8. They / cleanes/ and/ beautiful/ in/ world//.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Let's stop your work and have something to eat now.
Công thức:
Let's + Vnt=Let us + Vnt
HT
TL:
. Let’s stop your work and have something to eat now.
HT
Câu trả lời:
Where are you going to do on your summer holiday?
Bạn sẽ đi đâu vào kì nghỉ hè của bạn?
_HT_
????????????????????????????????????????????????????????????????
Vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười. Vui mắt; vui vẻ. Vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng
- Do you monkey?
Yes, I do
No, I don't
- Does she ice-cream?
Yes, she does
No, she doesn't
đề bài sai à sao lại là cleanes ??????? clean có thêm es đâu