viết 3-5 câu giới thiệu một phong tục ở thời đại nhà nước Văn Lang mà em cho là thú vị nhất
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Cuộc khởi nghĩa Lý Bí và cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng đều là những cuộc đấu tranh tiêu biểu chống ách đô hộ phương Bắc, nhưng có nhiều điểm giống và khác nhau
Giống nhau:
-Cả hai cuộc khởi nghĩa đều nổ ra nhằm giành lại độc lập dân tộc, tận dụng sự bất mãn của nhân dân trước chính sách cai trị tàn bạo của chính quyền đô hộ, đồng thời diễn ra với sự tham gia đông đảo của các tầng lớp nhân dân.
Khác nhau: sự khác biệt thể hiện rõ ở quy mô và kết quả
-Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng chủ yếu diễn ra ở miền Bắc và chỉ tồn tại trong ba năm,khởi nghĩa Lý Bí có quy mô rộng lớn hơn, lập nên nước Vạn Xuân, duy trì nền độc lập trong gần 60 năm
-Ngoài ra, về lãnh đạo, Hai Bà Trưng là hai nữ tướng tài ba, còn Lý Bí là một hào kiệt có tài mưu lược, sau khi khởi nghĩa thắng lợi đã tự xưng Hoàng đế, mở đầu một giai đoạn độc lập mới
Từ hai cuộc khởi nghĩa này, có thể thấy tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam trong mọi thời kỳ lịch sử
Cuộc khởi nghĩa Lý Bí (542-545) và khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40-43) đều là những cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Hán, nhưng có một số điểm khác biệt:
Thời gian và bối cảnh:
+ Khởi nghĩa Lý Bí: Diễn ra vào thế kỷ VI, khi nhà Lương xâm lược Đại Việt.+ Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: Xảy ra vào thế kỷ I, khi nhà Đông Hán đô hộ nước ta.Lãnh đạo:
+ Khởi nghĩa Lý Bí: Lý Bí (hay còn gọi là Lý Bôn) là người lãnh đạo, tự xưng là vua, lập ra nhà Tiền Lý Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: Hai Bà Trưng (Trưng Trắc và Trưng Nhị) là hai chị em lãnh đạo cuộc khởi nghĩa.Kết quả:
+ Khởi nghĩa Lý Bí: Lý Bí thành công, giành độc lập và lập ra nhà Tiền Lý.Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: Mặc dù giành được chiến thắng ban đầu, nhưng cuối cùng bị thất bại trước sự phản công của quân Hán.Tóm lại, cả hai cuộc khởi nghĩa đều có ý nghĩa lịch sử quan trọng trong việc chống lại sự đô hộ của Trung Quốc, nhưng khác nhau về thời gian, lãnh đạo và kết quả.

Lý Bí đặt tên nước là Vạn Xuân với mong muốn đất nước trường tồn, thịnh vượng như mùa xuân vĩnh cửu
Lý Bí lên ngôi hoàng đế, lập ra nước Vạn Xuân, thể hiện khát vọng độc lập, tự chủ và phát triển lâu dài của dân tộc ta. Cái tên Vạn Xuân mang ý nghĩa sâu sắc, không chỉ khẳng định chủ quyền mà còn thể hiện tinh thần lạc quan, hy vọng vào một tương lai tươi sáng, vững bền cho đất nước
Lý Bí, hay còn gọi là Lý Bôn, là người sáng lập ra triều đại nhà Lý ở Việt Nam. Sau khi giành được quyền lực và lập ra quốc gia độc lập vào năm 542, ông đã đặt tên nước là Vạn Xuân.
Cái tên này mang nhiều ý nghĩa. "Vạn" trong tiếng Hán có nghĩa là "vô cùng, muôn đời" và "Xuân" mang hàm ý về sự tươi mới, phồn thịnh. Kết hợp lại, Vạn Xuân có thể hiểu là một đất nước "muôn năm tươi đẹp", "vĩnh cửu" hay "mãi mãi tươi đẹp". Đây là biểu tượng cho hy vọng và niềm tin vào một tương lai thịnh vượng, lâu dài cho dân tộc.
Ngoài ra, cái tên này còn thể hiện ý chí độc lập và khát vọng xây dựng một quốc gia mạnh mẽ, phát triển bền vững của Lý Bí trong bối cảnh đất nước đang bị sự xâm lược của phương Bắc đe dọa. Việc đặt tên như vậy cũng phản ánh mong muốn của Lý Bí trong việc xây dựng một nền văn minh riêng biệt và phát triển lâu dài.

