giúp minh với ạ
use a _______chief when you sneeze
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) off
b) at
c) in
d) out of
e) under
f) by
g) without
h) on
i) to
j) for
The living room is biggest than the waiting one sai
The living room is bigger than the waiting one là chính xác nhé
1 How long does Ruth want to stay in Rome?
2 Would you like an ice-cream?
3 What does your girlfriend do?
4 What are you doing now?
5 How many cars do you have?
1 How long does Ruth want to stay in Rome?
Where does Ruth want to stay 3 weeks
2 Would you like an ice-cream?
3 What does your girlfriend do?
4 What are you doing now?
5 How many car do you have?
1. C
2. A
3. B
4. B
5. D
6. B
7. Đề sai
8. D
9. D
10. A
11. D
12. C
13. A
14. C
15. C
1 have known
2 haven't seen
3 take
4 repaired
5 will rebuild
6 Have you ever been - No, I haven't gone there yet
7 grow
8 do
9 have just introduced
10 has seen
11 has read
13 will build
14 would go
15 haven't written
16 went
17 What did Ba do
I didn't see that film two years ago
18 saw
19 have been
20 walk
21 go
22 Did Lan use to write to Minh?
1 have known
2 haven't seen
3 take
4 repaired
5 will rebuild
6 Have you ever been - haven't gone
7 grow
8 be done
9 have just introduced
10 has seen
11 has read
1 B
have an accident: bị tai nạn
2 B
do + môn võ: tập võ
3 D
have a headache: đau đầu
4 B
do the chores: làm việc nhà
5 C
loại A với B vì có often nên là thì HTĐ, học tiếng anh thì ta dùng từ study
6 D
my friend là danh từ số ít => trợ động từ là does
7 C
Đằng sau có: don't want to eat anymore => đã no
8 C
buy some bread => đến bakery
9 A
work in factory nên sẽ là công nhân
10 B
Loại A và C vì nếu dùng dạng này thì long or short sẽ phải đứng trước hair, Loại D vì sẽ phải là the hair of Mai mới đúng
11 B (you là chủ ngữ ngôi t1 => dùng trợ động từ do
12 is doing (có now => thì httd)
13 D (don't + danh từ dạng nguyên thể)
14 A (đi với danh từ dùng tính từ sở hữu nha)
15 D (chủ ngữ là hai người => to be là are)
16 B (cảm thán bằng động từ ta dùng How + trạng từ)
17 C (so sánh nhất của good là best)
Ex23
1 remained - cooked - did
2 rested - read - watched - went
3 am - study - go - work - work - watch
4 go - go
5 taught
6 got - watched
7 walk
8 attended
9 went
10 am
1.Yesterday I remained in the house. I cooked dinner and did some housework.
2.I rested,read books , watched television and went to sleep.And I worked out,I worked in my computer, watched a bit of TV.
use a handkerchief when you sneeze
handkerchief: khăn tay