Reorder the words to make meaningful sentences.
1. I/ cheat/ never/ will/ the/ promise/ exam/ that/ I/ in/ anymore.
_____________________________
2. swim/ she/ after/ able/ will/ be/ to/ practices/ hard/ two/ if/ she/ weeks.
_____________________________
3. we/ if/ our/ plant/ environment/ be/ greener/ more/ trees/ will.
_____________________________
4. fly/ I/ my/ buy/ a/ ticket/ to/ could/ to/ New York/ holiday/ for.
_____________________________
5. take/ this/ probably/ he/ environment/ will/ part/ in/ campaign.
_____________________________
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

- Từ vựng đơn giản, gần gũi: wake up, have breakfast, go to school/work, study, play sports...
- Cấu trúc câu dễ hiểu: thì hiện tại đơn (Present Simple).
- Phù hợp cho mọi trình độ, nhất là nếu bạn đang muốn luyện đọc cơ bản đến trung cấp.
Bạn có muốn mình soạn luôn cho bạn:
- Một đoạn văn mẫu ngắn về chủ đề này,
- Hoặc danh sách từ vựng cần ghi nhớ để bạn ôn luôn không?

Đây là bài tập chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại trong mỗi nhóm:
- A. southern (phát âm /ˈsʌð.ɚn/, âm “th”)
B. throw (/θroʊ/, âm “th”)
C. another (/əˈnʌð.ɚ/, âm “th”)
D. bathe (/beɪð/, âm “th” nhưng phát âm khác vì có âm /ð/)
=> Câu này hơi phức tạp, nhưng “bathe” có âm cuối khác với các từ khác nên có thể chọn D - A. around (/əˈraʊnd/)
B. about (/əˈbaʊt/)
C. country (/ˈkʌn.tri/)
D. found (/faʊnd/)
Âm cuối khác: C. country (âm “tri” khác) - A. terrible (/ˈter.ə.bəl/)
B. comedy (/ˈkɒm.ə.di/)
C. president (/ˈprez.ɪ.dənt/)
D. general (/ˈdʒen.ər.əl/)
Âm trọng khác: B. comedy (âm “di” rõ ràng hơn, các từ còn lại âm cuối thường nhẹ) - A. beach (/biːtʃ/)
B. seafood (/ˈsiː.fuːd/)
C. meaning (/ˈmiː.nɪŋ/)
D. weather (/ˈweð.ər/)
Âm khác: A. beach (kết thúc bằng âm /tʃ/, còn lại âm /d/, /ŋ/, /ər/) - A. sea (/siː/)
B. screen (/skriːn/)
C. smart (/smɑːrt/)
D. ensure (/ɪnˈʃʊr/)
Âm khác: D. ensure (âm đầu khác và không chứa /s/) - A. stop (/stɒp/)
B. castle (/ˈkɑː.səl/)
C. station (/ˈsteɪ.ʃən/)
D. study (/ˈstʌd.i/)
Âm khác: B. castle (âm “s” không phát âm rõ, còn lại “st” rõ ràng) - A. game (/ɡeɪm/)
B. relax (/rɪˈlæks/)
C. national (/ˈnæʃ.ən.əl/)
D. channel (/ˈtʃæn.əl/)
Âm khác: A. game (âm đầu /g/ còn lại là /r/, /n/, /tʃ/) - A. arrived (/əˈraɪvd/)
B. seemed (/siːmd/)
C. carved (/kɑːrvd/)
D. fixed (/fɪkst/)
Âm khác: D. fixed (âm cuối là /kst/ còn lại là /vd/ hoặc /md/) - A. church (/tʃɜːrtʃ/)
B. charity (/ˈtʃær.ɪ.ti/)
C. character (/ˈkær.ək.tər/)
D. children (/ˈtʃɪl.drən/)
Âm khác: C. character (âm đầu khác /k/ so với /tʃ/) - A. question (/ˈkwes.tʃən/)
B. student (/ˈstuː.dənt/)
C. customer (/ˈkʌs.tə.mər/)
D. stamp (/stæmp/)
Âm khác: B. student (âm /st/ đầu khác với /kw/, /k/, /st/)
Bạn muốn mình giải thích cụ thể từ nào phát âm khác?

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!

bao nhieu tu cung dc nhanh len ban oi nhung ko qua 200 tu mik sap thi roi dang gap rut
☹

I.
- 1.C
- 2.D
- 3.B
- 4.B
- 5.A
- 6.D
- 7.B
- 8.C
- 9.B
- 10.A
- 11.A
- 12.C
- 13.A
- 14.C
II.
- 1.C
- 2.D
- 3.C
- 4.D
- 5.B
- 6.A
- 7C
- 8.D
- 9.C
- 10.D
I. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1. A. motor B. home C. solar D. iron
2. A. penthouse B. basement C. television D. energy
3. A. appliance B. hi-tech C. dried D. ski
4. A. iron B. skyscraper C. price D. robot
5. A. practice B. device C. service D. office

- She has a little milk left to make a cup of coffee.
👉 (Cô ấy còn một ít sữa để pha một ly cà phê.)
→ "a little" dùng với danh từ không đếm được (milk).
- There are few students in the class today because of the rain.
👉 (Hôm nay có ít học sinh trong lớp vì trời mưa.)
→ "few" dùng với danh từ đếm được số nhiều (students).

Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!
1 I promise I will never cheat in that exam anymore.
2 She will be able to swim after two weeks if she practices hard.
3 If we plant more trees, the environment will be greener
4 I could buy a ticket to fly to New York for my holiday.
5 He will probably take this part in environment campaign.
Học tốt!