cách tính thể tích khí sau khi thở ra bình thường
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


- Chọn giống : Lựa chọn giống cây trồng có đặc tính ưu việt, năng suất cao.
- Cung cấp dinh dưỡng : Bón phân hợp lý, đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây.
- Quản lý nước : Cung cấp nước đủ và điều chỉnh hợp lý.
- Điều chỉnh ánh sáng : Đảm bảo cây nhận đủ ánh sáng để quang hợp tốt.
- Quản lý nhiệt độ và độ ẩm : Duy trì nhiệt độ và độ ẩm thích hợp cho cây.
- Sử dụng chất điều hòa sinh trưởng : Ứng dụng các chất như auxin, gibberellin để điều chỉnh sự phát triển.
- Cải thiện môi trường : Cải thiện đất hoặc sử dụng công nghệ nghệ thuật phù hợp như thủy canh.
Những giải pháp này giúp cây trồng phát triển tối ưu, đạt năng suất và chất lượng cao.
BẠN TICK CHO MIK NHÉ CẢM ƠN

Sv sản xuất: Cỏ
Sv tiêu thụ: Bò
Sv phân giải: Vi khuẩn trong dạ dày bò

Công nghệ tế bào là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật liên quan đến các tế bào để ứng dụng trong y học, nông nghiệp, và nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là một số phân loại chính của công nghệ tế bào:
- Công nghệ tế bào động vật:
- Nuôi cấy tế bào động vật: Sử dụng tế bào động vật để nghiên cứu, sản xuất vaccine, hoặc phát triển thuốc.
- Công nghệ tế bào gốc: Tế bào gốc có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau, được sử dụng trong y học tái tạo và điều trị các bệnh.
- Công nghệ tế bào thực vật:
- Nuôi cấy mô thực vật: Kỹ thuật này cho phép tái tạo các cây hoàn chỉnh từ các mô nhỏ của cây ban đầu, ứng dụng trong nhân giống cây trồng và bảo tồn giống.
- Biến đổi gen tế bào thực vật: Thực hiện thay đổi gen để tạo ra các giống cây trồng kháng bệnh, cải thiện năng suất và chất lượng.
- Công nghệ tế bào vi khuẩn:
- Nuôi cấy vi khuẩn: Sử dụng vi khuẩn để sản xuất các sản phẩm sinh học như enzyme, thuốc kháng sinh, và hormone.
- Kỹ thuật di truyền vi khuẩn: Sử dụng công nghệ di truyền để tạo ra các vi khuẩn có khả năng sản xuất các chất có giá trị.
- Công nghệ tế bào ung thư:
- Nuôi cấy tế bào ung thư: Sử dụng tế bào ung thư để nghiên cứu các cơ chế bệnh lý và phát triển các phương pháp điều trị mới.
- Liệu pháp tế bào: Sử dụng tế bào biến đổi gen để tấn công và tiêu diệt các tế bào ung thư trong cơ thể.
Các phân loại này chỉ là một phần nhỏ của lĩnh vực rộng lớn này. Công nghệ tế bào đang liên tục phát triển và mở ra nhiều cơ hội mới trong nghiên cứu và ứng dụng.

Tiến hóa nhỏ
+ Nội dung : Là quá trình biến đổi thành phần kiểu gen của quần thể gốc đưa đến hình thành loài mới.
+ Quy mô, thời gian: Phạm vi phân bố tương đối hẹp, thời gian lịch sử tương đối ngắn.
+ Phương thức nghiên cứu: Có thể nghiên cứu bằng thực nghiệm.
Tiến hóa lớn
+ Nội dung: Là quá trình hình thành các nhóm phân loại trên loài như chi, họ, bộ, lớp, ngành.
+ Quy mô, thời gian: Quy mô rộng lớn, thời gian địa chất rất dài.
+ Phương thức nghiên cứu: Chỉ có thể nghiên cứu gián tiếp thông qua các bằng chứng tiến hóa.
1. Phân biệt tiến hóa nhỏ và tiến hóa lớn: Tiến hóa nhỏ: Là sự thay đổi tần số các alen trong quần thể theo thời gian ngắn (vài thế hệ). Diễn ra ở cấp độ quần thể, ví dụ như sự biến đổi gen do chọn lọc tự nhiên, đột biến, giao phối không ngẫu nhiên, hay di nhập gen. Kết quả: Sự hình thành các đặc điểm thích nghi và duy trì đa dạng sinh học trong quần thể. Tiến hóa lớn: Là quá trình biến đổi lớn, diễn ra trong thời gian dài (hàng triệu năm). Gắn liền với sự xuất hiện các loài mới, sự tuyệt chủng, hoặc sự thay đổi lớn về hệ thống phân loại. Diễn ra ở cấp độ trên loài, ví dụ sự xuất hiện của động vật có xương sống từ động vật không xương sống. 2. Cơ chế hình thành đặc điểm thích nghi theo thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại kết hợp các nguyên lý của Darwin và di truyền học hiện đại. Các cơ chế chính bao gồm: Đột biến: Là nguồn cung cấp nguyên liệu sơ cấp cho tiến hóa. Tạo ra các biến dị di truyền, cung cấp nguyên liệu để chọn lọc tự nhiên tác động. Giao phối: Góp phần tái tổ hợp gen, làm tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể. Giao phối ngẫu nhiên hoặc không ngẫu nhiên ảnh hưởng đến tần số alen. Chọn lọc tự nhiên: Đặc điểm thích nghi là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên. Các cá thể có đặc điểm thích nghi tốt hơn sẽ sinh sản nhiều hơn, làm tăng tần số của các gen liên quan đến đặc điểm đó. Di nhập gen: Là sự trao đổi alen giữa các quần thể khác nhau. Giúp gia tăng hoặc giảm bớt tính đa dạng di truyền trong quần thể. Yếu tố ngẫu nhiên (Drift di truyền): Ảnh hưởng đến tần số alen, đặc biệt trong quần thể nhỏ. Làm giảm sự đa dạng di truyền, có thể dẫn đến mất một số alen nhất định.

1. Dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng ở sinh vật Sinh trưởng là quá trình gia tăng kích thước, khối lượng của cơ thể sinh vật thông qua sự phân chia và phát triển của các tế bào. Các dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng bao gồm: a. Tăng kích thước và khối lượng cơ thể: Sinh trưởng thể hiện rõ qua việc tăng trưởng chiều cao, trọng lượng và kích thước cơ thể. Khi cơ thể sinh vật tăng trưởng, các tế bào chia đôi và tăng kích thước. Ví dụ: Một cây con ban đầu có chiều cao rất thấp, sau một thời gian sinh trưởng sẽ phát triển cao lên và cành nhánh xum xuê. Tương tự, một đứa trẻ từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành sẽ có sự gia tăng rõ rệt về chiều cao và cân nặng. b. Tăng số lượng tế bào: Sinh trưởng có sự gia tăng về số lượng tế bào trong cơ thể thông qua quá trình phân chia tế bào (mitosis). Khi số lượng tế bào gia tăng, cơ thể sinh vật cũng sẽ lớn lên. Ví dụ: Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể con người sẽ tăng cường số lượng tế bào cơ bắp và các mô, dẫn đến sự phát triển thể chất rõ rệt. c. Tăng trưởng trong các bộ phận cơ thể: Sinh vật có thể tăng trưởng đặc biệt ở một bộ phận nào đó trong cơ thể, chẳng hạn như sự phát triển của các chi, bộ phận sinh dục, hoặc các cơ quan như não, tim, gan. Ví dụ: Cây lúa sau khi gieo sẽ phát triển mạnh mẽ từ một hạt nhỏ, các bộ phận như rễ, thân, lá và bông lúa đều gia tăng kích thước trong quá trình sinh trưởng. 2. Dấu hiệu đặc trưng của phát triển ở sinh vật Phát triển là quá trình thay đổi về chất lượng và hình thái của cơ thể sinh vật qua các giai đoạn, từ giai đoạn sinh trưởng cho đến trưởng thành và sinh sản. Dấu hiệu đặc trưng của phát triển bao gồm: a. Thay đổi hình thái: Phát triển thể hiện qua sự thay đổi hình thái trong suốt vòng đời của sinh vật. Những thay đổi này có thể là sự hình thành các bộ phận mới, sự chuyển biến từ dạng này sang dạng khác. Ví dụ: Trong vòng đời của một con bướm, từ trứng, sâu bướm, nhộng rồi chuyển hóa thành bướm trưởng thành. Mỗi giai đoạn đều có sự thay đổi rõ rệt về hình thái cơ thể. b. Biến đổi về chức năng: Phát triển cũng biểu hiện qua sự thay đổi về chức năng của cơ thể sinh vật, bao gồm sự hình thành và hoàn thiện các cơ quan, hệ thống cơ thể. Các cơ quan sẽ phát triển và hoàn thiện để thực hiện chức năng đặc biệt. Ví dụ: Ở giai đoạn dậy thì, cơ thể con người phát triển và hoàn thiện các cơ quan sinh dục, dẫn đến khả năng sinh sản. Các cô gái bắt đầu có kinh nguyệt, các chàng trai có khả năng sản xuất tinh trùng. c. Sự trưởng thành sinh lý: Sự phát triển còn thể hiện qua sự trưởng thành sinh lý, khi cơ thể đạt đến khả năng sinh sản và phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp. Ví dụ: Ở các loài động vật, sự phát triển về sinh lý và tình dục rõ rệt khi chúng bắt đầu có khả năng sinh sản, chẳng hạn như một con gà mái khi đạt độ tuổi trưởng thành sẽ bắt đầu đẻ trứng. d. Biến đổi về tâm lý (ở loài có hệ thần kinh phát triển): Phát triển không chỉ bao gồm sự thay đổi về hình thái và chức năng mà còn bao gồm sự phát triển về tâm lý và nhận thức. Ví dụ: Một đứa trẻ từ khi sinh ra đến khi trưởng thành sẽ trải qua sự phát triển về nhận thức, khả năng tư duy và cảm xúc. Trẻ em học cách giao tiếp, tương tác xã hội và phát triển khả năng tư duy trừu tượng. Ví dụ minh họa về sinh trưởng và phát triển 1. Sinh trưởng ở cây trồng: Cây lúa, khi gieo hạt xuống đất, qua quá trình sinh trưởng sẽ phát triển thành cây con với rễ, thân, lá và cuối cùng là bông lúa. Sinh trưởng ở cây lúa là sự tăng trưởng về kích thước của cây, đặc biệt là thân và lá trong suốt mùa sinh trưởng. 2. Phát triển ở con người: Trẻ em khi sinh ra sẽ trải qua một quá trình phát triển dài, từ giai đoạn sơ sinh, học bò, học đi, học nói đến khi trưởng thành về thể chất và tâm lý. Phát triển ở trẻ em không chỉ bao gồm sự thay đổi về thể chất (chiều cao, cân nặng) mà còn là sự phát triển về trí tuệ, khả năng ngôn ngữ và cảm xúc. Chẳng hạn, một đứa trẻ 5 tuổi bắt đầu nhận thức được các mối quan hệ xã hội và có thể tham gia vào các trò chơi nhóm, khác biệt rõ rệt so với giai đoạn sơ sinh. Kết luận Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình quan trọng và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau trong sự tiến hóa và tồn tại của sinh vật. Sinh trưởng chủ yếu liên quan đến sự tăng trưởng về kích thước và số lượng tế bào, trong khi phát triển liên quan đến sự thay đổi về chất lượng, hình thái, chức năng, và khả năng sinh sản của cơ thể. Các ví dụ cụ thể về sinh trưởng và phát triển ở các loài sinh vật, từ thực vật đến động vật, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tiến hóa trong tự nhiên.

Sau khi chết, toàn bộ cơ bắp trong cơ thể sẽ ở vào trạng thái thả lỏng, bước vào giai đoạn gọi là mềm nhão sơ cấp. Mí mắt bắt đầu mất đi sự căng, đồng tử giãn ra, hàm để mở, các khớp và tay chân trở nên lỏng lẻo. Khi các cơ không còn căng, da sẽ bắt đầu chảy xệ khiến các khớp và xương như hàm hoặc hông lộ rõ hơn.
Câu hỏi thực sự rất kinh khủngggggggg !!!!!!

Khoá lưỡng phân sinh vật:
- Giới thực vật: Hoa mai, hoa cúc
*Rễ chùm là chủ yếu: Hoa cúc
*Rễ cọc là chủ yếu: Hoa mai
- Giới động vật: Cá voi, cá mập, voi, khỉ
+ Sống dưới nước: Cá voi, cá mập
*Đẻ trứng: Cá mập
*Đẻ con: Cá voi
+ Sống trên cạn: Voi, khỉ
*Đi bằng 4 chi: Voi
*Đứng nhờ 2 chi sau: Khỉ
3. Cách tính thể tích khí sau khi thở ra bình thường
Thể tích khí sau khi thở ra bình thường gọi là: Dung tích khí cặn (RV - Residual Volume)
\(\text{Th}ể\&\text{nbsp};\text{t} \overset{ˊ}{\imath} \text{ch}\&\text{nbsp};\text{kh} \overset{ˊ}{\imath} \&\text{nbsp};\text{c} \overset{ˋ}{\text{o}} \text{n}\&\text{nbsp};\text{l}ạ\text{i}\&\text{nbsp};\text{sau}\&\text{nbsp};\text{th}ở\&\text{nbsp};\text{ra}\&\text{nbsp};\text{b} \overset{ˋ}{\imath} \text{nh}\&\text{nbsp};\text{th}ườ\text{ng} = \text{Th}ể\&\text{nbsp};\text{t} \overset{ˊ}{\imath} \text{ch}\&\text{nbsp};\text{kh} \overset{ˊ}{\imath} \&\text{nbsp};\text{c}ặ\text{n}\&\text{nbsp};(\text{RV})\)
\(R V = T L C - V C\)