác dụng: Hình ảnh hoa râm bụt đỏ rực như những đốm lửa đang cháy không chỉ gợi tả màu sắc tươi tắn, rực rỡ của hoa mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự sống động, ấm áp, thân thuộc của làng quê. Từ "thắp" mang ý nghĩa của sự khởi nguồn, lan tỏa, khiến cho cảnh vật trở nên có hồn hơn, sinh động hơn, đồng thời gợi cảm giác thiêng liêng, ấm cúng khi về thăm quê Bác.

c) Người Cha mái tóc bạc/ Đốt lửa cho anh nằm.

  • Kiểu ẩn dụ: Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác hoặc ẩn dụ hành động (Đốt lửa cho anh nằm).
  • Tác dụng: "Đốt lửa" ở đây không chỉ đơn thuần là hành động tạo ra ngọn lửa vật lý. Nó mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc, có thể hiểu là:
    • Sự sưởi ấm, che chở: Ngọn lửa tượng trưng cho sự ấm áp, yêu thương mà người cha dành cho con, sưởi ấm cả về thể chất lẫn tinh thần trong hoàn cảnh khó khăn.
    • Niềm hy vọng, sự sống: Ngọn lửa còn có thể tượng trưng cho ngọn lửa của sự sống, của niềm tin, ý chí chiến đấu mà người cha muốn truyền cho con.
    • Sự hy sinh, vất vả: Hành động "đốt lửa" còn ngụ ý sự hy sinh thầm lặng, vất vả của người cha để đảm bảo sự an toàn, ấm áp cho con.
  • Biện pháp ẩn dụ này làm nổi bật tình phụ tử thiêng liêng, cao cả, đồng thời khắc họa hình ảnh người cha đầy tình yêu thương, trách nhiệm và sự hy sinh.
13 tháng 6

Thanh sắt rất cứng.: từ cứng dùng theo nghĩa gốc.

Tay nghề cô ấy rất cứng.: từ cứng dùng theo nghĩa chuyển.

Nó rất cứng đầu.: từ cứng dùng theo nghĩa chuyển.

13 tháng 6

1) Cô ấy biết cách pha cà phê sữa rất ngon.

2) Trong lớp, Nam thường pha trò khiến cả bọn cười nghiêng ngả.

3) Chiếc đèn pha trong phòng khách tỏa ánh sáng lấp lánh.

4) Đó là một pha ghi bàn đẹp mắt khiến cả khán đài vỡ òa.

13 tháng 6

a. đậu xôi – đậu trên cành – thi đậu

Từ "đậu" ở ba cụm này là đồng âm, nhưng mang nghĩa khác nhau:

  1. đậu xôi:
    • Nghĩa: Danh từ, chỉ hạt đậu (ví dụ: đậu xanh, đậu đen...) – nguyên liệu nấu xôi.
    • Ví dụ: Xôi đậu xanh.
  2. đậu trên cành:
    • Nghĩa: Động từ, chỉ sự đậu lại của chim, côn trùng… trên cành cây.
    • Ví dụ: Con chim đậu trên cành.
  3. thi đậu:
    • Nghĩa: Động từ, mang nghĩa vượt qua kỳ thi, đạt kết quả tốt.
    • Ví dụ: Nó thi đậu đại học.

b. bò kéo xe – hai bò gạo – cua bò

Từ "bò" trong ba cụm này cũng là đồng âm nhưng khác nghĩa:

  1. bò kéo xe:
    • Nghĩa: Danh từ, chỉ con vật (con bò – gia súc).
    • Ví dụ: Con bò kéo xe.
  2. hai bò gạo:
    • Nghĩa: Động từ, là hành động kéo lê sát đất, thường dùng cho người hoặc vật.
    • Ví dụ: Nó phải bò ra bếp lấy nước. (ở đây "bò" mang nghĩa là trườn sát đất)
    • "Hai bò gạo" ý nói vác gạo hoặc di chuyển gạo bằng cách bò – cách diễn đạt dân dã.
  3. cua bò:
    • Nghĩa: Động từ, chỉ hành động di chuyển của con cua – nó ngang.
    • Ví dụ: Con cua bò ngang bờ biển.

c. sợi chỉ – chiếu chỉ – chỉ đường – chỉ vàng

Từ "chỉ" ở các cụm này có bốn nghĩa khác nhau:

  1. sợi chỉ:
    • Nghĩa: Danh từ, là loại sợi dùng để may vá.
    • Ví dụ: Cô ấy dùng sợi chỉ đỏ để vá áo.
  2. chiếu chỉ:
    • Nghĩa: Danh từ, chỉ văn bản lệnh vua ban trong thời phong kiến.
    • "Chỉ" ở đây là một từ Hán Việt, nghĩa là "lệnh".
    • Ví dụ: Nhà vua ban chiếu chỉ xuống cho bá quan.
  3. chỉ đường:
    • Nghĩa: Động từ, là hành động hướng dẫn cho ai đó biết đường đi.
    • Ví dụ: Anh ấy chỉ đường cho tôi đến chợ.
  4. chỉ vàng:
    • Nghĩa: Danh từ, sợi chỉ làm bằng vàng (thường dùng trong thêu thùa, đồ trang sức…).
    • Ví dụ: Áo thêu bằng chỉ vàng rất quý.
12 tháng 6

a) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Tiếng chim" ẩn dụ cho niềm vui, báo hiệu sự sống đang trỗi dậy trong rừng.)

Tác dụng: Gợi lên sự sống động, tươi mới, tràn đầy sinh khí của thiên nhiên lúc sớm mai.

b) Biện pháp tu từ: Hoán dụ ("Thôn Đoài" và "Thôn Đông" đại diện cho người con trai và người con gái.)

