Xếp các từ(thành tâm,thành công,thành trì,trung thành,chân thành,thành danh,thành phố, thành đạt,thành thật,kinh thành) vào các nhóm thích hợp
Thành có nghĩa là công trình xây dựng
Thành có nghĩa là đạt dược kết quả
Thành có nghĩa là xuất phát tận đáy lòng
Thành có nghĩa là công trình xây dựng : thành trì , thành phố , kinh thành .
Thành có nghĩa là đạt dược kết quả : thành công, thành danh, thành đạt
Thành có nghĩa là xuất phát tận đáy lòng : thành tâm, trung thành , chân thành , thành thật