K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 10 2018

câu trả lời là.............................................tự làm:))))

18 tháng 10 2018

1. I will be in the countriside this weekend

2. I may explore the caves in Tuan Chau island

3. I will be in the garden

4. Where will you be on Sunday, Tony?

5. Will you go picnic for thix weekend?

6. We will take a trip to the countryside tomorrow

20 tháng 10 2018

A : Where will you be this summer holiday ?

B : I will be on the beach this summer holiday 

A : Where will you take a boat trip and swim ?

B : I'll take a boat trip around the island and swim in the sea

A : I think it will be great 

B : Thank you.

18 tháng 10 2018

pen:bút mực

pencil:bút chì

pencilsharpenr:gọt bút

pencilcase:hộp bút

................mỏi roài...............

18 tháng 10 2018

Pen /pen/ chiếc bút.

Pencil /’pensl/ bút chì

Paper /’peipə/ giấy

Draft paper /dræf //’peipə/ giấy nháp

Eraser /i’reiz/ cục tẩy

Sharpener /’ʃɑ:pənə/: gọt bút chì

Text Book  /tekst/ /buk/ sách giáo khoa

Notebook /’noutbuk/ vở, sổ tay

Back pack  /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng

Crayon /’kreiən/ màu vẽ

Scissors /‘sizəz/ cái kéo

Glue sk /glu:/ /sk/ keo dán

Pen case /pen/ /keis/ hộp bút

Calculator /’kælkjuleitə/ máy tính

Compass /’kʌmpəs/ compa, la bàn

Book /buk/ sách

Bag /bæg/ túi, cặp

Ruler /’ru:lə/ thước kẻ

Board /blæk//bɔ:d/ bảng

Chalk /tʃɔ:k/ phấn viết

Học tốt

18 tháng 10 2018

Toys : Đồ chơi

Robot : Rô bốt

Teddy bear: Gấu bông

Doll : Búp bê

Ball: quả bóng

Kite: cái diều

Drum : Cái trống

Boat: cái thuyền

Train: xe lửa, tàu hỏa

Puzzle: Trò chơi ghép hình

Yo – yo: Cái yo – yo

Rubik cube: khối rubik

Whistle: cái còi

Car: Ô tô

Slide: cầu trượt

Swing: Cái đu

Balloon: Bóng bay

Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh

18 tháng 10 2018

Toys : Đồ chơi

Robot : Rô bốt

Teddy bear: Gấu bông

Doll : Búp bê

Ball: quả bóng

Kite: cái diều

Drum : Cái trống

Boat: cái thuyền

Train: xe lửa, tàu hỏa

Puzzle: Trò chơi ghép hình

Yo – yo: Cái yo – yo

Rubik cube: khối rubik

Whistle: cái còi

Car: Ô tô

Slide: cầu trượt

Swing: Cái đu

Balloon: Bóng bay

Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh

Train : xe lữa 

18 tháng 10 2018

1. dress: váy liền

2. skirt: chân váy

3. miniskirt: váy ngắn

4. blouse: áo sơ mi nữ

5. stockings: tất dài

6. tights: quần tất

7. socks: tất

8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót

9. sandals: dép xăng-đan

10. stilettos: giày gót nhọn

11. trainers: giầy thể thao

12. wellingtons: ủng cao su

13. slippers: dép đi trong nhà

14. shoelace: dây giày

15. boots: bốt

16. leather jacket: áo khoác da

17. gloves: găng tay

18. vest: áo lót ba lỗ

19. underpants: quần lót nam

20. knickers: quần lót nữ

21. bra: quần lót nữ

22. blazer: áo khoác nam dạng vét

23. swimming costume: quần áo bơi

24. pyjamas: bộ đồ ngủ

25. nightie (nightdress): váy ngủ

26. dressing gown: áo choàng tắm

27. bikini: bikini

28. hat: mũ

29. baseball cap: mũ lưỡi trai

30. scarf: khăn

31. overcoat: áo măng tô

32. jacket: áo khoác ngắn

33. trousers (a pair of trousers): quần dài

34. suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

35. shorts: quần soóc

36. jeans: quần bò

37. shirt: áo sơ mi

38. tie: cà vạt

39. t-shirt: áo phông

40. raincoat: áo mưa

41. anorak: áo khoác có mũ

42. pullover: áo len chui đầu

43. sweater: áo len

44. cardigan: áo len cài đằng trước

45. jumper: áo len

46. boxer shorts: quần đùi

47. top: áo

48. thong: quần lót dây

49. dinner jacket: com lê đi dự tiệc

50. bow tie: nơ thắt cổ áo nam

18 tháng 10 2018

1. dress: váy liền

2. skirt: chân váy

3. miniskirt: váy ngắn

4. blouse: áo sơ mi nữ

5. stockings: tất dài

6. tights: quần tất

7. socks: tất

8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót

9. sandals: dép xăng-đan

10. stilettos: giày gót nhọn

11. trainers: giầy thể thao

12. wellingtons: ủng cao su

13. slippers: dép đi trong nhà

14. shoelace: dây giày

15. boots: bốt

16. leather jacket: áo khoác da

17. gloves: găng tay

18. vest: áo lót ba lỗ

19. underpants: quần lót nam

20. knickers: quần lót nữ

21. bra: quần lót nữ

22. blazer: áo khoác nam dạng vét

23. swimming costume: quần áo bơi

24. pyjamas: bộ đồ ngủ

25. nightie (nightdress): váy ngủ

26. dressing gown: áo choàng tắm

27. bikini: bikini

28. hat: mũ

29. baseball cap: mũ lưỡi trai

30. scarf: khăn

31. overcoat: áo măng tô

32. jacket: áo khoác ngắn

33. trousers (a pair of trousers): quần dài

34. suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

35. shorts: quần soóc

36. jeans: quần bò

37. shirt: áo sơ mi

38. tie: cà vạt

39. t-shirt: áo phông

40. raincoat: áo mưa

41. anorak: áo khoác có mũ

42. pullover: áo len chui đầu

