viết đoạn văn 200 chữ phân tích nhân vật lão tiều trong đoạn trích lục văn tiên
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Truyện ngắn “Những bông hoa hình trái tim” của Võ Thu Hương là một tác phẩm đầy ý nghĩa, ca ngợi tình cảm thầy trò, sự yêu thương và hy sinh thầm lặng của người giáo viên dành cho học sinh. Câu chuyện kể về cô giáo Nhung – một người tận tâm, luôn yêu thương, quan tâm đến học trò của mình. Khi thấy cậu học sinh Hoàng có hoàn cảnh đặc biệt, cô đã âm thầm giúp đỡ và động viên cậu vượt qua khó khăn. Chi tiết những bông hoa đá hình trái tim mà Hoàng tặng cô là biểu tượng cho lòng biết ơn sâu sắc của học trò dành cho người thầy tận tụy.
Về nghệ thuật, tác phẩm có lối kể chuyện nhẹ nhàng, cảm động, sử dụng nhiều hình ảnh giàu ý nghĩa, đặc biệt là hình ảnh bông hoa đá hình trái tim mang tính biểu tượng cao. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, gần gũi giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được tình thầy trò thiêng liêng. Qua câu chuyện, tác giả gửi gắm thông điệp sâu sắc về lòng yêu thương, sự hy sinh cao quý của người giáo viên và giá trị của lòng biết ơn trong cuộc sống.

– Các chi tiết kì ảo thể hiện tập trung ở phần (3), trước hết là không gian nghệ thuật – cung điện, đền đài sang trọng ở dưới nước của rùa thần, là nơi ở của vợ vua biển Nam Hải, nơi sinh sống của các nàng tiên. Không gian kì lạ này gắn liền với một chi tiết kì ảo khác, đó là: “Tôi (Vũ Nương) ngày trước không may bị người vu oan, phải gieo mình xuống sông tự tử. Các nàng tiên trong cung nước thương tôi vô tội, rẽ một đường nước cho tôi thoát chết”,... Học sinh (HS) có thể nêu thêm các chi tiết khác.
– Yếu tố kì ảo có tác dụng mở ra những diễn biến tiếp theo cho câu chuyện, đẩy cốt truyện vận động, đồng thời giúp tác giả tiếp tục khắc hoạ số phận, phẩm chất của nhân vật Vũ Nương (số phận bất hạnh vì Vũ Nương vẫn luôn bị ám ảnh, dằn vặt bởi nỗi oan chưa được giải toả; là người có tình nghĩa, luôn hướng về gia đình, quê nhà và luôn khát khao được giải oan để giữ khí tiết thanh sạch) và thể hiện tư tưởng nhân đạo (cảm thông với những người phụ nữ có số phận kém may mắn; yêu mến, trân trọng những con người có tâm hồn và phẩm chất cao đẹp).

Trong câu văn: "Trái với nỗi lo của tôi, nghe tôi kể, các bạn ai cũng thương, giúp đỡ tôi rất nhiều, và thường đẩy xe lăn đưa tôi ra ngồi dưới gốc bàng xanh trong mỗi giờ ra chơi," phép tu từ liệt kê được sử dụng để liệt kê các hành động và tình cảm mà các bạn dành cho người nói.
Phân tích phép tu từ liệt kê:
- "Ai cũng thương, giúp đỡ tôi rất nhiều, và thường đẩy xe lăn đưa tôi ra ngồi dưới gốc bàng xanh trong mỗi giờ ra chơi" là một chuỗi các hành động và tình cảm của các bạn dành cho người nói. Các hành động này được liệt kê nối tiếp nhau, tạo thành một chuỗi liên tiếp mà không có sự phân tách quá rõ rệt giữa chúng.
Hiệu quả nghệ thuật của phép tu từ liệt kê:
- Tăng cường cảm xúc: Liệt kê giúp khắc họa sự quan tâm và tình cảm của các bạn đối với người nói một cách mạnh mẽ. Mỗi hành động được liệt kê càng làm rõ sự yêu thương, chăm sóc của bạn bè, khiến người đọc cảm nhận được tình cảm chân thành, ấm áp.
- Nhấn mạnh sự liên tục và đều đặn: Cách liệt kê này cũng cho thấy sự đều đặn, liên tục của những hành động mà các bạn dành cho người nói, không chỉ là một lần mà là một thái độ, hành động liên tục và lâu dài.
- Tạo nhịp điệu cho câu văn: Việc liệt kê các hành động giúp câu văn trở nên mượt mà, dễ đọc, và có nhịp điệu, không làm cho câu văn trở nên nặng nề. Điều này làm tăng tính thẩm mỹ cho câu văn.
Tóm lại, phép tu từ liệt kê trong câu văn đã làm nổi bật sự quan tâm, yêu thương và giúp đỡ liên tục của các bạn đối với người nói, đồng thời tạo ra một cảm giác ấm áp, gần gũi.

