K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

fast => faster

thin => thinner

clever => cleverer

heavy => heavier

far =>  further hoặc farther

brave => tra mạng mik ko biết

creative =>more creative

búy là j thế

old => older

important => more important

hard working => more hard working

slow =>  slower

Tick tớ đi :33

13 tháng 11 2022

Faster ... thinner ... more clever ... heavier ... farther/further 

brabe??? nếu là brave -> braver

more creative ... busier ... older ... more important ...

more hard working ... slower/more slowly

Mong lời giải của mình giúp ích cho bạn!!!

 

13 tháng 11 2022

1 walk

2 relieve 

3 prevent 

4 along

5 An apple a day keeps the doctor away

6 C

7 There is a small table with a small television next to the window

8 fever

9 rent

14 tháng 11 2022

ko bé ơi nhưng tick thì mình làm luôn

 

11 tháng 11 2022

Why -> Where

today -> yesterday

11 tháng 11 2022

mọi người làm giúp mình với ạ mình đang cần gấp 

 

😭

 

  😭

 

10 tháng 11 2022

a. events

ủa sao là sự kiện zậy

10 tháng 11 2022

how many 

where is

10 tháng 11 2022

A: HOW MANY floors does your scholl have?

B:Two

A:WHERE your classroom?

B:It's on the first floor

8 tháng 11 2022

??...?

8 tháng 11 2022

Tobe là trợ động từ (auxiliary verb) có tác dụng liên kết chủ ngữ với vị ngữ trong một câu. Trong tiếng Anh, động từ tobe mang nghĩa là thì, là hay ở. 

2. Cách dùng động từ tobe cơ bản

2.1. Trong thì hiện tại: 

2.1.1. Khẳng định

Cấu trúc: S + V-tobe (is, am, are) +...

Ví dụ: 

  • I am American. (Tôi là người Mỹ.)
  • He is a teacher. (Anh ấy là một giáo viên.)
2.1.1. Phủ định

Cấu trúc: S + V-tobe + not + …

Ví dụ:

  • I am not angry. (Tôi không tức giận.)
  • She is not at school. (Cô ấy không ở trường.)
  2.2. Trong thì quá khứ 2.2.1. Khẳng định

Cấu trúc: S + V-tobe (was /were) + …

Ví dụ:

  • It was great! (Thật tuyệt vời.)
  • They were excited. (Họ đã rất vui mừng.)
2.2.2. Phủ định

Cấu trúc: S + V-tobe (was /were) + not + …

Ví dụ: We weren’t at the restaurant. (Chúng tôi không có ở nhà hàng.) 

8 tháng 11 2022

Động từ Tobe là động từ nối chủ ngữ với vị ngữ với nhau. 

Động từ Tobe gồm các từ Am, Is, Are.

Tùy theo câu mà Tobe ở các vị trí khác nhau

7 tháng 11 2022

1b 2d 3a 4c 5c