cho các từ : shoulder, quiet ,kind ,pony hair,finger ,tall,chubby,leg.strict,mousetache,foot,hard-working,slim,ankle,friendly,small,handsome,smart,chest,clever
điền các từ trên vào mỗi bảng sau:
1 Appearance:
2 Body parts :
3 personality:
ai nhanh mình tick cho
1 Appearance: tall, chubby, slim, small, handsome,
2 Body parts: Shoulder, pony hair, finger, leg, foot, ankle, chest
3 personality: quiet, kind, strict, hard-working, friendly, smart, clever
mousetache hình như là bẫy chuột, cậu có viết nhầm không đấy =)?
chữ bị dính lại cứ hiểu là tớ xuống dòng ở chổ clever nhá