PRACTICE: PRONUNCIATION
1. A. what B. when C. where D. who
2. A. bad B. tall C. dad D. sad
3. A. but B. come C. so D. much
4. A. nice B. dirty C. fine D. by
5. A. how B. low C. slow D. know
6. A. child B. live C. will D. practise
7. A. bus B. hurry C. sugar D. supper
8. A. bag B. bank C. parent D. place
9. A. fun B. sunday C. hungry D. excuse
10. A. twenty B. happy C. by D. early
11. A. pink B. nice C. like D. rice
12. A. home B. hour C. house D. hole
13. A. easy B. great C. cheap D. people
14. A. look B. good C. cook D. room
15. A. teacher B. kitchen C. children D. machine
16. A. names B. students C. friends D. trousers
17. A. cleans B. helps C. lives D. plays
18. A. do B. mother C. brother D. sometimes
19. A. bath B. flat C. dad D. sandwich
20. A. cheap B. meat C. season D. weather
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
không nhắn bậy bạ nha :^)........................................................(cẩn thận đó)
Phần 4: Chọn câu trả lời đúng nhất:
1. Mấy giờ ............... Lan dậy vào buổi sáng?
A. is B. do C. does D. are
2. Người thế chấp của tôi đang ở nhà. Cô ............. TV
A. xem B. đang xem C. đã xem D. đồng hồ
3. .............. là môn thể thao yêu thích của bạn?
A. Cái gì B. Ai C. Khi nào D. Làm thế nào
4. Bạn .................. ăn rau vì chúng tốt cho sức khỏe của bạn.
A. do B. should C. shouldn ' t D. B & C
5. Có ................. rất nhiều người trong bữa tiệc của tôi ngày hôm qua.
A. are B. was C. were D. is
6. Họ thường đi du lịch ................ xe buýt.
A. bởi B. với C. trên D. trong
7. Những gì .............. làm vào tuần tới?
A. do you B. did you C. are you going to D. A & B
8. Ai .............. bạn gặp tối qua?
A. did B. are C. do D. does
9. ................ bạn sẽ ở lại?
A. Cái gì B. Ở đâu C. Làm thế nào D. A & B
10. Từ đây đến Vịnh Hạ Long là ............... bằng cách nào?
dịch cho bn nè
A. dài B. nhiều C. xa D. nhiều
l don't khow English:))
\(\hept{\begin{cases}\\\end{cases}\underrightarrow{ }}\)