Vua Hùng / An Dương Vương
(Đứng đầu nhà nước)
│
┌─────────────────────────────────┐
│ │
**Lạc hầu** **Lạc tướng**
(Quan văn, giúp vua) (Quan võ, cai quản các bộ)
│
**Bộ lạc** (Đơn vị hành chính lớn)
│
**Bồ chính** (Người đứng đầu chiềng, chạ)

Dấu tích hố chân cột ở di tích Mán Bạc (huyện Yên Mô) cho thấy rằng người nguyên thủy đã biết dựng nhà sàn để sinh sống
Điều này chứng tỏ người nguyên thuỷ từ lâu đã không còn sống trong các hang động hay dưới gốc cây mà đã có ý thức xây dựng nơi ở ổn định
Nhà sàn giúp họ tránh thú dữ, chống ngập nước và tạo điều kiện sinh hoạt thuận lợi hơn
Việc xuất hiện hố chân cột còn phản ánh trình độ phát triển của người nguyên thủy trong việc sử dụng công cụ lao động để dựng nhà, cho thấy họ đã có những bước tiến quan trọng trong việc thích nghi với môi trường sống

Chính sách bóc lột kinh tế của các triều đại phong kiến phương Bắc đối với Việt Nam là:
-Thuế cao: các triều đại phương Bắc áp đặt thuế cao đối với nông dân, buộc họ phải đóng góp nhiều sản phẩm nông nghiệp, lao động.
-Cưỡng bức lao động: dân chúng bị bắt buộc lao động khổ sai, xây dựng công trình cho chính quyền đô hộ.
-Tước đoạt tài nguyên: tài nguyên thiên nhiên và sản phẩm nông nghiệp bị thu gom và chuyển về Trung Quốc.
Các triều đại phong kiến phương Bắc thực hiện chính sách bóc lột kinh tế hà khắc đối với nước ta nhằm vơ vét tài nguyên và làm giàu cho chính quyền đô hộ
- Chúng áp đặt các loại thuế nặng nề lên ruộng đất, hoa màu, thủ công nghiệp và thương mại, buộc người dân phải cống nạp nhiều sản vật quý hiếm như ngọc trai, sừng tê, ngà voi
-Chính quyền đô hộ còn cưỡng bức nhân dân lao dịch, khai thác khoáng sản, đắp đường, xây thành và phục vụ trong các công trình lớn, khiến đời sống nhân dân vô cùng cực khổ
-Chúng tìm cách kiểm soát nguồn lợi kinh tế bằng cách độc quyền buôn bán muối, sắt và một số mặt hàng thiết yếu khác, làm suy yếu nền kinh tế tự chủ của nước ta
Những chính sách này không chỉ làm cho nhân dân lầm than mà còn cản trở sự phát triển kinh tế và xã hội trong suốt thời kỳ Bắc thuộc

Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40 sau Công Nguyên) là cuộc khởi nghĩa của hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị, con gái của Trưng Vương, chống lại ách thống trị của nhà Đông Hán. Sau khi chồng là Thi Sách bị giết, Trưng Trắc đã lãnh đạo nhân dân đứng lên khởi nghĩa, giành lại độc lập cho vùng đất Giao Chỉ (nay là Bắc Bộ). Khởi nghĩa ban đầu giành được thắng lợi, nhưng sau đó bị quân Đông Hán phản công mạnh mẽ. Hai Bà Trưng bị thất bại và tự sát, nhưng cuộc khởi nghĩa của họ đã trở thành biểu tượng anh hùng và tinh thần chống ngoại xâm của dân tộc Việt.
các câu hỏi về khởi nghĩa Hai Bà Trưng là :
-Cuộc khởi nghĩ diễn ra vào năm nào ? Lý do khởi nghĩa?
- Diễn biến của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng ?
-Kết quả của cuộc khởi nghĩa là gì?
-Di sản để lại sau khi kết thúc khởi nghĩ là gì?
-...

Nghề chính của cư dân Văn Lang -Âu Lạc là nông nghiệp trồng lúa nước, đây là ngành kinh tế quan trọng nhất và phát triển mạnh nhờ hệ thống sông ngòi dày đặc. Ngoài ra, họ còn làm nghề chăn nuôi gia súc, đánh bắt thủy sản, săn bắn và hái lượm để bổ sung nguồn thực phẩm
Nghề thủ công như đúc đồng, làm gốm, dệt vải cũng rất phát triển, đặc biệt là nghề luyện kim, thể hiện qua các công cụ sản xuất và vũ khí bằng đồng tinh xảo như rìu, giáo, mũi tên
Giao thương buôn bán cũng diễn ra nhưng chủ yếu là trao đổi hàng hóa đơn giản giữa các bộ lạc
. Những ngành nghề này phản ánh đời sống kinh tế phong phú và trình độ phát triển cao của cư dân Văn Lang -Âu Lạc

Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Đại Vương) có vai trò to lớn và mang tính quyết định trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên của nhà Trần vào thế kỷ XIII. Vai trò của ông được thể hiện trên các phương diện sau:
1. Lãnh đạo quân sự kiệt xuất
Là tổng chỉ huy tối cao của quân đội Đại Việt trong cả ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên (1258, 1285, 1287-1288).
Áp dụng chiến lược "vườn không nhà trống", lui binh có kế hoạch để bảo toàn lực lượng, sau đó phản công mạnh mẽ.
Chỉ đạo các trận đánh then chốt như Trận Bạch Đằng năm 1288, đánh tan đạo quân xâm lược của Thoát Hoan, chấm dứt tham vọng xâm lược Đại Việt của nhà Nguyên.
2. Chiến lược phòng thủ và huy động toàn dân
Đề cao tinh thần đoàn kết, kêu gọi vua tôi, tướng sĩ đồng lòng giữ nước, thể hiện qua bài "Hịch tướng sĩ" với tư tưởng yêu nước sâu sắc.
Tổ chức xây dựng phòng tuyến vững chắc như phòng tuyến sông Như Nguyệt, vùng Tây Kết, Hàm Tử...
Đề cao chiến tranh nhân dân, huy động cả nước chống giặc, từ quân đội chính quy đến dân binh.
3. Tư tưởng quân sự và di sản để lại
Soạn thảo "Binh thư yếu lược", một tác phẩm quân sự quan trọng, giúp thế hệ sau học hỏi về chiến lược, chiến thuật đánh giặc.
Được nhân dân tôn vinh là một trong những vị tướng kiệt xuất nhất trong lịch sử Việt Nam, với tư tưởng "dĩ dân vi bản" (lấy dân làm gốc).

Sự ra đời và tổ chức nhà nước Văn Lang đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của dân tộc Việt Nam. Đây là nhà nước đầu tiên của người Việt, được hình thành vào khoảng thế kỷ 7-6 TCN dưới sự lãnh đạo của Hùng Vương. Nhà nước Văn Lang có tổ chức chặt chẽ, với vua Hùng đứng đầu, các bộ phận chức năng rõ ràng và hệ thống làng xã tự quản. Mặc dù còn sơ khai, nhưng sự hình thành và tổ chức của nhà nước Văn Lang đã tạo nền tảng vững chắc cho các quốc gia phong kiến sau này, thể hiện tinh thần đoàn kết và khả năng quản lý đất nước của người Việt cổ.
Sự ra đời và tổ chức của nhà nước Văn Lang là một dấu mốc quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam, đánh dấu bước chuyển từ xã hội nguyên thủy sang xã hội có giai cấp và nhà nước sơ khai
- Nhà nước Văn Lang do các Vua Hùng đứng đầu, tổ chức theo mô hình quân chủ sơ khai, chưa có luật pháp chặt chẽ nhưng đã tạo ra sự thống nhất trong quản lý. Bộ máy hành chính gồm các cấp từ trung ương đến địa phương, giúp duy trì trật tự xã hội và bảo vệ lãnh thổ. Tuy nhiên, do còn đơn giản và mang tính bộ lạc, nhà nước Văn Lang chưa có quân đội mạnh, chưa xây dựng hệ thống luật pháp hoàn chỉnh, nên dễ bị các thế lực bên ngoài xâm lấn
Dù còn nhiều hạn chế, nhưng sự ra đời của nhà nước Văn Lang là bước phát triển lớn, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển của quốc gia Việt Nam sau này
Một trong những phong tục thú vị nhất thời nhà nước Văn Lang chính là tục xăm mình. Người Văn Lang quan niệm rằng việc xăm mình giúp họ tránh được sự quấy nhiễu của thủy quái khi xuống nước đánh bắt cá hoặc di chuyển bằng thuyền. Những hình xăm trên cơ thể không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn thể hiện sức mạnh và lòng dũng cảm của người đàn ông. Ngoài ra, tục xăm mình còn thể hiện tinh thần thượng võ và sự gắn kết cộng đồng, khi các thành viên trong bộ lạc cùng nhau chia sẻ những hình xăm mang ý nghĩa biểu tượng.
Một phong tục thú vị thời đại nhà nước Văn Lang là tục "cúng thần linh" để cầu mong mùa màng bội thu và cuộc sống ấm no. Người dân thường tổ chức các lễ hội vào mùa xuân, dâng lễ vật như gạo, hoa quả, và vật phẩm để tỏ lòng thành kính với các vị thần. Đây là dịp để cộng đồng gắn kết, thể hiện sự tôn kính với thiên nhiên và mong muốn được phù hộ trong cuộc sống hàng ngày. Phong tục này không chỉ thể hiện tín ngưỡng mà còn là sự kết nối văn hóa và truyền thống của người Việt xưa.