K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 5

Tài nguyên nước ở Hải Dương khá phong phú và đa dạng, đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với đời sống dân sinh và phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh. Có thể chia thành các nguồn chính sau:

  1. Nước mặt:
    • Hệ thống sông ngòi: Hải Dương có mạng lưới sông ngòi khá dày đặc, thuộc hệ thống sông Thái Bình. Các sông lớn chảy qua tỉnh bao gồm:
      • Sông Thái Bình: Là con sông lớn nhất, đóng vai trò chủ đạo trong việc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt.
      • Sông Kinh Thầy: Một nhánh quan trọng của sông Thái Bình, có vai trò lớn trong tiêu thoát nước và giao thông thủy.
      • Sông Luộc: Ranh giới tự nhiên giữa Hải Dương với Thái Bình và Hưng Yên, cũng là nguồn cung cấp nước quan trọng.
      • Các sông nhỏ khác: Sông Sặt, sông Rạng, sông Kẻ Sặt,... và hệ thống kênh mương nội đồng chằng chịt phục vụ tưới tiêu.
    • Hồ, ao, đầm: Ngoài các sông lớn, Hải Dương còn có nhiều hồ tự nhiên và nhân tạo, ao, đầm. Một số hồ lớn như hồ An Phát, hồ Bạch Đằng... có vai trò điều tiết nước, nuôi trồng thủy sản và cảnh quan.
  2. Nước dưới đất (Nước ngầm):
    • Trữ lượng nước dưới đất ở Hải Dương được đánh giá là khá, tập trung chủ yếu ở các tầng chứa nước Holocene và Pleistocene.
    • Chất lượng nước ngầm nhìn chung khá tốt, là nguồn cung cấp nước sinh hoạt quan trọng cho nhiều khu vực, đặc biệt là những nơi chưa có hệ thống nước máy hoặc nguồn nước mặt bị ô nhiễm.
    • Tuy nhiên, ở một số khu vực, nước ngầm đang có nguy cơ bị ô nhiễm do hoạt động sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt, cũng như nguy cơ suy giảm mực nước do khai thác quá mức.
  3. Nước mưa:
    • Là nguồn bổ sung quan trọng cho nước mặt và nước dưới đất.
    • Lượng mưa trung bình hàng năm của Hải Dương khá lớn (khoảng 1.500 - 1.700 mm), tập trung chủ yếu vào mùa mưa (từ tháng 5 đến tháng 10).

Vai trò của tài nguyên nước ở Hải Dương:

  • Nông nghiệp: Cung cấp nước tưới tiêu cho diện tích lớn trồng lúa và hoa màu, góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
  • Công nghiệp: Cung cấp nước cho các khu công nghiệp, cụm công nghiệp phục vụ sản xuất.
  • Sinh hoạt: Đáp ứng nhu cầu nước uống và các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của người dân.
  • Nuôi trồng thủy sản: Phát triển các mô hình nuôi cá, tôm trên sông, ao, hồ.
  • Giao thông thủy: Một số tuyến sông vẫn đóng vai trò trong vận tải hàng hóa.
  • Du lịch và cảnh quan: Các hồ, sông tạo cảnh quan đẹp, có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.

Những thách thức đối với tài nguyên nước ở Hải Dương:

  • Ô nhiễm: Nguồn nước mặt và một phần nước ngầm đang bị ô nhiễm do nước thải công nghiệp, sinh hoạt chưa qua xử lý và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp.
  • Suy thoái, cạn kiệt: Nguy cơ cạn kiệt nguồn nước ngầm do khai thác quá mức, đặc biệt vào mùa khô. Sụt lún đất cũng là một vấn đề tiềm ẩn.
  • Biến đổi khí hậu: Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài, lũ lụt bất thường, ảnh hưởng đến trữ lượng và chất lượng nước.
  • Quản lý và khai thác chưa bền vững: Việc quy hoạch, quản lý và sử dụng tài nguyên nước đôi khi còn bất cập.

Để đảm bảo an ninh nguồn nước, Hải Dương đang và cần tiếp tục triển khai các giải pháp bảo vệ, khai thác hợp lý và sử dụng tiết kiệm tài nguyên nước, đồng thời tăng cường xử lý ô nhiễm và thích ứng với biến đổi khí hậu.

15 tháng 5

Thủy triều là hiện tượng dao động thường xuyên, có chu kỳ của các khối nước trong các biển và đại dương.

