Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Nhân vật “tôi” có cảm xúc nóng cả mắt, nước mắt chảy chực trào ra vì sung sướng vì:
Đó là giây phút xúc động mạnh mẽ khi 'tôi' nhận ra tình yêu thương bao la của mẹ.
Lúc đầu, “tôi” tưởng mẹ không quan tâm, không hiểu mình. Nhưng sau khi đọc bức thư mẹ viết, “tôi” mới hiểu rằng mẹ luôn dõi theo, lo lắng, và yêu thương mình rất nhiều, chỉ là mẹ không nói ra.
Cảm xúc sung sướng ấy là sự vỡ òa trong trái tim khi nhận ra mẹ luôn âm thầm hi sinh vì con.
Được yêu thương mà trước đó không hề hay biết khiến “tôi” xúc động sâu sắc.
Hành động “ôm lấy mẹ” là cách thể hiện tình cảm trực tiếp, đầy yêu thương và biết ơn.
Còn “nóng cả mắt” và “nước mắt chảy chực trào ra” là dấu hiệu cho thấy nhân vật đang rất xúc động – một niềm hạnh phúc nghẹn ngào.

Sự kết hợp độc đáo vì nghệ thuật và cảm xúc Thể thơ song thất lục bát là một sáng tạo đặc sắc trong văn học Việt Nam, kết hợp giữa nhịp điệu khỏe khoắn của thơ thất ngôn và sự mềm mại, du dương của thể thơ lục bát. Sở dĩ người đời lựa chọn sự hòa trộn này là vì:
- 🔔 Cân bằng giữa âm vang và dịu dàng
- Thất ngôn (7 chữ) mang tính trang trọng, mạnh mẽ, thường dùng để thể hiện cảm xúc dữ dội.
- Lục bát (6-8 chữ) lại trầm lắng, da diết, dễ khơi gợi nỗi niềm và tâm sự.
- 🎭 Thích hợp diễn đạt nội tâm phức tạp
- Song thất lục bát rất phù hợp để diễn đạt những tâm trạng vừa bi ai, u uẩn nhưng cũng đầy chất trữ tình.
- Đặc biệt trong thơ nôm đường luật, thể này được dùng nhiều để diễn đạt tình cảm của con người trong xã hội phong kiến.
- 🎶 Âm điệu trôi chảy, dễ đi vào lòng người
- Sự xen kẽ giữa thất ngôn và lục bát tạo nên nhịp điệu luân phiên, không đơn điệu như các thể thuần nhất.
- Khi đọc lên có tiết tấu rõ ràng, dễ thuộc, dễ nhớ, dễ ngân nga như một khúc hát.
- ✍️ Tạo điều kiện cho sự sáng tạo
- Cho phép người viết mở rộng hình thức biểu đạt, thay đổi nhịp thơ linh hoạt hơn.
- Từ đó làm phong phú thêm vốn văn học dân tộc.
🌿 Có thể nói, song thất lục bát là chiếc cầu nối giữa cái hào sảng và cái sâu lắng, vừa giữ được vẻ đẹp truyền thống vừa mở lối cho cảm xúc bay xa.

Đây nhé bạn:
Bài thơ “Nói với em” của nhà thơ Vũ Quần Phương là một tác phẩm nhẹ nhàng mà sâu sắc, chất chứa tình yêu thương, niềm tin và khát vọng của người anh dành cho đứa em nhỏ nơi miền núi. Bài thơ khiến em rất xúc động vì không chỉ là lời trò chuyện giữa hai anh em mà còn là lời nhắn nhủ của thế hệ đi trước gửi đến thế hệ mai sau.
Mở đầu bài thơ, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên vùng cao với hình ảnh thơ mộng nhưng cũng đầy gian khổ: “Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù”. Những cánh rừng trở thành nơi chiến đấu, nơi che chở cho những người lính cách mạng. Giữa khung cảnh đó, người anh vừa làm nhiệm vụ với đất nước, vừa nhớ thương, quan tâm đến em – một đứa trẻ thơ ngây chưa hiểu hết những điều lớn lao. Anh dặn em lắng nghe tiếng suối, tiếng chim, nhìn những con đường đất uốn quanh núi – đó là cách để em cảm nhận quê hương, đất nước đang đổi thay từng ngày. Em cảm nhận được tình yêu thương sâu sắc của người anh, dù đang ở nơi chiến trận vẫn không quên dặn em học hành, sống tốt và yêu thiên nhiên quê nhà.
Câu thơ khiến em xúc động nhất là: “Rồi mai lớn, bước đường quê hương em bước tiếp”. Câu thơ giản dị mà ý nghĩa vô cùng sâu xa. Người anh gửi gắm vào em cả một niềm tin: mai này khi lớn lên, em sẽ tiếp nối con đường của anh, sẽ góp phần dựng xây và bảo vệ Tổ quốc. Bài thơ không chỉ là lời nhắn gửi đến một đứa em cụ thể, mà còn là lời nhắc nhở mỗi chúng em – những học sinh hôm nay – phải biết sống có trách nhiệm, yêu quê hương từ những điều bình dị, gần gũi nhất.
Qua bài thơ “Nói với em”, em hiểu rằng lòng yêu nước không phải là điều gì to tát, xa vời, mà bắt đầu từ tình yêu gia đình, yêu những âm thanh, hình ảnh thân quen của làng quê, yêu người thân, yêu cuộc sống. Bài thơ đã giúp em thêm yêu thiên nhiên, biết ơn những người đã hi sinh cho đất nước và tự nhắc mình phải cố gắng học tập, rèn luyện để sau này góp phần xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp.

