Câu 2: Xác định danh từ, động từ, tính từ, trong những câu văn sau
Mùa xuân đất trời đẹp Dế mèn thơ thần ở cửa hang hai con Chim én thế tội nghiệp bèn vững dế mèn dạo chơi trên bờ?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Giới thiệu chung
“Thu” của Xuân Diệu và “Sang Thu” của Hữu Thỉnh đều là những bài thơ đặc sắc miêu tả mùa thu, nhưng chúng có những cách tiếp cận và cảm xúc khác nhau. Xuân Diệu, với phong cách lãng mạn và hiện đại, tập trung vào vẻ đẹp và sự dạt dào của mùa thu, trong khi Hữu Thỉnh, với phong cách giản dị và gần gũi, lại chú trọng vào sự chuyển giao của mùa và cảm xúc tinh tế của con người.
2. Nội dung và cảm xúc
“Thu” của Xuân Diệu:
Trong bài thơ “Thu,” Xuân Diệu miêu tả mùa thu với những hình ảnh tươi đẹp, rực rỡ và đầy sức sống. Ông sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên như “lá vàng,” “sông xanh,” “ngày thu,” để thể hiện sự phong phú và huyền bí của mùa thu. Mùa thu trong bài thơ này không chỉ là thời điểm của sự chuyển giao, mà còn là thời điểm của sự tràn đầy sức sống, và cảm xúc lãng mạn. Xuân Diệu sử dụng ngôn từ để tạo nên một bức tranh thu tràn đầy sức sống, kết hợp giữa cảm giác tươi mới và sự mơ mộng.
“Sang Thu” của Hữu Thỉnh:
Bài thơ “Sang Thu” của Hữu Thỉnh lại mang đến một cảm nhận khác về mùa thu, nhấn mạnh vào sự chuyển giao từ mùa hè sang thu. Hữu Thỉnh sử dụng hình ảnh “bông lúa chín” và “sương sớm” để thể hiện sự thay đổi trong thiên nhiên. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mùa thu mà còn cảm nhận được sự chuyển biến tinh tế trong không khí và cảm xúc của con người. Mùa thu trong “Sang Thu” mang đến sự thanh bình và một chút luyến tiếc về mùa hè đã qua. Bài thơ gợi lên cảm giác về sự lắng đọng và sự bắt đầu của một chu kỳ mới.
3. Nghệ thuật và phong cách
“Thu” của Xuân Diệu:
Xuân Diệu nổi tiếng với phong cách lãng mạn và hiện đại. Trong bài thơ “Thu,” ông sử dụng những biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, và hình ảnh phong phú để tạo nên một bức tranh thu đầy màu sắc và sống động. Ngôn từ trong bài thơ rất biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận được sự huyền bí và vẻ đẹp của mùa thu. Xuân Diệu tạo ra những hình ảnh tươi mới và sinh động, thể hiện sự hòa quyện giữa thiên nhiên và tâm trạng của con người.
“Sang Thu” của Hữu Thỉnh:
Hữu Thỉnh sử dụng phong cách giản dị và chân thực trong “Sang Thu.” Bài thơ của ông có những hình ảnh gần gũi và dễ cảm nhận, phản ánh sự chuyển giao tinh tế của mùa thu. Ngôn từ trong bài thơ rất tự nhiên và dễ tiếp cận, giúp người đọc cảm nhận được sự thanh bình và sự chuyển mình của thiên nhiên. Phong cách của Hữu Thỉnh thường đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, làm nổi bật sự lắng đọng và suy tư về sự thay đổi của mùa.
4. Kết luận
“Thu” của Xuân Diệu và “Sang Thu” của Hữu Thỉnh đều thể hiện sự sâu sắc trong cảm nhận về mùa thu, nhưng từ những góc độ khác nhau. Xuân Diệu tạo ra một bức tranh thu rực rỡ và lãng mạn với sự phong phú trong ngôn từ và hình ảnh. Ngược lại, Hữu Thỉnh mang đến một cái nhìn giản dị và chân thực về sự chuyển giao của mùa, thể hiện cảm xúc lắng đọng và suy tư. Cả hai bài thơ đều thể hiện tài năng nghệ thuật độc đáo của các tác giả và đóng góp vào kho tàng thơ ca Việt Nam những cảm xúc và hình ảnh quý giá về mùa thu.
Đoạn thơ này thể hiện một nỗi nhớ quê hương sâu sắc và chân thành của tác giả, đặc biệt là đối với miền Nam, nơi tác giả đã rời xa. Cảm xúc của tác giả được bộc lộ qua các hình ảnh và chi tiết rất cụ thể và gợi cảm.
