Chia động từ .
1. We ( donate ) ____ money for disabled people since 2012 . ( giải thích vì sao nữa mới tick )
2. THe young ( help _ ____ the poor with ( provide ) ___ money , work and even accommidation for 2 years .
3. We can ( help ) ___ people in a flooded area by ( take ) ___ them to the higher and drier area .
Giải thích vì sao lại làm như vậy và làm đúng đã mình mới tick nhé <3
Cảm ơn
Với cho mình hỏi là sau we thì động từ ntn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1, I do not know why she collects pens.
2, In the future, I am going to travel around Viet Nam
3, Minh thinks skating is more interesting than playing board games.
4, Listening music in the free time . It is my favourite hobby
5, My sister and I share the same hobby. We often go fishing at weekends
1, i amnot know why she collect pens
2, in the future i will travel around viet nam
3, minh think skating is more interesting than playing board games
4, listen to music in free time is my favourite hobby
5, mik chưa l nghĩ đc b thông cảm !
k cho mik nha
1. I drove to work at 3pm yesterday.
drove -> was driving
2.Lan and I were going to school last month .
were going -> went
3.Did she doing her hw at this time yesterday ?
Did -> Was
1. His loud music make us very crazy -> that loud music ............make us very crazy..................
2.To do moring exercise everyday, it is good for your health --> it is good for you to do morning exercise everyday................................
3, Because he is tired, he sleeps early in the evening ----> Because of tiredness, he sleeps early in the evening..........................................
4, To keep the enviroment clean and fresh , it is good for enviroment ----> It is your duty to keep the environment clean and fresh..............................
1. His loud music make us very crazy -> That loud music make us very crazy.
2.To do moring exercise everyday, it is good for your health --> It is good for you to do morning exercise everyday.
3, Because he is tired, he sleeps early in the evening ----> Because of tiredness, he sleeps early in the evening.
4, To keep the enviroment clean and fresh , it is good for enviroment ----> It is your duty to keep the environment clean and fresh.
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Accountant | Kế toán |
2 | Actor | Nam diễn viên |
3 | Actress | Nữ diễn viên |
4 | Architect | Kiến trúc sư |
5 | Artist | Họa sĩ |
6 | Assembler | Công nhân lắp ráp |
7 | Astronomer | Nhà thiên văn học |
8 | Author | Nhà văn |
9 | Babysister | Người giữ trẻ hộ |
10 | Baker | Thợ làm bánh mì |
11 | Barber | Thợ hớt tóc |
12 | Bartender | Người pha rượu |
13 | Bricklayer | Thợ nề/ thợ hồ |
14 | Business man | Nam doanh nhân |
15 | Business woman | Nữ doanh nhân |
16 | Bus driver | Tài xế xe bus |
17 | Butcher | Người bán thịt |
18 | Carpenter | Thợ mộc |
19 | Cashier | Nhân viên thu ngân |
20 | Chef/ Cook | Đầu bếp |
21 | Child day-care worker | Giáo viên nuôi dạy trẻ |
22 | Cleaner | Người dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng) |
23 | Computer software engineer | Kĩ sư phần mềm máy tính |
24 | Construction worker | Công nhân xây dựng |
25 | Custodian/ Janitor | Người quét dọn |
26 | Customer service representative | Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng |
27 | Data entry clerk | Nhân viên nhập liệu |
28 | Delivery person | Nhân viên giao hàng |
29 | Dentist | Nha sĩ |
30 | Designer | Nhà thiết kế |
31 | Dockworker | Công nhân bốc xếp ở cảng |
32 | Doctor | Bác sĩ |
33 | Dustman/ Refuse collector | Người thu rác |
34 | Electrician | Thợ điện |
35 | Engineer | Kĩ sư |
36 | Factory worker | Công nhân nhà máy |
37 | Farmer | Nông dân |