Bạn tham khảo:
Hai nhân vật tử tù trong đoạn trích hiện lên đầy tính nhân văn và ý chí kiên cường trước cảnh ngục tù nghiệt ngã. Dù bị giam cầm trong hoàn cảnh tăm tối, đau đớn và khát nước, họ vẫn giữ được tâm hồn trong sáng, gợi nhớ về những ký ức tuổi thơ tươi đẹp bên cây bàng xanh mát đã biểu tượng của niềm hy vọng và tự do. Người tử tù trẻ tuổi thể hiện sự yếu đuối và đau đớn thể xác rõ ràng nhưng vẫn cố gắng kiềm chế, thể hiện ý chí chiến đấu không đầu hàng trước số phận. Trong khi đó, người tử tù lớn tuổi lại mang dáng dấp của sự an ủi, chia sẻ, luôn giữ sự lạc quan và tin tưởng vào tương lai tươi sáng của đất nước. Tình bạn và sự sẻ chia giữa họ tạo nên sức mạnh tinh thần to lớn, giúp họ vượt qua thử thách khắc nghiệt của nhà tù. Hình ảnh cây bàng, quả bàng chín vàng rơi vào xà lim như sự tiếp thêm sức sống, làm dịu đi nỗi khát, khắc họa rõ nét sức mạnh của thiên nhiên và niềm tin không bao giờ tắt trong lòng con người, dù trong hoàn cảnh ngặt nghèo nhất. Hai nhân vật tượng trưng cho ý chí và tình người bất diệt, là biểu tượng cho khát vọng sống và tự do của con người.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Câu1:
- Ngôi kể: Ngôi thứ ba.
- Dấu hiệu: Người kể xưng "hắn", "họ", "hai người tử tù" và biết mọi suy nghĩ, hành động của nhân vật mà không xưng "tôi".Câu 2 (0,5 điểm)
Câu 2:
- Lời người kể chuyện: "Đàn chim sáo đậu trên cành bàng hót nhặng lên:"
- Lời nhân vật: "– Đáng đời kẻ ác! Quả bàng bé nhỏ đã làm cho kẻ ác khiếp sợ!"
Câu 3:
- Tác dụng của biện pháp nhân hóa: Khiến quả bàng trở nên sống động, có ý chí, sức mạnh. Nhấn mạnh sự phản kháng mạnh mẽ của thiên nhiên và những điều tốt đẹp (biểu tượng của sự sống, hy vọng) trước cái ác, cái xấu. Tạo bất ngờ và gây ấn tượng về sức mạnh của chính nghĩa.
Câu 4:
Nhan đề "Quả bàng hình trái tim" mang ý nghĩa:
- Nghĩa tả thực: Quả bàng có hình dáng giống trái tim (chi tiết kỳ ảo).
- Nghĩa biểu tượng:
- Tình yêu thương, sự sẻ chia: Biểu tượng cho tình cảm giữa những người tù, sự đồng cảm của thiên nhiên.
- Sự sống và niềm hy vọng: Quả bàng là nguồn sống, giúp người tù vượt qua cái chết, giữ vững niềm tin vào tương lai thống nhất đất nước.
- Lòng căm thù cái ác: Quả bàng còn thể hiện tinh thần chống đối kẻ thù.
Câu 5:
Để vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống, chúng ta cần:
- Giữ vững niềm tin và ý chí kiên cường.
- Trân trọng những điều nhỏ bé, tích cực.
- Phát huy tình yêu thương và sự sẻ chia.
- Luôn lạc quan và nuôi dưỡng ước mơ, khát vọng.
- Xem khó khăn là cơ hội để học hỏi và trưởng thành.