Trước hết, tác giả diễn tả sự phân chia không gian giữa miền Bắc, nơi tác giả đang sống, và miền Nam, nơi tác giả có nguồn cội. Hình ảnh “Sờ lên ngực nghe trái tim thầm nhắc” cho thấy nỗi nhớ quê hương không chỉ là cảm giác thoáng qua mà đã ăn sâu vào từng nhịp đập của trái tim. Điều này cho thấy nỗi nhớ quê hương mạnh mẽ và không thể nào phai nhòa, dù tác giả đang sống ở một nơi khác.
Hai tiếng “miền Nam” được tác giả gọi là “thiêng liêng,” cho thấy sự tôn kính và tình yêu sâu sắc đối với quê hương của mình. Đây không chỉ là một địa danh mà còn là một phần quan trọng trong bản sắc và tâm hồn của tác giả. Nỗi nhớ của tác giả không chỉ là nhớ về những thứ cụ thể mà còn là cảm giác gắn bó sâu sắc với quê hương.
Các hình ảnh cụ thể như “ánh sáng màu vàng” và “sắc trời xanh biếc” gợi lên những kỷ niệm sống động và rõ nét về miền Nam. Ánh sáng màu vàng có thể gợi lên hình ảnh của ánh sáng mặt trời nhiệt đới, trong khi sắc trời xanh biếc có thể là hình ảnh của bầu trời trong lành và đẹp đẽ. Những hình ảnh này giúp nhấn mạnh nỗi nhớ về môi trường và không gian sống quen thuộc.
Cuối cùng, tác giả còn nhớ cả những người không quen biết, điều này cho thấy rằng nỗi nhớ quê hương không chỉ là nhớ về những người thân thuộc mà còn là sự gắn bó với tất cả những gì thuộc về quê hương, dù là nhỏ nhặt nhất. Điều này cho thấy tình cảm của tác giả không chỉ giới hạn trong các mối quan hệ cá nhân mà còn bao gồm toàn bộ không gian và cộng đồng nơi mình đã sống.
Tóm lại, đoạn thơ khắc họa nỗi nhớ quê hương của tác giả bằng những hình ảnh sống động và cảm xúc chân thành, từ việc nhớ về cảnh vật cụ thể đến sự gắn bó sâu sắc với quê hương và cộng đồng.
Ngày hôm qua, gia đình tôi đã có một buổi picnic tuyệt vời tại công viên. Chúng tôi mang theo rất nhiều món ăn ngon như bánh mì, xúc xích, trái cây, và nước giải khát để thưởng thức. Các em nhỏ thì vui chơi, chạy nhảy, còn người lớn thì ngồi trò chuyện, thư giãn. Không khí thật tuyệt vời, không một ai cảm thấy mệt mỏi hay chán nản. Tất cả mọi người đều cảm thấy hài lòng và thích thú, nhưng vì một số lý do ngoài ý muốn mà chúng tôi đã phải kết thúc buổi picnic sớm hơn dự định. Tuy nhiên, buổi picnic vẫn để lại cho chúng tôi nhiều kỷ niệm đẹp và niềm vui.
1. Câu Đơn
a. Câu: "Mặt trời mọc ở phía Đông."
b. Câu: "Cô ấy đọc sách."
c. Câu: "Trời hôm nay rất đẹp."
d. Câu: "Chúng tôi đi học."
e. Câu: "Con mèo ngủ trên ghế."
a. Câu: "Tôi đi học và bạn ấy ở nhà."
b. Câu: "Anh ấy học bài trong phòng, còn chị ấy làm việc ngoài vườn."
c. Câu: "Chúng ta sẽ đi biển vào cuối tuần, nhưng thời tiết có thể thay đổi."
d. Câu: "Mẹ nấu cơm, còn bố dọn dẹp nhà cửa."
e. Câu: "Cô ấy đã đến sớm, nên tôi đã chuẩn bị mọi thứ."
a. Câu: "Tôi đã hoàn thành bài tập, còn bạn thì chưa."
b. Câu: "Chúng tôi đến trường sớm vì trời không mưa."
c. Câu: "Sau khi ăn cơm xong, chúng tôi đi dạo."
d. Câu: "Khi trời nắng, chúng tôi ra ngoài chơi."
e. Câu: "Nếu có thời gian, tôi sẽ đi du lịch."
Trong câu "Đền Sòng quê ông là nơi thờ Chúa Liễu nổi tiếng rất linh thiêng, không ai là không kinh sợ", có những từ phức sau:
Vì vậy, trong câu này có 3 từ phức.