Hoàng hôn tím nghiêng chiều thương nhớ
Gió heo may se lạnh lòng ai
Nỗi cô đơn giăng mắc đêm dài
Trăng lẻ bóng sầu vương hoài niệm.

Truyện kí hiện đại là một thể loại văn học kết hợp giữa yếu tố tự sự của truyện và tính chân thực của kí, xuất hiện và phát triển mạnh mẽ trong văn học Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến nay. Dưới đây là những đặc điểm chính của truyện kí hiện đại:
1. Kết hợp yếu tố truyện và kí:
- Tính truyện:
- Truyện kí hiện đại có cốt truyện, nhân vật, tình huống, xung đột... như một truyện ngắn hoặc truyện dài.
- Tác giả sử dụng các thủ pháp nghệ thuật như xây dựng nhân vật, miêu tả, kể chuyện... để tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm.
- Tính kí:
- Truyện kí hiện đại dựa trên những sự kiện, con người, địa điểm có thật trong đời sống.
- Tác giả thường sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi) để tăng tính chân thực cho câu chuyện.
- Tác phẩm thường mang tính chất ghi chép, phản ánh hiện thực khách quan.
2. Đề tài đa dạng:
- Truyện kí hiện đại phản ánh nhiều khía cạnh của đời sống xã hội, từ những vấn đề lớn lao của đất nước đến những câu chuyện đời thường của con người.
- Đề tài thường gặp:
- Chiến tranh và cách mạng.
- Cuộc sống của người lao động.
- Những vấn đề xã hội như tham nhũng, bất công, tha hóa...
- Những trải nghiệm cá nhân của tác giả.
3. Ngôn ngữ linh hoạt:
- Ngôn ngữ trong truyện kí hiện đại đa dạng, phong phú, gần gũi với đời sống.
- Tác giả có thể sử dụng ngôn ngữ trần thuật, ngôn ngữ miêu tả, ngôn ngữ đối thoại... một cách linh hoạt để tạo nên hiệu quả nghệ thuật.
4. Một số tác phẩm và tác giả tiêu biểu:
- "Vỡ bờ" (Nguyễn Đình Lạp)
- "Cát bụi chân ai" (Tô Hoài)
- "Sông Đà" (Nguyễn Tuân)
- "Bút kí người đi săn voi" (Mai Văn Tạo)
Truyện kí hiện đại là một thể loại văn học quan trọng, góp phần phản ánh chân thực và sâu sắc đời sống xã hội Việt Nam trong thời kỳ hiện đại.

cái kết nè: Khi Trương Sinh biết được nỗi oan của Vũ Nương, chàng vô cùng đau khổ và hối hận. Ngày nào chàng cũng ra bờ sông Hoàng Giang than khóc, mong được gặp lại nàng. Thấu hiểu tấm lòng ấy, Linh Phi – vợ vua Nam Hải – đã giúp Vũ Nương trở về nhân gian.
Một đêm trăng sáng, từ dưới sông, Vũ Nương hiện lên, mái tóc dài bay trong gió, ánh mắt đượm buồn. Trương Sinh quỳ sụp xuống, khóc nức nở, cầu xin nàng tha thứ. Thương con thơ dại, thương chồng vẫn còn day dứt, Vũ Nương quyết định ở lại trần gian. Hai vợ chồng đoàn tụ, sống hạnh phúc bên nhau, còn bé Đản lớn lên trong vòng tay yêu thương của cha mẹ.
Ý nghĩa:
Thay vì cái kết bi kịch như bản gốc, cái kết này giúp Trương Sinh nhận ra lỗi lầm và có cơ hội sửa chữa. Điều đó thể hiện giá trị của sự thấu hiểu và lòng bao dung trong gia đình.
Vũ Nương không còn là nạn nhân bị oan khuất mà đã được minh oan, sống hạnh phúc. Điều này thể hiện niềm tin rằng lẽ phải sẽ chiến thắng, công lý sẽ được thực thi.
Ai cũng có thể mắc lỗi, nhưng điều quan trọng là biết nhận sai và thay đổi. Qua đó, cái kết nhấn mạnh giá trị của sự ăn năn và cơ hội thứ hai trong cuộc sống.