Tại sao các bài học ngữ văn soạn theo kiểu cũ thế. chương trình mới, sách mới, phương pháp mới mà cứ cóp y nguyên giáo án từ ngày xưa vào vậy?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Để xác định người kể chuyện trong một văn bản thơ, bạn có thể chú ý đến một số yếu tố sau:
- Ngôi kể:
- Thường thì người kể chuyện trong một bài thơ sẽ được xác định qua ngôi kể. Ví dụ, nếu bài thơ sử dụng ngôi "tôi" hoặc "mình", rất có thể người kể chuyện chính là tác giả hoặc một nhân vật trong thơ.
- Nếu bài thơ sử dụng ngôi "ta", "chúng ta", hoặc "họ", thì người kể chuyện có thể là một nhân vật ẩn danh, hoặc người kể không phải là tác giả mà là một người thứ ba.
- Tính chủ thể:
- Trong nhiều bài thơ, người kể chuyện thường thể hiện suy nghĩ, cảm xúc, và quan điểm cá nhân rất rõ rệt. Từ đó, bạn có thể nhận ra "tôi" trong bài thơ là người đang thể hiện những trải nghiệm, cảm nhận riêng của mình.
- Đặc điểm giọng nói:
- Người kể chuyện trong thơ có thể mang một giọng nói đặc trưng: có thể là một người từ quá khứ, một nhân vật hư cấu, hoặc chính tác giả. Ví dụ, trong thơ của các nhà thơ cổ điển như Nguyễn Du hay Xuân Diệu, bạn sẽ thấy giọng kể rất cụ thể, thể hiện cảm xúc và quan điểm riêng biệt của người nói.
- Ngữ cảnh bài thơ:
- Đôi khi người kể chuyện không rõ ràng ngay từ đầu, nhưng qua ngữ cảnh và nội dung bài thơ, bạn có thể suy đoán người kể chuyện là ai. Ví dụ, nếu bài thơ nói về một cảnh vật thiên nhiên, người kể có thể là một nhân vật ẩn danh hoặc chính tác giả đang quan sát và thể hiện suy nghĩ của mình.
- Đặc điểm của đối thoại hoặc monologue:
- Nếu trong bài thơ có sự xuất hiện của các câu đối thoại, hoặc một lời tự sự mà người kể trực tiếp nói ra những suy nghĩ của mình, thì nhân vật hoặc người kể chuyện sẽ dễ dàng nhận diện qua ngữ cảnh đó.
Tóm lại, để biết người kể chuyện trong một bài thơ, bạn cần phân tích ngôi kể, giọng điệu, đặc điểm của nhân vật (nếu có), và ngữ cảnh xung quanh bài thơ. Điều này sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về người kể chuyện, dù đôi khi họ có thể chỉ là một "cái tôi" ẩn hiện qua cảm xúc và trải nghiệm.

Trong tác phẩm "Biển người mênh mông" của tác giả Nguyễn Ngọc Tư, nhân vật Phi thể hiện tinh thần lạc quan vượt bậc trong cuộc sống.
Luận điểm: Tinh thần lạc quan của Phi giúp cô vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Lý lẽ: Dù sống trong một môi trường đầy khó khăn, sự khắc nghiệt của thiên nhiên và cuộc sống nghèo khó, Phi vẫn giữ được niềm tin vào tương lai tốt đẹp. Cô không chỉ chấp nhận thực tại mà còn tìm kiếm niềm vui và hy vọng từ những điều nhỏ nhặt.
Dẫn chứng: Trong tác phẩm, những suy nghĩ và hành động của Phi thể hiện rõ nét tính cách lạc quan. Khi đối diện với sóng gió, Phi luôn tìm cách giữ bình tĩnh và tìm kiếm giải pháp, thay vì chán nản hay bỏ cuộc. Cô thường nhớ về những kỷ niệm đẹp, điều này giúp cô có thêm sức mạnh để tiếp tục vươn lên.
Tóm lại, tinh thần lạc quan của nhân vật Phi không chỉ là một đặc điểm cá nhân, mà còn là nguồn cảm hứng cho những người xung quanh cô, chứng minh rằng trong mỗi hoàn cảnh khó khăn, vẫn có hy vọng và ánh sáng phía trước.
luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng để phân tích tinh thần lạc quan trong đời sống của nhân vật Phi trong tác phẩm "Biển người mênh mông" của Nguyễn Ngọc Tư.