Tác dụng: Tăng chất dân dã, giàu hình ảnh truyền thống trong tình yêu quê hương, mang đậm màu sắc văn hóa nông thôn Bắc Bộ.

c) Biện pháp tu từ: Hoán dụ ("Viên gạch hồng" là hoán dụ cho tấm lòng, ý chí, nghị lực, sự chịu đựng gian khổ của Bác.)

Tác dụng: Làm nổi bật hình ảnh giản dị nhưng vĩ đại của Bác Hồ, thể hiện sức mạnh tinh thần vượt qua mọi khắc nghiệt.

d) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Biển máu" ẩn dụ cho những mất mát, hy sinh trong chiến tranh; "thiên thần" là ẩn dụ cho hình ảnh Việt Nam đẹp đẽ, cao cả.)

Tác dụng: Tôn vinh vẻ đẹp và sự hồi sinh mạnh mẽ, thiêng liêng của đất nước sau đau thương.

e) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Lửa lựu" là ẩn dụ cho sắc đỏ rực của hoa lựu mùa hè.)

Tác dụng: Gợi ra cảnh hè đang đến, thiên nhiên rực rỡ, tươi sáng một cách sống động và nên thơ.

g) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Ăn quả" là hưởng thành quả; "kẻ trồng cây" là người đã làm nên thành quả đó (tức là cha ông, người đi trước).)

Tác dụng: Nhắc nhở về đạo lý uống nước nhớ nguồn, biết ơn công lao người đi trước.

h) Biện pháp tu từ: Ẩn dụ ("Sen" tượng trưng cho mùa hạ; "cúc" cho mùa thu. Việc hoa tàn – hoa nở là ẩn dụ cho dòng chảy thời gian.)

Tác dụng: Thể hiện sự biến chuyển tuần hoàn của thời gian, gợi cảm xúc buồn nhẹ nhàng, tiếc nuối mùa cũ.








12 tháng 6

Các câu văn trên sử dụng cả biện pháp ẩn dụ và hoán dụ để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.

Phân tích cụ thể:

a. Một tiếng chim kêu sáng cả rừng:

Biện pháp: Ẩn dụ (tiếng chim kêu được ẩn dụ cho sự thức tỉnh, cái tươi mới của cuộc sống).

Tác dụng: Diễn tả sự sôi động, náo nhiệt, sự sống động của cả khu rừng khi có tiếng chim kêu. Tiếng chim như một hồi chuông báo thức, đánh thức mọi sinh vật trong rừng, mang lại sự tươi mới, rộn rã cho không gian.

b. Thôn Đoài ngồi nhớ Thôn Đông. Cau thôn Đoài nhớ trầu không thôn nào:

Biện pháp: Hoán dụ (thôn Đoài, thôn Đông được hoán dụ cho người dân, đất nước)

Tác dụng: Diễn tả sự nhớ nhung, tình cảm gắn bó sâu đậm giữa các thôn xóm với nhau. Cau, trầu là những vật dụng quen thuộc, thể hiện tình gắn bó giữa các làng với nhau.

c. Có nhớ chăng hỡi gió rét thành Ba Lê Một viên gạch hồng, Bác chống lại cả một mùa băng giá:

Biện pháp: Hoán dụ (gió rét thành Ba Lê, viên gạch hồng được hoán dụ cho một người cụ thể)

Tác dụng: Thể hiện sự nhớ nhung, sự ngưỡng mộ đối với Bác Hồ và sự hi sinh của Người trong cuộc chiến đấu chống lại những khó khăn, gian khổ. Viên gạch hồng tượng trưng cho sự kiên cường, bất khuất của Người.

d. Ôi Việt Nam! Từ trong biển máu Ngươi vươn lên, như một thiên thần!:

Biện pháp: Ẩn dụ (biển máu được ẩn dụ cho sự đau thương, mất mát, thiên thần được ẩn dụ cho sự vươn lên mạnh mẽ)

Tác dụng: Diễn tả sự oái oăm, gian khổ nhưng cũng đầy hy vọng, niềm tin vào sự vươn lên của Việt Nam. "Biển máu" thể hiện sự mất mát, hy sinh, còn "thiên thần" tượng trưng cho sự mạnh mẽ, bất diệt của dân tộc.

e. Dưới trăng quyên đã gọi hè Đầu tường lửa lựu lập lòe đơm bông:

Biện pháp: Nhân hóa (quyen gọi hè, lựu lập lòe đơm bông)

Tác dụng: Miêu tả cảnh sắc mùa hè rộn rã, tươi mới với âm thanh của tiếng quyên và hình ảnh lựu nở hoa. Nhân hóa giúp câu thơ thêm sinh động, gần gũi.

g. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây:

Biện pháp: Hoán dụ (quả, cây được hoán dụ cho những hành động, những người)

Tác dụng: Diễn đạt ý nghĩa về sự biết ơn, lòng tri ân đối với những người đã giúp đỡ, cống hiến cho mình. Câu tục ngữ này có ý nhắc nhở về sự biết ơn đối với người đã gây dựng, giúp đỡ.

h. Sen tàn cúc lại nở hoa Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân:

Biện pháp: Ẩn dụ (sen tàn, cúc nở, sầu dài, ngày ngắn, đông đà sang xuân được ẩn dụ cho sự thay đổi của cuộc sống, của thời gian)

Tác dụng: Diễn tả sự biến đổi của mùa, của cuộc sống, sự ngắn ngủi của thời gian. Sen tàn, cúc nở tượng trưng cho sự thay thế của mùa, sầu dài, ngày ngắn biểu thị sự nhanh chóng của thời gian.