art (n)
- boarding school (n)
- classmate (n)
- equipment (n)
- greenhouse (n)
- judo (n)
- swimming pool (n)
- pencil sharpener (n)
- compass (n)
- school bag (n)
- rubber (n)
- calculator (n)
- pencil case (n)
- notebook (n)
- bicycle (n)
- ruler (n)
- textbook (n)
- activity (n)
- creative (adj)
- excited (adj)
- help (n, v)
- international (adj)
- interview (n, v)
- knock (v)
- overseas (n, adj)
- pocket money (n) -
- share (n, v)
- surround (v)
dịch hộ mk nha
nghệ thuật
trường nội trú
bạn cùng lớp
thiết bị
nhà kính
judo
hồ bơi
bút chì mài
la bàn
túi đi học
cao su
máy tính
trường hợp bút chì
sổ ghi chép
xe đạp
thước kẻ
sách giáo khoa
hoạt động
quảng cáo
kích thích
trợ giúp
quốc tế
phỏng vấn
gõ
ở nước ngoài
tiền bỏ túi
chia sẻ
surround
chúc bạn học tốt
nghệ thuật (n) - trường nội trú (n) - bạn cùng lớp (n) - thiết bị (n) - nhà kính (n) - judo (n) - hồ bơi (n) - Bút chì mài (n) - la bàn (n) - túi đi học (n) - cao su (n) - máy tính (n) - hộp bút chì (n) - sổ ghi chép (n) - Xe đạp (n) - thước kẻ (n) - sách giáo khoa (n) - hoạt động (n) - quảng cáo (adj) - kích thích (adj) - trợ giúp (n, v) - quốc tế (adj) - phỏng vấn (n, v) - gõ (v) - ở nước ngoài (n, adj) - tiền bỏ túi (n) - - chia sẻ (n, v) - surround (v)