1. Luận điểm:
Tinh thần lạc quan của nhân vật Phi trong tác phẩm "Biển người mênh mông" được thể hiện qua cách mà anh đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống, không để hoàn cảnh hay nghịch cảnh khuất phục, mà luôn tìm cách vượt qua và hy vọng vào tương lai.
2. Lý lẽ:
- Nhân vật Phi có ý chí kiên cường: Dù sống trong một vùng biển đầy khó khăn, nghèo khổ, với những trận bão và sự đe dọa từ biển cả, Phi vẫn giữ vững niềm tin vào cuộc sống và không từ bỏ hy vọng. Phi không bị đánh bại bởi hoàn cảnh.
- Phi luôn giữ sự lạc quan dù cuộc sống vất vả: Mặc dù cuộc sống khó khăn và cơ cực, Phi luôn tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé, trong công việc hàng ngày của mình, và trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè.
- Lạc quan là sự chấp nhận và vượt lên: Phi không chỉ đối mặt với nghịch cảnh mà còn luôn có niềm tin rằng mình có thể vượt qua. Thái độ của Phi không phải là sự trốn tránh mà là sự đón nhận và tìm cách làm cho cuộc sống trở nên ý nghĩa, dù bao quanh là biển cả mênh mông và mưa bão.
3. Dẫn chứng trong tác phẩm:
- Đoạn mô tả công việc hàng ngày của Phi: Trong những ngày làm việc ngoài biển, dù có lúc phải đối mặt với bão tố, Phi vẫn luôn lạc quan và có những suy nghĩ tích cực. Anh không cảm thấy mệt mỏi hay thất vọng, mà ngược lại, anh coi đó là một phần không thể thiếu trong cuộc sống.
- Tình yêu và sự quan tâm đối với gia đình: Phi không chỉ yêu biển mà còn yêu gia đình, đặc biệt là người mẹ và người em gái. Anh luôn hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn, dù đôi khi phải đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống. Tinh thần lạc quan thể hiện qua việc anh không ngừng chăm sóc và bảo vệ những người thân yêu của mình.
- Cảnh tượng phi đối mặt với biển lớn: Dù biển cả bao la, mênh mông và có thể nguy hiểm, nhưng Phi không bao giờ cảm thấy sợ hãi. Anh coi biển là một phần của cuộc sống mình, và luôn tin rằng mình sẽ vượt qua được mọi thử thách.
4. Kết luận:
Tinh thần lạc quan của nhân vật Phi không chỉ là thái độ sống tích cực mà còn là minh chứng cho sự mạnh mẽ trong cuộc sống. Dù cho hoàn cảnh có khó khăn, Phi vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai và tìm cách vượt qua mọi thử thách. Tinh thần ấy giúp Phi sống trọn vẹn với chính mình và với những người xung quanh, mang lại cho tác phẩm một thông điệp sâu sắc về sự kiên trì và hy vọng trong cuộc sống.

Trong cuộc sống đầy rẫy những bộn bề và lo toan, có bao giờ bạn tự hỏi, điều gì thực sự mang lại hạnh phúc đích thực cho mình? Với tôi, câu trả lời vô cùng giản dị, đó chính là khi được sống bên những người thân yêu.
Gia đình luôn là nơi ta thuộc về, là nơi tình yêu thương được vun đắp và nuôi dưỡng từng ngày. Hạnh phúc không phải là những điều gì quá lớn lao, xa xôi, mà đôi khi nó chỉ gói gọn trong những khoảnh khắc bình dị, đời thường. Đó là bữa cơm tối ấm cúng cả nhà cùng quây quần bên nhau, là những câu chuyện rôm rả sau một ngày làm việc mệt mỏi, là cái ôm ấm áp của mẹ, là nụ cười hiền từ của cha, là những trò đùa nghịch ngợm của anh chị em.
Khi được sống bên gia đình, ta cảm thấy an toàn và được chở che. Dù ngoài kia sóng gió bão bùng, thì khi trở về nhà, ta vẫn luôn có một nơi để thuộc về, một nơi để trút hết những muộn phiền lo âu. Gia đình là nơi ta tìm thấy sự đồng cảm, sẻ chia, là nơi ta được là chính mình, không cần phải gồng mình lên để giả tạo hay đóng kịch.
