a) Các từ ghép : b) Các từ láy :
- mềm ..... - mềm.....
- xinh..... - xinh.....
- khoẻ..... - khoẻ.......
- mong.... - mong.....
- nhớ..... - nhớ.....
- buồn..... - buồn.....
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
từ ghép : bạn học , đỏ choét , trắng tinh =)))
từ láy : bạn bè , đo đỏ , trắng trẻo
Bạn cùng lớp, bạn thân, bạn trai, bạn gái ...
Lá cờ đỏ, hoa hồng đỏ, khăn tắm đỏ .
Áo dài trắng, trắng hồng, trong trắng ...
Từ láy: Bạn bè / bè bạn thân thương/ xanh xanh , đỏ đỏ / đen đỏ , trong trắng,
a. giải thích ý nghĩa cho bộ phận đứng trước
b. dẫn lời nói của nhân vật
c. mở đầu cho bộ phận liệt kê
a. giải thích ý nghĩa cho bộ phận đứng trước
b. dẫn lời nói của nhân vật
c. mở đầu cho bộ phận liệt kê
a) Các từ ghép : b) Các từ láy :
- mềm sốp - mềm mại
- xinh tươi - xinh xắn
- khoẻ mạnh - khoẻ khoắn
- mong chờ - mong manh
- nhớ thương - nhớ nhung
- buồn tủi - buồn bã
a) Các từ ghép: mềm mượt, xinh đẹp, khoẻ mạnh, mong đợi, nhớ thương, buồn bực.
b) Các từ láy: mềm mại, xinh xắn, khoẻ khoắn, mong manh, nhớ nhung, buồn bã.