Viết 1 đoạn văn ngắn " 5 đến 6 dòng " trình bày cảm nghĩ của bản thân sau khi đọc đoạn thơ của bài trở về quê nội
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


5. Giới thiệu một tập thơ/truyện ngắn
Gợi ý:
- Tập thơ: "Nhật ký trong tù" của Hồ Chí Minh – gồm các bài thơ viết trong thời gian Bác Hồ bị giam giữ ở Trung Quốc, thể hiện tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường.
- Truyện ngắn: "Lão Hạc" của Nam Cao – kể về cuộc đời đau khổ của lão Hạc, phản ánh số phận người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.

Giải pháp an toàn cho tình huống chuyển động tròn trong thực tế
1. Thiết kế mặt đường nghiêng trên các đoạn đường cong:
- Mặt đường thường được thiết kế nghiêng vào phía trong đường cong (góc nghiêng) để tạo ra lực hướng tâm giúp xe ổn định khi rẽ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ trượt bánh xe ra ngoài quỹ đạo khi chạy với tốc độ cao.
2. Sử dụng rào chắn và biển cảnh báo:
- Lắp đặt các rào chắn (chẳng hạn như hàng rào bê tông, lưới bảo vệ) tại các khu vực có đường cong gắt để ngăn chặn xe trượt ra khỏi đường trong trường hợp mất lái. Cùng với đó, biển cảnh báo tốc độ và tình huống nguy hiểm cũng cần được đặt ở vị trí dễ nhìn để lái xe có thể điều chỉnh tốc độ hợp lý.
3. Huấn luyện lái xe và nhận biết tình huống:
- Tổ chức các khóa huấn luyện cho người lái xe về các kỹ năng xử lý tình huống khi cần rẽ hoặc chạy trên đường cong. Người lái xe cần hiểu rõ về lực hướng tâm, cách kiểm soát tốc độ và cách giữ thăng bằng để phòng tránh tai nạn khi chạy trên các đoạn đường cong.
Giải pháp này không chỉ giúp nâng cao an toàn cho các phương tiện khi tham gia giao thông mà còn đảm bảo cho sự an toàn của người đi bộ và các phương tiện khác.

Các đặc tính của lò xo
Lò xo, một trong những vật dụng phổ biến trong cơ học, có nhiều đặc tính quan trọng. Dưới đây là mô tả chi tiết các đặc tính cơ bản của lò xo:
1. Tính đàn hồi:
- Khái niệm: Tính đàn hồi của lò xo là khả năng trở lại hình dạng và kích thước ban đầu sau khi bị nén hoặc kéo dãn do tác dụng của một lực bên ngoài.
- Nguyên lý: Lò xo có tính đàn hồi là do cấu trúc vật liệu cũng như sắp xếp phân tử của nó. Khi lò xo bị biến dạng, các lực nội tại trong vật liệu phản ứng để đưa lò xo trở lại trạng thái ban đầu.
- Định luật Hooke: Trong giới hạn đàn hồi, độ lớn của lực đàn hồi \(F_{d h}\) tỉ lệ thuận với độ biến dạng \(\Delta l\):
\(F_{d h} = k \cdot \mid \Delta l \mid\)
Trong đó \(k\) là hệ số đàn hồi (độ cứng) của lò xo.
2. Độ cứng:
- Khái niệm: Độ cứng (hay hệ số đàn hồi) của lò xo là đại lượng thể hiện khả năng chống lại sự biến dạng của lò xo khi có lực tác dụng vào. Độ cứng lớn hơn đồng nghĩa với việc lò xo cần một lực lớn hơn để gây ra sự biến dạng.
- Đơn vị: Độ cứng được đo bằng Newton trên mét (N/m).
- Công thức tính độ cứng: Khi một lực \(F\) tác dụng khiến lò xo biến dạng một độ dài \(\Delta l\), độ cứng \(k\) có thể tính bằng công thức:
\(k = \frac{F}{\Delta l}\)
3. Độ biến dạng:
- Khái niệm: Độ biến dạng là sự thay đổi về kích thước hoặc hình dạng của lò xo khi bị tác động bởi lực. Nó được tính bằng hiệu số giữa chiều dài khi bị biến dạng và chiều dài tự nhiên của lò xo.
- Công thức: Được biểu thị bằng:
\(\Delta l = l - l_{0}\)
Trong đó \(l\) là chiều dài của lò xo khi bị biến dạng, \(l_{0}\) là chiều dài tự nhiên của lò xo. - Phân loại: Độ biến dạng có thể theo phương nén (chiều dài giảm) hoặc kéo (chiều dài tăng).
4. Giới hạn đàn hồi:
- Khái niệm: Giới hạn đàn hồi là giá trị lớn nhất của lực mà lò xo có thể chịu đựng mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Khi vượt qua giới hạn này, lò xo sẽ không trở lại hình dạng ban đầu.
- Đặc điểm: Giới hạn đàn hồi khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu của lò xo và cách sử dụng. Nếu lò xo bị biến dạng nhiều hơn giới hạn đàn hồi, nó sẽ có thể bị hư hỏng hoặc không còn khả năng đàn hồi.
- Ý nghĩa: Việc xác định giới hạn đàn hồi của lò xo rất quan trọng trong thiết kế và ứng dụng thực tiễn, đảm bảo rằng các lò xo có thể hoạt động hiệu quả trong các điều kiện khác nhau mà không bị hư hỏng.
Kết luận
Các đặc tính của lò xo như tính đàn hồi, độ cứng, độ biến dạng và giới hạn đàn hồi không chỉ quan trọng cho cơ học mà còn có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp. Hiểu rõ về những đặc tính này giúp các kỹ sư thiết kế và sử dụng lò xo một cách hiệu quả và an toàn hơn.