Hạnh phúc gia đình không chỉ là những khoảnh khắc vui vẻ, mà còn là những lúc ta cùng nhau vượt qua khó khăn, hoạn nạn. Những lúc ấy, tình cảm gia đình càng thêm bền chặt, keo sơn. Chính những thử thách đã giúp ta nhận ra giá trị đích thực của gia đình, đó là nơi ta luôn có những người sẵn sàng ở bên cạnh, ủng hộ và giúp đỡ ta vô điều kiện
Tôi tin rằng, hạnh phúc lớn nhất của mỗi người chính là khi được sống trong tình yêu thương của gia đình. Hãy trân trọng những khoảnh khắc bên người thân yêu, hãy dành thời gian cho họ, hãy trao cho họ những lời yêu thương chân thành nhất. Bởi lẽ, gia đình chính là nguồn cội của hạnh phúc, là điểm tựa vững chắc cho ta trên suốt chặng đường đời.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính của văn bản là thuyết minh, kết hợp với tự sự và biểu cảm. Tác giả thuyết minh về sự ra đời và ý nghĩa của bếp Hoàng Cầm, đồng thời kể lại quá trình sáng chế ra loại bếp này và bày tỏ sự ngưỡng mộ, trân trọng đối với người lính Hoàng Cầm. Câu 2: Văn bản kể về sự việc chính là qCâu 1:** Phương thức biểu đạt chính của văn bản là thuyết minh, kết hợp với tự sự và biểu cảm. Tác giả thuyết minh về sự ra đời và ý nghĩa của bếp Hoàng Cầm, đồng thời kể lại quá trình sáng chế ra loại bếp này và bày tỏ sự ngưỡng mộ, trân trọng đối với người lính Hoàng Cầm. Câu 2: Văn bản kể về sự việc chính là quá trình sáng chế ra bếp Hoàng Cầm của anh bộ đội Hoàng Cầm và ý nghĩa to lớn của loại bếp này đối với cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ của dân tộc. Câu 3: Cảm hứng chủ đạo được tác giả thể hiện trong văn bản là sự ngưỡng mộ, trân trọng và ca ngợi lòng yêu nước, sự sáng tạo, cần cù, thông minh và tinh thần trách nhiệm cao cả của người lính Hoàng Cầm. Tác giả muốn tôn vinh những đóng góp thầm lặng nhưng vô cùng quan trọng của những người lính hậu phương, góp phần vào thắng lợi của cuộc kháng chiến. Câu 4: Nội dung của văn bản là giới thiệu về bếp Hoàng Cầm, một sáng chế của anh bộ đội Hoàng Cầm trong thời chiến, đã góp phần to lớn vào việc đảm bảo sức khỏe, an toàn cho bộ đội và thể hiện ý chí quật cường, trí thông minh của người Việt Nam trong cuộc kháng chiến trường kỳ. Văn bản cũng đề cao tinh thần yêu nước, sự sáng tạo và lòng dũng cảm của người lính Hoàng Cầm, một anh hùng thầm lặng. Câu 5: Tôi ấn tượng nhất với chi tiết Hoàng Cầm miệt mài, kiên trì thử nghiệm hàng chục lần để hoàn thiện bếp. Anh đã dành nhiều thời gian, công sức, thậm chí cả sự hy sinh cá nhân (giấu kín việc làm của mình) để sáng tạo ra một loại bếp phục vụ bộ đội, đảm bảo sức khỏe cho đồng đội trong điều kiện chiến tranh khắc nghiệt. Chi tiết này cho thấy sự quyết tâm, lòng yêu nước và tinh thần trách nhiệm cao cả của anh, vượt lên trên cả những khó khăn thử thách. Hành động này không chỉ thể hiện sự thông minh, sáng tạo mà còn là biểu hiện của tình đồng đội, lòng yêu thương sâu sắc đối với đồng bào, chiến sĩ.
thì mik cũng không biết
Việc các bài học Ngữ văn vẫn theo kiểu "cũ" dù chương trình mới, sách mới và phương pháp giảng dạy mới có thể khiến nhiều người cảm thấy chưa phù hợp với sự đổi mới trong giáo dục. Một số lý do có thể giải thích cho điều này:
Dẫu vậy, khi chương trình giáo dục hiện đại nhấn mạnh vào việc phát triển tư duy sáng tạo, phản biện, và học sinh chủ động hơn trong việc học, việc thay đổi cách soạn giảng và phương pháp dạy học là điều rất quan trọng. Các phương pháp mới có thể giúp học sinh cảm thấy thú vị hơn và phát triển những kỹ năng cần thiết cho thế kỷ 21.