43. sweater: áo len

44. cardigan: áo len cài đằng trước

45. jumper: áo len

46. boxer shorts: quần đùi

47. top: áo

48. thong: quần lót dây

49. dinner jacket: com lê đi dự tiệc

50. bow tie: nơ thắt cổ áo nam

Duyệt nhanh cho cháu còn có điểm :D 

complete the sentences with '' on, in, at,by''1. This weekend , i'll be ........... home because i have to study.2. mai'll sưim ...........the sea neaxt sunday3. we'll go for a picnic .......... the countryside 4. my family wil be ............... the seaside next weekend .5. i and my friend wil be ............ the beach this sutrday6. Nam and Quan will play badminhton ..........the sea next Read and match1 Where will Tom be this weekend ?                    a) it will be a lot of fun . 2 What...
Đọc tiếp

complete the sentences with '' on, in, at,by''

1. This weekend , i'll be ........... home because i have to study.

2. mai'll sưim ...........the sea neaxt sunday

3. we'll go for a picnic .......... the countryside 

4. my family wil be ............... the seaside next weekend .

5. i and my friend wil be ............ the beach this sutrday

6. Nam and Quan will play badminhton ..........the sea next 

Read and match

1 Where will Tom be this weekend ?                    a) it will be a lot of fun . 

2 What willvyou do there ?                                   b) buil sandcastless on the beach

3 My friends and i will                                         c) We will sunbathe on the beach

4 I think                                                             d) He will be in the mountains

5 Will you go to the zoo this weekend ?               e) Yes, we will .

Trả lừi giúp mình nhé , mình cần túi nay hoặc ngày mai ,ai nhanh và đudng mình tick cho nhé

1
17 tháng 10 2018

1. at

2. in

3. in

4.

5.

1-d

2-c

3-b

4-a

5-e

17 tháng 10 2018

Trả lời :

1. dress: váy liền

2. skirt: chân váy

3. miniskirt: váy ngắn

4. blouse: áo sơ mi nữ

5. stockings: tất dài

6. tights: quần tất

7. socks: tất

8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót

9. sandals: dép xăng-đan

10. stilettos: giày gót nhọn

11. trainers: giầy thể thao

12. wellingtons: ủng cao su

13. slippers: dép đi trong nhà

14. shoelace: dây giày

15. boots: bốt

16. leather jacket: áo khoác da

17. gloves: găng tay

18. vest: áo lót ba lỗ

19. underpants: quần lót nam

20. knickers: quần lót nữ

17 tháng 10 2018

1. dress: váy liền

2. skirt: chân váy

3. miniskirt: váy ngắn

4. blouse: áo sơ mi nữ

5. stockings: tất dài

6. tights: quần tất

7. socks: tất

8. high heels (high-heeled shoes): giày cao gót

9. sandals: dép xăng-đan

10. stilettos: giày gót nhọn

11. trainers: giầy thể thao

12. wellingtons: ủng cao su

13. slippers: dép đi trong nhà

14. shoelace: dây giày

15. boots: bốt

16. leather jacket: áo khoác da

17. gloves: găng tay

18. vest: áo lót ba lỗ

19. underpants: quần lót nam

20. knickers: quần lót nữ

21. bra: quần lót nữ

22. blazer: áo khoác nam dạng vét

23. swimming costume: quần áo bơi

24. pyjamas: bộ đồ ngủ

25. nightie (nightdress): váy ngủ

26. dressing gown: áo choàng tắm

27. bikini: bikini

28. hat: mũ

29. baseball cap: mũ lưỡi trai

30. scarf: khăn

31. overcoat: áo măng tô

32. jacket: áo khoác ngắn

33. trousers (a pair of trousers): quần dài

34. suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

35. shorts: quần soóc

36. jeans: quần bò

37. shirt: áo sơ mi

38. tie: cà vạt

39. t-shirt: áo phông

40. raincoat: áo mưa

41. anorak: áo khoác có mũ

42. pullover: áo len chui đầu

43. sweater: áo len

44. cardigan: áo len cài đằng trước

45. jumper: áo len

46. boxer shorts: quần đùi

47. top: áo

48. thong: quần lót dây

49. dinner jacket: com lê đi dự tiệc

50. bow tie: nơ thắt cổ áo nam

50 TỪ LUÔN NHA 

NHỚ K CHO MK

17 tháng 10 2018

lên mạng cái j chả có

lên mạng copy paste vào google dịch ấy bn ạ!!!

17 tháng 10 2018

Hello Lucka Yon, today i will tell you about my mum!

Her name's Hong.She is 46 years old. Her hair is black and straight. She has round face with chubby cheeks, round black eyes, small nose and full lips. My mum is a housewife. In her free time, she usually chats with me anh my sister.She s getting up early and cooking healthy meals for us.She is funny because she often makes me laugh. When i sad she also listens to me. And she usually help me with my homework.

I love my mum very much.I promiss I will study hard-working and will a good student to please my mum!!!

17 tháng 10 2018

Hi! My name's Hoang.

My birthday party was on the fifth of October.

I invited my best friends: Thu, Vi, Ngoc, Nhan,...

First, we were ate foods and drinks. 

Then we were played some games and ate the birthday cake.

Finally, we were opened presents.

17 tháng 10 2018

iam from HÀN QUỐC

17 tháng 10 2018

WHERE ARE YOU FROM