- Nhân hóa: “xếp hàng đôi”, “đi rước hương” là hành động của con người.
- Tác dụng: Làm cho hình ảnh đàn kiến trở nên sinh động, có tổ chức như một đám rước lễ. Gợi cảm giác thiên nhiên đang hoan ca, hòa chung vào không khí lễ hội mùa xuân.
Trong đoạn thơ này, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa qua các hình ảnh:
– “Kiến xếp hàng đôi đi rước hương”
– “Hai con kênh một sợi tơ mật”
Tác dụng của nhân hóa:
- Làm cho thiên nhiên trở nên sống động, gần gũi như con người.
Hình ảnh đàn kiến “xếp hàng đôi đi rước hương” khiến ta liên tưởng đến một đoàn người nghiêm trang, thành kính đi trong một lễ hội mùa xuân. Từ đó, thiên nhiên hiện lên thật có tổ chức, có sức sống và giàu cảm xúc. - Thể hiện vẻ đẹp thanh bình, rộn rã của khu vườn mùa xuân.
Nhân hóa đàn kiến, đôi kênh, sợi tơ mật và ong bay tạo nên một không khí nhộn nhịp, tràn đầy âm thanh và hương sắc, cho thấy sức sống mạnh mẽ của thiên nhiên khi xuân về. - Bộc lộ tình cảm yêu thiên nhiên sâu sắc của tác giả.
Việc dùng nhân hóa cho thấy người viết không chỉ quan sát bằng mắt mà còn cảm nhận bằng trái tim. Qua đó, ta thấy sự gắn bó, yêu quý của con người với thiên nhiên thân thuộc, gần gũi nơi thôn quê.

rong câu thơ: "Kiến xếp hàng đôi đi rước hương", biện pháp nhân hóa được sử dụng.
Tác dụng:
- Gợi hình ảnh sống động: Kiến được nhân hóa như con người ("xếp hàng đôi đi rước hương"), khiến hình ảnh sinh động, có ý thức.
- Nhấn mạnh sức hấp dẫn của hoa bưởi: Hương hoa thơm đến mức thu hút kiến đến "rước".
- Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp: Góp phần vẽ nên bức tranh mùa xuân tràn đầy sức sống.
- Gắn kết thiên nhiên và con người: Làm cho cảnh vật có hồn, có tình.

PTBĐ
- biểu cảm , miêu tả , tượng trưng
tác dụng
đoạn thơ thể hiện niềm tin vào sự phát triển của đát nước và khơi dậy lòng tự hào, ý chí vươn lên

Tình thân là sợi dây vô hình nhưng bền chặt, kết nối các thành viên trong gia đình, tạo nên một tổ ấm hạnh phúc. Trong cuộc sống bộn bề, tình thân là điểm tựa vững chắc, giúp ta vượt qua khó khăn, thử thách. Sự yêu thương, quan tâm, chia sẻ của người thân là nguồn động lực to lớn, giúp ta sống lạc quan, yêu đời. Tình thân còn là bài học quý giá về sự vị tha, bao dung, và lòng nhân ái. Gia đình là nơi ta được là chính mình, được yêu thương vô điều kiện. Vì vậy, hãy trân trọng và gìn giữ tình thân, bởi đó là tài sản quý giá nhất của mỗi người. Sự thiếu vắng tình thân có thể dẫn đến những tổn thương sâu sắc về mặt tinh thần, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống và sự phát triển của mỗi cá nhân. Hãy dành thời gian cho gia đình, thể hiện tình yêu thương với người thân để xây dựng một gia đình hạnh phúc, ấm áp.
Phát triển đoạn văn:
- Thêm dẫn chứng: Thêm dẫn chứng từ thực tế cuộc sống, sách vở, hoặc những câu chuyện để làm rõ quan điểm của mình.
- Phân tích sâu hơn: Phân tích ý nghĩa của tình thân ở nhiều khía cạnh khác nhau, ví dụ như tình cảm giữa cha mẹ và con cái, anh chị em trong gia đình, ông bà và cháu chắt...
- Kết luận mạnh mẽ: Kết thúc bài văn bằng một câu kết luận mạnh mẽ, khẳng định lại quan điểm của mình về tầm quan trọng của tình thân.