- Lợi ích:

+ Cung cấp nước cho sản xuất và sinh hoạt.

+ Bồi đắp phù sa màu mỡ cho các đồng bằng.

+ Có giá trị về thủy điện và thủy lợi.

+ Giao thông vận tải và du lịch.

+ Cải tạo môi trường.

+ Nuôi trồng đánh bắt thủy, hải sản.

Tác động tiêu cực:

+ Triều cường dâng cao gây ngập úng.

+ Thủy triều đỏ (được biết là hiện tượng “nước nở hoa”) làm cho sinh vật dưới nước chết hàng loạt.

Ví dụ về những ảnh hưởng nổi bật của thủy triều trong lịch sử Việt Nam: Trận Bạch Đằng năm 938 quân ta đã đánh bại quân Nam Hán dựa vào thủy triều.

13 tháng 5

Theo bảng xếp hạng sức mạnh quân sự toàn cầu năm 2025 của tổ chức Global Firepower, Việt Nam xếp hạng 23 thế giới, tăng hai bậc so với năm 2024 (hạng 25) .

13 tháng 5

thứ 23

9 tháng 5

bát đĩa

8 tháng 5

Sự phân bố dân cư trên Trái Đất: Dân cư tập trung đông ở đồng bằng, ven biển, khí hậu ôn hòa (châu Á, châu Âu), thưa ở vùng núi, hoang mạc, khí hậu khắc nghiệt.

Lý do phân bố không đều: Do ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu, đất đai), kinh tế (việc làm, công nghiệp, dịch vụ) và xã hội (mức sống, hạ tầng).

8 tháng 5

mình cần gấp ạ.


8 tháng 5

giúp mik với

8 tháng 5

Chuyển đất rừng thành đất nông nghiệp làm mất đi nhiều loại động, thực vật quý hiếm, tăng xói mòn đất, thay đổi khả năng điều hoà nước và biến đổi khí hậu v.v...

8 tháng 5

Sông đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với đời sống và sản xuất của con người. Trong đời sống, sông là nguồn cung cấp nước sinh hoạt, giúp con người có nước để uống, tắm giặt, và phục vụ các nhu cầu sinh hoạt hàng ngày khác. Ngoài ra, sông còn là môi trường sống của nhiều loài động thực vật, tạo nên sự đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp. Trong sản xuất, sông là nguồn cung cấp nước tưới tiêu cho nông nghiệp, giúp cây trồng phát triển và cho năng suất cao. Sông cũng là tuyến giao thông đường thủy quan trọng, giúp vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các vùng miền. Bên cạnh đó, sông còn cung cấp nguồn thủy sản phong phú, là nguồn thực phẩm và thu nhập quan trọng cho người dân ven sông.

8 tháng 5

Sông cung cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu nông nghiệp, là tuyến giao thông quan trọng, nguồn thủy sản, phát triển thủy điện, điều hòa khí hậu và góp phần phát triển du lịch, văn hóa.

7 tháng 5

Chuyển dịch cơ cấu kinh tế chậm. 

- Khó khăn trong nâng cao chất lượng cuộc sống. 

- Tỉ lệ thất nghiệp, thiếu việc làm cao. 

- Xuất hiện nhiều tệ nạn xã hội, gánh nặng về y tế, giáo dục,…

7 tháng 5

-Tăng trưởng dân số không đồng đều: Sự gia tăng dân số chủ yếu diễn ra ở các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là ở châu Phi và Nam Á, trong khi các quốc gia phát triển có xu hướng giảm hoặc ổn định dân số. Báo Nhân Dân điện tử

-Già hóa dân số: Tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên đang tăng nhanh, dự báo sẽ chiếm 19% dân số thế giới vào năm 2040, gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe.

-Đô thị hóa nhanh chóng: Dân số đô thị tăng nhanh, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, dẫn đến sự hình thành nhiều siêu đô thị với hơn 10 triệu dân, gây áp lực lên hạ tầng và môi trường sống.

-Tăng nhu cầu tài nguyên và môi trường: Sự gia tăng dân số làm tăng nhu cầu về lương thực, nước, năng lượng và đất đai, dẫn đến khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.

-Di cư quốc tế gia tăng: Số lượng người di cư quốc tế ngày càng tăng, chủ yếu vì lý do việc làm, xung đột và biến đổi khí hậu, tạo ra thách thức về chính sách và quản lý dân cư.