Hãy nêu nét nổi bật về tình hình xã hội thời nguyễn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Sửa lại đề:Vua nào là bình tây đại nguyên soái đó là ai?
Đó là Trương Định
Phong kiến châu Âu xuất hiện vào thời kỳ Trung cổ, sau sự sụp đổ của Đế quốc La Mã Tây. Sự ra đời của phong kiến châu Âu mang trong mình những yếu tố lịch sử và văn hóa đặc trưng của khu vực này.
Trước khi phong kiến châu Âu hình thành, các quốc gia châu Âu được tổ chức theo hệ thống quân chủ, với các vương triều và các bộ lạc riêng biệt. Tuy nhiên, trong quá trình phát triển, sự hỗn loạn và xung đột giữa các quốc gia đã dẫn đến việc hình thành phong kiến.
Những vị vua và quý tộc có quyền lực đã thiết lập một hệ thống xã hội phân tầng, trong đó các tầng lớp bao gồm Hoàng gia, Quý tộc, Giới trung lưu và Nông dân. Vua và quý tộc sở hữu đất đai và tài nguyên, trong khi nông dân làm việc cho họ và chi trả thuế.
Phong kiến châu Âu cũng đi kèm với các giá trị và quy tắc xã hội như Hiệp sĩ đạo và Pháp luật La Mã. Các lễ nghi, tôn giáo và nghệ thuật cũng được quan trọng hóa và phát triển trong thời kỳ này.
Sự ra đời của phong kiến châu Âu đã tạo ra một nền văn minh phức tạp và thay đổi toàn diện trong xã hội châu Âu. Nó tạo nên sự ổn định và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa trong thập kỷ tiếp theo.
Trong khoảng thời gian từ thế kỷ XI đến thế kỷ XVI, thủ đô Hà Nội đã trải qua nhiều biến đổi về kinh tế và chính trị. Dưới đây là một sự tóm tắt về tình hình trong giai đoạn này:
Thế kỷ XI-XIII: Trong thời kỳ này, Hà Nội (khi đó còn được gọi là Thăng Long) đã trở thành thủ đô của Đại Việt - một quốc gia có tầm ảnh hưởng lớn trong khu vực Đông Nam Á. Kinh tế Thăng Long phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc trở thành trung tâm giao thương và công cụ chính sách của triều đình. Thương mại và xã hội nông nghiệp phát triển, thu hút các thương nhân và người lao động từ khắp nơi đến sinh sống và làm việc tại đây.
Thế kỷ XIV-XV: Trong giai đoạn này, thủ đô Thăng Long đã trở thành một trong những trung tâm văn hóa, chính trị và kinh tế hàng đầu ở Đông Nam Á. Triều đại Trần đã thúc đẩy phát triển kinh tế bằng cách khuyến khích trồng trọt, thủ công nghiệp và buôn bán. Thăng Long trở thành một cảng biển quan trọng, thu hút sự giao thương với các nước láng giềng và các điểm đến xa hơn như Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ.
Thế kỷ XVI: Trong giai đoạn này, Hà Nội trải qua sự thay đổi chính trị và kinh tế do sự xâm lược của người Mông Cổ. Thành phố đã bị phá hủy và dân số giảm đi đáng kể. Tuy nhiên, sau khi vượt qua giai đoạn khủng hoảng này, Hà Nội đã được phục hồi nhanh chóng. Việc xây dựng lại và khôi phục hoạt động kinh tế đã làm cho thành phố trở lại với vai trò quan trọng trong khu vực.
Trong thời gian từ thế kỷ XI đến thế kỷ XVI, Hà Nội đã trở thành một trung tâm kinh tế và chính trị quan trọng trong lịch sử của Việt Nam. Thành phố này đã chứng kiến sự phát triển và suy thoái kinh tế, cùng với những biến đổi chính trị do các cuộc xâm lược và sự tăng trưởng của triều đại Đại Việt.
Việc tìm ra đồng và sắt giúp ích rất nhiều đối với đời sống của con người và xã hội.
a, Đối với con người :
+ Việc tìm ra đồng và sắt sẽ giúp chúng ta chế tạo ra các công cụ, nông cụ phục vụ sản xuất. Giúp công việc sản xuất trở nên đơn giản, nhẹ nhàng hơn trước kia, giải phóng sức người, tăng năng xuất lao động tăng sản lượng nông sản, lương thực.
+ Chế tạo ra các vật dụng sinh hoạt trong gia đình như dao, kéo, nồi.. làm Từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.
b, Đối với xã hội:
+ Việc tìm ra đồng và sắt sẽ thúc đẩy nền sản xuất công nghệp, chế tạo ra các máy móc, phục vụ cuộc sống
+ Chế tạo vũ khí, binh khí phục vụ cho an ninh quốc phòng, an ninh xã hội, góp phần gìn giữ hòa bình và trật tự xã hội
+ Thúc đẩy kinh tế phát triển thông qua xuất khẩu nguyên liệu là khoáng sản kim loại. Thu lại lợi nhuận cho quốc gia
- Nét nổi bật về tình hình xã hội:
+ Cuộc sống cơ cực của người dân và các mâu thuẫn xã hội khác đã làm bùng nổ nhiều cuộc nổi dậy chống nhà Nguyễn.
+ Lực lượng tham gia vào những cuộc đấu tranh này gồm nông dân, thợ thuyền, binh lính, nhà nho, nhân dân các dân tộc thiểu số. Một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu, là: khởi nghĩa của Phan Bá Vành (1821 - 1827) ở Thái Bình; khởi nghĩa của Lê Duy Lương (1833) ở Ninh Bình; khởi nghĩa của Nông Văn Vân (1833 - 1835) ở Cao Bằng; khởi nghĩa của Cao Bá Quát (1854 - 1856) ở Hà Nội…
- Suy nghĩ: tính từ năm 1802 đến năm 1862, ở Việt Nam có khoảng 405 cuộc nổi dậy của nhân dân chống triều đình, số lượng các cuộc khởi nghĩa lớn như vậy đã cho thấy:
+ Tình hình xã hội bất ổn dưới triều Nguyễn.
+ Đời sống của người dân khổ cực, những mâu thuẫn giữa nhân dân với chính quyền phong kiến ngày càng sâu sắc, khó có thể hòa giải.