38 | Fireman/ Fire fighter | Lính cứu hỏa |
39 | Fisherman | Ngư dân |
40 | Fishmonger | Người bán cá |
41 | Flight Attendant | Tiếp viên hàng không |
42 | Florist | Người trồng hoa |
43 | Food-service worker | Nhân viên phục vụ thức ăn |
44 | Foreman | Quản đốc, đốc công |
45 | Gardener/ Landscaper | Người làm vườn |
46 | Garment worker | Công nhân may |
47 | Hairdresser | Thợ uốn tóc |
48 | Hair Stylist | Nhà tạo mẫu tóc |
49 | Health-care aide/ attendant | Hộ lý |
50 | Homemaker | Người giúp việc nhà |
51 | Housekeeper | Nhân viên dọn phòng khách sạn |
52 | Janitor | Quản gia |
53 | Journalist/ Reporter | Phóng viên |
54 | Judge | Thẩm phán |
55 | Lawyer | Luật sư |
56 | Lecturer | Giảng viên đại học |
57 | Librarian | Thủ thư |
58 | Lifeguard | Nhân viên cứu hộ |
59 | Machine operator | Người vận hành máy móc |
60 | Maid | Người giúp việc |
61 | Mail carrier/ letter carrier | Nhân viên đưa thư |
62 | Manager | Quản lý |
63 | Manicurist | Thợ làm móng tay |
64 | Mechanic | Thợ máy, thợ cơ khí |
65 | Medical assistant/ Physician assistant | Phụ tá bác sĩ |
66 | Messenger/ Courier | Nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm |
67 | Miner | Thợ mỏ |
68 | Model | Người mẫu |
69 | Mover | Nhân viên dọn nhà/ văn phòng |
70 | Musician | Nhạc sĩ |
71 | Newsreader | Phát thanh viên |
72 | Nurse | Y tá |
73 | Opian | Chuyên gia nhãn khoa |
74 | Painter | Thợ sơn |
75 | Pharmacist | Dược sĩ |
76 | Photographer | Thợ chụp ảnh |
77 | Pillot | Phi công |
78 | Plumber | Thợ sửa ống nước |
79 | Poliian | Chính trị gia |
80 | Policeman/ Policewoman | Nam/ nữ cảnh sát |
81 | Postal worker | Nhân viên bưu điện |
82 | Postman | Người đưa thư |
83 | Real estate agent | Nhân viên môi giới bất động sản |
84 | Receptionist | Nhân viên tiếp tân |
85 | Repairperson | Thợ sửa chữa |
86 | Saleperson | Nhân viên bán hàng |
87 | Sanitation worker/ Trash collector | Nhân viên vệ sinh |
88 | Scientist | Nhà khoa học |
89 | Secretary | Thư kí |
90 | Security guard | Nhân viên bảo vệ |
91 | Shop assistant | Nhân viên bán hàng |
92 | Soldier | Quân nhân |
93 | Stock clerk | Thủ kho |
94 | Store owner/ Shopkeeper | Chủ cửa hiệu |
95 | Supervisor | Người giám sát/ giám thị |
96 | Tailor | Thợ may |
97 | Taxi driver | Tài xế taxi |
98 | Teacher | Giáo viên |
99 | Technician | Kỹ thuật viên |
100 | Telemarketer | Nhân viên tiếp thị qua điện thoại |
101 | Translator/ Interpreter | Thông dịch viên |
102 | Traffic warden | Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
103 | Travel agent | Nhân viên du lịch |
104 | Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarin | Bác sĩ thú y |
105 | Waiter/ Waitress | Nam/ nữ phục vụ bàn |
106 | Welder | Thợ hàn |
107 | Window cleaner | Nhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ) |
1. He doesn't , either / Neither does he.
2. She isn't , either / Neither is she.
3. Lan doesn't , either / Neither does Lan.
4. He wasn't , either / Neither was he.
5. Nga isn't , either / Neither is Nga
6. They won't , either / Neither will they.
7. We don't , either / Neither do we.
8. He wasn't , either / Neither was he.
9. He can't , either / Neither can he
10. I don't , either / Neither do I
k mình nha.
a)I wish they (1.come) would come and (2.see) see me some day
b) After some years living in London,you will be used to (3.eat) eating English food
c) We had the walls (4.whitewash) whitewash by my uncle
d) I (5.miss) missed (6.see) seeing that film when it (7.show) showed on TV last week
e) You really must avoid (8.drink) drinking water drom that well. It heavily (9. pollute) is polluted
f) I'm sorry,I (10.forget) forgot (11.post) posting your letter. It (12.be) is still here in my pocket