Đáp án: C. 3 từ.
Văn bản "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố là một tác phẩm nổi tiếng trong nền văn học hiện thực Việt Nam, xuất bản vào năm 1939. Tình huống và ý nghĩa của tình huống trong tác phẩm này có nhiều điểm đáng chú ý.
Tình huống:1. Tình trạng khốn khổ của nhân dân nông thôn:
2. Sự kiện “tắt đèn”:
3. Áp lực từ các tầng lớp xã hội:
**1. Bộc lộ thực trạng xã hội:
**2. Phê phán xã hội:
**3. Biểu thị sức mạnh tinh thần của người dân:
tham khảo nhé!
Lễ quét làng của người Xá Phó ở Lào Cai được tổ chức hàng năm, với mong muốn cầu cho cuộc sống dân làng năm mới được bình yên, súc vật chăn nuôi không bị ốm chết, hoa màu sinh sôi nảy nở. Lễ hội còn như một thông điệp cầu mong nhiều sức khỏe, đầy niềm vui và no đủ cho chính dân làng nơi đây.
ăn bản "Lễ hội xuống đồng ở Sa Pa, Lào Cai" mang đến nhiều thông điệp quan trọng và thú vị về văn hóa, truyền thống và đời sống của người dân vùng cao. Dưới đây là một số thông điệp chính mà bạn có thể nhận được từ văn bản này:
1. Giá trị văn hóa và truyền thống:Văn bản "Lễ hội xuống đồng ở Sa Pa, Lào Cai" không chỉ là một bức tranh sinh động về một lễ hội truyền thống mà còn truyền tải những thông điệp sâu sắc về giá trị văn hóa, sự đoàn kết cộng đồng, lòng yêu thiên nhiên, và niềm vui trong cuộc sống. Thông qua lễ hội, người dân không chỉ thực hiện công việc nông nghiệp mà còn gìn giữ và phát huy các giá trị truyền thống, tạo ra một môi trường sống phong phú và gắn kết.
bận tham khảo nhé!
“Cả đời đi gió đi sương” là hình ảnh ẩn dụ diễn tả sự vất vả, gian khổ của người mẹ. Ngâm thơ, kể chuyện rồi thì múa ca”. Quanh đôi mắt mẹ đã nhiều nếp nhăn”. Ngày ăn ngon miệng đêm nằm ngủ say”
Hình ảnh "gió, sương" trong câu thơ "Cả đời đi gió đi sương" từ bài thơ "Vội vàng" của nhà thơ Xuân Diệu mang nhiều ý nghĩa sâu sắc về cuộc đời và những trải nghiệm của con người.
Ý nghĩa của hình ảnh "gió, sương":**1. Diễn tả cuộc đời vất vả và gian nan:
**2. Biểu thị sự phiêu lưu và trải nghiệm:
**3. Gợi nhớ đến thời gian trôi qua:
**4. Nhấn mạnh sự kiên cường và bền bỉ:
**5. Tạo không gian và thời gian cho cảm xúc:
Hình ảnh "gió, sương" trong câu thơ "Cả đời đi gió đi sương" diễn tả một cách sinh động và đầy cảm xúc về cuộc đời với tất cả những khó khăn, thử thách, và sự phiêu lưu mà con người phải trải qua. Nó cũng phản ánh sự trôi chảy của thời gian và nhấn mạnh sự bền bỉ cần có để đối mặt với những thử thách trong cuộc sống.
Nhân vật Võ Tòng trong tác phẩm "Hảo hán Giang hồ" của Ngô Tất Tố là một hình mẫu tiêu biểu của người anh hùng trong văn học cổ điển Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về đặc điểm tính cách của nhân vật Võ Tòng, ta có thể phân tích theo từng phương diện cụ thể:
1. **Phương diện Tính cách:a. Tính cách dũng cảm và anh hùng:
Chi tiết: Võ Tòng nổi tiếng với hành động dũng cảm khi đánh chết hổ bằng tay không, điều này thể hiện sức mạnh và lòng can đảm của anh. Anh không ngần ngại đối mặt với hiểm nguy để bảo vệ sự an toàn cho mọi người xung quanh.
Nhận xét: Võ Tòng là hình mẫu của một người anh hùng không sợ hãi trước hiểm nguy. Tinh thần dũng cảm của anh không chỉ thể hiện ở sức mạnh thể chất mà còn ở lòng kiên định và sự quyết đoán trong các tình huống nguy hiểm. Hành động đánh chết hổ cho thấy anh có bản lĩnh và sức mạnh phi thường, là người đáng để người khác kính trọng.
b. Tính cách công bằng và chính trực:
Chi tiết: Võ Tòng có phần tính cách công bằng khi anh quyết định trừng trị những kẻ ác độc, bạo ngược. Anh không dung thứ cho sự bất công và luôn đứng về phía chính nghĩa, như khi anh trả thù cho cái chết của người anh trai bị hại.
