K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 10 2021

đánh vần nhó

20 tháng 10 2021

là đang vần

20 tháng 10 2021

đàn bà 

19 tháng 10 2021

con gái:girl

19 tháng 10 2021

con gái

dịch: girl

nếu là gái tốt thì là bestgirl

nếu là gái hư thì là badgirl

nha bn

19 tháng 10 2021

2

Nha bn.

19 tháng 10 2021

2 bạn ơi 

Câu này dễ mà

20 tháng 10 2021
Hoặc What is your name, What is your name=What's your name.Dịch: Bạn tên gì.

BẠN TÊN GÌ?

HOẶC :BẠN TÊN LÀ GÌ?

19 tháng 10 2021

Là con bọ cánh cứng. Nó không phải họ chim nên không có lông nhưng vẫn bay được.Bạn nhé

19 tháng 10 2021

con bo canh cung

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

1
19 tháng 10 2021

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................Mrs :...
Đọc tiếp

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : .......... ; Hi : ............ ; Greet : ....................... ; Greeting : ........................ ; Name : .......................

My : ...............; is : ............. ; Am : ........................... ; I : ................ ; You : .......................... ; Fine : ........

Thanks : ...................... ; And : ....................... ; How : ................. ; are : ............... ; Miss : ...................

Mrs : ......................... ; Mr : .................... ; Ms : ........................... ; Good morning : .......................

Good afternoon :............................ ; Good evening : ....................... ; Good night : .............................

night : ............................ ; Goodbye : ........................... ; Bye : ........................... ; Children : .................

Child : ....................... ; We : ....................... ; Miss Hoa : .................... ; Thank you : ..............................

This : .............. ; year old : .................. ; How old : ........................ ; School : ....................................

at : ............................. ; at schoot : .................... ; Stand up : ........................ ; Sit down : .......................

come in : ............... ; Open : ................... ; close : .................... ; book : ....................... ; your : ..............

open your book : ..................... ; close your book : .............................

2
19 tháng 10 2021

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

Hello : ...xin chào ....... ; Hi : .....chào....... ; Greet : ........chào............... ; Greeting : .............lời chào........... ; Name : .....Tên..................

My : .....của tôi..........; is : ......thì;  là;  ở....... ; Am : ...........thì;  là;  ở.................. ; I : ........Tôi........ ; You : ......bạn.... ;  Fine : ...Tốt.....

Thanks : ...........Cảm ơn ........... ; And : .........Và.............. ; How : .....Thế nào ............ ; are : .........thì;  là;  ở........ ; Miss : .....Cô .....

Mrs : ........Bà................. ; Mr : .........Ông........... ; Ms : ...........Bệnh đa xơ cứng ................ ; Good morning : ..... Chào buổi sáng .....

Good afternoon :......Chào buổi chiều...................... ; Good evening : .......Chào buổi tối.......... ; Good night : .......Chúc ngủ ngon ..

night : .........đêm......... ; Goodbye : ..Tạm biệt ...... ;  Bye : ...Từ biệt........; Children : ...Bọn trẻ..............

Child : ....Đứa trẻ................... ; We : ..........chúng tôi............. ; Miss Hoa : ......cô  Hoa........ ; Thank you : ..Cảm ơn bạn....

This : .Cái này ............. ; year old : ...tuổi............... ; How old : .....Bao nhiêu tuổi................... ; School : .Trường học....

at : ..tại....... ; at schoot : ....ở trường...... ; Stand up : .......Đứng lên................. ; Sit down : .........Ngồi xuống ................

come in : ....mời vào ........... ; Open : .......mở ra ............ ; close : .....gần............... ; book : .....sách ..... ; your : ..của bạn............

open your book : .......mở sách ra.............. ; close your book : ......đóng sách lại.............

what are you doing ?

bạn đang làm gì ?

cách trả lời :

i am  + bạn đang làm .

ví dụ :

i am sing .