Dưới đây là gợi ý trả lời các câu hỏi về đoạn trích “Thầy giáo dạy vẽ của tôi”:
Câu 1: Xác định nhân vật chính và nội dung của đoạn ngữ liệu trên?
- Nhân vật chính: Thầy giáo dạy vẽ của tôi (thầy Bản).
- Nội dung: Đoạn trích kể về hình ảnh thầy giáo dạy vẽ với phong cách giản dị, tâm huyết và tận tụy trong công việc giảng dạy, dù thầy không nổi tiếng nhưng luôn hết lòng với nghề và học trò.
Câu 2: Tìm một số chi tiết miêu tả hình ảnh của thầy giáo dạy vẽ? Qua những chi tiết đó, em nhận xét gì về tính cách của nhân vật?
- Chi tiết miêu tả hình ảnh thầy:
- Thầy mặc bộ com-lê đen cũ, thắt ca-vát chỉnh tề.
- Thầy đội mũ nồi, râu mép rậm lấm tấm bạc, giày cũ, cặp da sờn rách.
- Thầy luôn đăm chiêu nhưng hiền hậu, không bao giờ cáu giận với học trò.
- Thầy không bỏ tiết dù ốm yếu.
- Nhận xét về tính cách:
Thầy là người giản dị, tận tâm, kiên trì, yêu nghề và thương học trò. Thầy nghiêm túc trong công việc nhưng rất hiền hậu, luôn kiên nhẫn chỉ bảo từng li từng tí cho học sinh.
Câu 3: Cho biết chủ đề của văn bản và nêu một số căn cứ giúp em xác định được chủ đề đó.
- Chủ đề: Tình thầy trò sâu sắc và sự tận tụy, tâm huyết của người thầy trong công việc dạy học.
- Căn cứ:
- Hình ảnh thầy giáo tận tụy, không quản khó khăn, luôn chăm sóc học trò.
- Những câu chuyện, bài học thầy truyền đạt cho học trò về hội họa và cuộc sống.
- Tình cảm chân thành, sự ngưỡng mộ của người kể chuyện dành cho thầy.
Câu 4: Tìm 1 câu phủ định, nêu đặc điểm, chức năng của câu phủ định đó trong đoạn văn sau:
“Thầy cũng cho chúng tôi xem những bức tranh thầy vẽ những bức tranh nhỏ, vẽ rất tỉ mỉ những bình hoa nhiều màu, những ngôi nhà, những em bé hàng xóm… Thầy vẽ chậm, vẽ kĩ, không hiểu có đẹp không, nhưng tranh của thầy ít được mọi người chú ý. Chúng tôi có đi hỏi nhưng chẳng mấy ai biết tên hoạ sĩ Nguyễn Thừa Bản.”
- Câu phủ định: “không hiểu có đẹp không” hoặc “chẳng mấy ai biết”.
- Đặc điểm:
- Câu phủ định dùng từ “không” hoặc “chẳng” để phủ nhận hoặc biểu đạt sự nghi ngờ, phủ nhận một điều gì đó.
- Chức năng:
- Thể hiện sự khiêm tốn, tự vấn của thầy về giá trị tranh vẽ của mình.
- Nhấn mạnh thực tế tranh thầy ít được biết đến, không nổi tiếng dù có tâm huyết.
Câu 5: Bài học sâu sắc nhất em rút ra từ đoạn ngữ liệu trên là gì?
- Bài học về sự tận tâm, kiên trì và yêu nghề trong công việc. Dù không nổi tiếng hay được người đời biết đến, người thầy vẫn hết lòng dạy dỗ, truyền đạt kiến thức và tình yêu thương cho học trò.
- Tình thầy trò là mối quan hệ thiêng liêng, đáng trân trọng, thể hiện qua sự chăm sóc, dìu dắt và truyền cảm hứng của người thầy.
- Giá trị của sự cống hiến không phải lúc nào cũng được nhìn nhận ngay lập tức, nhưng đó là nền tảng cho sự phát triển và thành công của thế hệ sau.
Nếu bạn cần mình giúp soạn bài chi tiết hơn hoặc giải thích thêm, cứ hỏi nhé!
4. Viết 1 đoạn văn ngắn (5-6 dòng) trình bày cảm nghĩ của bạn sau khi đọc đoạn thơ của bài "Trở về quê nội"
Gợi ý đoạn văn:
Sau khi đọc đoạn thơ trong bài "Trở về quê nội", em cảm thấy thật xúc động và tự hào về quê hương của mình. Những hình ảnh quen thuộc như dòng sông, cánh đồng, con đường làng đã gợi lại trong em biết bao kỷ niệm tuổi thơ. Em càng thêm yêu quý những người thân, những người dân quê chân chất, hiền lành. Đoạn thơ giúp em nhận ra giá trị của tình cảm gia đình, quê hương trong cuộc sống. Em mong sẽ có nhiều dịp được trở về quê để cảm nhận trọn vẹn hơn tình quê sâu nặng ấy.