Nhận xét: Tính cách chính trực của Võ Tòng thể hiện qua hành động của anh khi đối đầu với kẻ xấu. Anh không chỉ dũng cảm mà còn có cảm giác công lý mạnh mẽ, không để sự bất công diễn ra trước mắt mình mà không hành động. Điều này giúp anh trở thành biểu tượng của công lý và lòng nhân ái trong xã hội.
c. Tính cách trung thành và hiếu nghĩa:
Chi tiết: Võ Tòng luôn thể hiện sự trung thành và hiếu nghĩa, đặc biệt là tình cảm đối với người anh trai và gia đình. Anh luôn quan tâm và sẵn sàng bảo vệ gia đình của mình bất kể khó khăn.
Nhận xét: Tính cách trung thành và hiếu nghĩa của Võ Tòng thể hiện một cách rõ ràng trong cách anh chăm sóc và bảo vệ người thân. Anh không chỉ là một chiến binh dũng mãnh mà còn là một người anh trai yêu thương và có trách nhiệm, thể hiện sự quan tâm và lòng trung thành sâu sắc.
a. Mối quan hệ với đồng đội và bạn bè:
Chi tiết: Võ Tòng có mối quan hệ gắn bó và tốt đẹp với đồng đội và bạn bè. Anh sẵn sàng giúp đỡ và bảo vệ họ khi cần thiết, thể hiện sự kết nối và lòng trung thành trong các mối quan hệ.
Nhận xét: Tính cách này của Võ Tòng cho thấy anh là một người bạn đồng hành đáng tin cậy và có trách nhiệm. Sự sẵn sàng hỗ trợ và bảo vệ bạn bè của anh cho thấy anh có tinh thần đồng đội cao và đáng quý.
b. Mối quan hệ với kẻ thù và đối thủ:
Chi tiết: Võ Tòng đối đầu trực tiếp với kẻ thù và các thế lực ác độc, thể hiện sự dứt khoát và quyết tâm trong việc đấu tranh cho công lý. Anh không ngại đối mặt với nguy hiểm và đối thủ mạnh mẽ.
Nhận xét: Trong mối quan hệ với kẻ thù, Võ Tòng cho thấy sự quyết liệt và mạnh mẽ. Anh không chùn bước trước các thế lực ác độc và luôn kiên quyết đấu tranh cho sự công bằng và chính nghĩa.
a. Lối sống giản dị và cần cù:
Chi tiết: Võ Tòng sống một cuộc đời giản dị và chăm chỉ. Anh không phô trương hay tìm kiếm danh vọng mà chỉ tập trung vào công việc và nhiệm vụ của mình.
Nhận xét: Lối sống giản dị và cần cù của Võ Tòng cho thấy anh là một người khiêm tốn và chăm chỉ, không chạy theo sự hào nhoáng mà chú trọng vào công việc và trách nhiệm của mình. Điều này làm nổi bật phẩm chất tốt đẹp và sự nghiêm túc trong cuộc sống của anh.
b. Hành động quyết đoán và mạnh mẽ:
Chi tiết: Võ Tòng hành động quyết đoán trong các tình huống khẩn cấp và không ngần ngại đưa ra quyết định nhanh chóng để giải quyết vấn đề.
Nhận xét: Hành động quyết đoán của Võ Tòng thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm. Anh không do dự khi phải đối mặt với các thử thách mà luôn sẵn sàng hành động để đạt được mục tiêu và bảo vệ lẽ phải.
Nhân vật Võ Tòng là một hình mẫu anh hùng với nhiều đặc điểm nổi bật. Anh là người dũng cảm, chính trực, trung thành và hiếu nghĩa. Mối quan hệ của anh với đồng đội và kẻ thù đều thể hiện sự quyết đoán và trách nhiệm. Lối sống giản dị và hành động mạnh mẽ của anh tạo nên một hình ảnh tích cực về một người anh hùng trong văn học, đáng để người khác học hỏi và kính trọng.
Help 😥
Danh từ:
Động từ: Không có động từ trong câu này.
Tính từ:
Danh từ:
Động từ:
Tính từ:
Danh từ:
Động từ: Không có động từ trong câu này.
Tính từ:
Danh từ:
Động từ:
Tính từ: