K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

13 tháng 8

đôi @o@

13 tháng 8

gánh nặng

10 tháng 8

Là chữ và nha bạn. Mọi người hay nghĩ quá đi là khí quyển hay là cái gì đó.

9 tháng 8

Chị tôi tên Thắm, một cái tên mộc mạc, giản dị như chính con người chị. Chị sinh năm 1966, và mất vào năm 1979, khi mới vừa tròn 13 tuổi. Cuộc đời chị ngắn ngủi, nhưng lại là một câu chuyện bi thương, ám ảnh cả gia đình tôi suốt những năm tháng sau này.

Khi đó, chiến tranh đã kết thúc, đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình. Bố mẹ tôi là những người nông dân chân lấm tay bùn, cả đời chỉ biết đến ruộng đồng, và ước mơ lớn nhất của họ là các con được ăn no, được học hành đến nơi đến chốn. Chị Thắm là con gái lớn, nên chị sớm trở thành chỗ dựa của bố mẹ, phụ giúp mọi việc trong nhà và chăm sóc các em. Chị có một tấm lòng nhân hậu, biết thương yêu và sẻ chia. Tuổi thơ của chị là những buổi chiều chăn trâu trên triền đê, là những đêm thức trắng xay lúa, là những bữa cơm đạm bạc nhưng chan chứa tình thương.

Bi kịch ập đến gia đình tôi vào một ngày hè năm 1979. Khi ấy, gia đình tôi đang chuẩn bị cho mùa vụ mới. Chị Thắm bị một người hàng xóm vu oan là đã lấy trộm thóc của họ. Chỉ vì một hiểu lầm nhỏ, chỉ vì một lời nói dối độc ác, chị đã bị quy kết vào một tội danh mà chị không hề phạm phải. Bố mẹ tôi ra sức thanh minh, nhưng những lời nói vô tội của họ không thể lay chuyển được những người mang nặng lòng nghi kị, thù hận.

Rồi một ngày, chị bị đưa đi. Tôi còn nhớ như in, hôm đó trời mưa tầm tã, chị tôi mặc chiếc áo nâu sờn cũ, đôi mắt ngây thơ, trong sáng vẫn nhìn về phía bố mẹ và các em. Bố mẹ tôi khóc ngất, còn các em tôi thì hoảng sợ, ôm chặt lấy nhau. Tôi không thể quên được hình ảnh chị run rẩy, nước mắt hòa vào những hạt mưa, và những lời nói cuối cùng của chị: "Em đừng quên chị, và đừng bao giờ làm điều gì sai trái...".

Và rồi, sự thật phũ phàng đã đến. Chị tôi, một đứa trẻ mới 13 tuổi, đã bị xử bắn. Cái chết của chị không chỉ là một cái chết oan uổng, mà còn là một vết thương lòng không thể xóa nhòa trong tâm khảm của mỗi thành viên trong gia đình tôi. Bố tôi suy sụp, mẹ tôi đau đớn đến hóa điên, còn các em tôi thì luôn sống trong sợ hãi và ám ảnh.

Cái chết của chị tôi đã trở thành một bài học đắt giá cho cả làng. Mọi người mới nhận ra rằng, sự thiếu hiểu biết, sự thù hận, và những lời nói dối ác độc có thể giết chết một con người. Sau này, khi lớn lên, tôi đã cố gắng tìm hiểu về sự việc năm xưa, và tôi nhận ra rằng, chị tôi đã trở thành nạn nhân của một sự bất công, của một xã hội còn đầy rẫy những định kiến và sự thiếu khoan dung.

Dù thời gian đã trôi qua, nhưng mỗi khi nghĩ về chị, tôi vẫn không thể kìm được nước mắt. Hình ảnh chị Thắm với nụ cười hiền lành, đôi mắt trong sáng, và cái chết oan khuất luôn là một nỗi đau không thể nguôi ngoai. Cuộc đời chị ngắn ngủi, nhưng lại là một câu chuyện bi thương, một lời nhắc nhở về sự công bằng, về lòng nhân ái, và về những điều quý giá trong cuộc sống.

Tham khảo

🕊️ Bài văn kể về một người chị bị xử bắn trong thời chiến (1966–1979)

Trong ký ức của gia đình tôi, hình ảnh người chị – tên là Lan – luôn hiện lên như một biểu tượng của lòng dũng cảm và sự hy sinh thầm lặng. Chị sinh ra và lớn lên giữa những năm tháng đất nước còn chìm trong khói lửa chiến tranh. Từ nhỏ, chị đã bộc lộ tinh thần yêu nước mãnh liệt, luôn mong muốn góp sức mình cho độc lập tự do.

Năm 1968, khi mới tròn 18 tuổi, chị Lan gia nhập lực lượng giao liên của cách mạng, làm nhiệm vụ chuyển thư, tài liệu và thuốc men qua những vùng địch kiểm soát. Công việc nguy hiểm, nhưng chị chưa bao giờ tỏ ra sợ hãi. Chị thường nói: “Nếu mình không làm, ai sẽ làm? Tổ quốc cần thì mình phải đi.”

Một lần, trong chuyến công tác qua vùng địch đóng quân, chị bị bắt. Dù bị tra khảo, chị vẫn giữ vững tinh thần, không khai báo bất cứ điều gì. Cuối cùng, chị bị kết án tử hình. Ngày chị bị xử bắn, cả làng lặng đi trong đau đớn. Không ai dám ra mặt, nhưng trong lòng mỗi người đều thầm kính phục và thương tiếc.

Gia đình tôi giữ lại chiếc khăn rằn chị từng dùng như một kỷ vật thiêng liêng. Mỗi lần nhìn nó, tôi lại thấy như chị vẫn đang ở bên, tiếp thêm cho tôi sức mạnh và niềm tin. Dù chị không còn, nhưng tinh thần bất khuất của chị Lan vẫn sống mãi trong lòng những người yêu nước.

Câu chuyện về chị là lời nhắc nhở rằng tự do hôm nay được đánh đổi bằng máu và nước mắt của biết bao người. Và trong số đó, có một người chị – người đã chọn con đường gian khổ để đất nước được bình yên. Tham khảo

9 tháng 8

Cuộc chiến chống lại quân đội Nhật Bản năm 1943: Một trang sử bi tráng


Năm 1943 là một năm đầy biến động và đau thương đối với nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là Việt Nam, khi đất nước phải đối mặt với một kẻ thù hung bạo và tàn ác: đế quốc Nhật Bản. Cuộc chiến này không chỉ là một cuộc đấu tranh vũ trang mà còn là một cuộc đấu tranh sinh tồn, bảo vệ dân tộc trước những chính sách cai trị hà khắc và tội ác diệt chủng của phát xít Nhật.

Khi Thế chiến thứ hai bùng nổ, Nhật Bản đã nhanh chóng mở rộng lãnh thổ và đặt chân lên Đông Dương. Chúng đã sử dụng chiến lược "liên minh" với thực dân Pháp để bóc lột tài nguyên và đàn áp phong trào cách mạng của nhân dân ta. Tuy nhiên, bản chất tham lam và tàn bạo của chúng sớm bộc lộ. Năm 1943, nạn đói khủng khiếp đã hoành hành khắp Việt Nam, giết chết hơn 2 triệu người. Nạn đói này không phải là do thiên tai mà là hệ quả của chính sách vơ vét lương thực, thóc gạo của quân đội Nhật để phục vụ cho cuộc chiến tranh của chúng. Hình ảnh những người dân gầy gò, đói rách, nằm chết la liệt bên lề đường đã trở thành nỗi ám ảnh kinh hoàng trong lịch sử dân tộc.

Trong bối cảnh đó, Đảng và Bác Hồ đã nhận thấy rõ bản chất của quân đội Nhật và đã chủ trương thành lập các đội du kích, căn cứ cách mạng để chuẩn bị cho cuộc chiến đấu lâu dài. Dưới sự lãnh đạo tài tình của Đảng, các phong trào chống Nhật đã bùng lên mạnh mẽ. Các đội du kích đã sử dụng chiến thuật "du kích chiến", "nhân dân chiến" để tấn công các đồn bốt, kho tàng của địch. Mặc dù vũ khí thô sơ, lực lượng nhỏ bé nhưng với tinh thần yêu nước, dũng cảm, quân và dân ta đã gây ra nhiều tổn thất nặng nề cho quân đội Nhật. Những chiến thắng nhỏ lẻ đã trở thành nguồn động viên to lớn, thắp lên ngọn lửa hy vọng trong lòng mỗi người dân Việt Nam.

Năm 1943, cuộc chiến chống Nhật Bản không chỉ diễn ra ở chiến trường mà còn diễn ra trên mặt trận chính trị. Mặt trận Việt Minh đã liên kết các tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân, trí thức đến tư sản dân tộc, cùng nhau đứng lên chống lại kẻ thù chung. Bằng những khẩu hiệu, những tuyên truyền hiệu quả, Việt Minh đã vạch trần tội ác của phát xít Nhật, kêu gọi nhân dân đồng lòng, đoàn kết, chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa giành độc lập.

Cuộc chiến năm 1943 đã trở thành một dấu mốc quan trọng trong lịch sử dân tộc. Nó không chỉ cho thấy sự tàn bạo, độc ác của đế quốc Nhật mà còn khẳng định tinh thần bất khuất, ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam. Mặc dù phải chịu nhiều đau thương, mất mát nhưng chính trong gian khó, nhân dân ta đã rèn luyện, trưởng thành, chuẩn bị cho thắng lợi vĩ đại của cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945.

Ngày nay, khi nhìn lại trang sử bi tráng năm 1943, chúng ta càng trân trọng hơn nữa giá trị của độc lập, tự do. Chúng ta mãi ghi nhớ công ơn của các thế hệ cha ông đã hy sinh xương máu để bảo vệ Tổ quốc, để chúng ta có được cuộc sống hòa bình, hạnh phúc như ngày hôm nay.

9 tháng 8

Năm 1943, trong bối cảnh Thế chiến thứ II đang diễn ra ác liệt, Việt Nam phải chịu ách thống trị kép của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Khi Nhật đảo chính Pháp (9/3/1945), nhiều cuộc khởi nghĩa đã nổ ra, trong đó có những trận chiến oanh liệt của quân và dân ta chống lại sự tàn bạo của quân đội Nhật.

Bối cảnh lịch sử
Từ năm 1940, Nhật đưa quân vào Đông Dương, biến nơi đây thành căn cứ quân sự. Chúng bóc lột nhân dân ta bằng chính sách "Nhổ lúa trồng đay", gây ra nạn đói khủng khiếp năm 1945 khiến hơn 2 triệu người chết. Trước tội ác đó, nhiều phong trào kháng Nhật đã bùng nổ, tiêu biểu là các cuộc khởi nghĩa của Việt Minh.

Những trận chiến ác liệt
Năm 1943, lực lượng du kích và quân giải phóng liên tiếp tấn công đồn bốt Nhật. Tại các tỉnh Cao Bằng, Bắc Kạn, nhiều trận phục kích khiến quân Nhật tổn thất nặng. Đặc biệt, trận đánh đồn Phai Khắt (Cao Bằng) do đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân thực hiện đã tiêu diệt nhiều lính Nhật, thu vũ khí, cổ vũ tinh thần nhân dân.

Hậu quả và ý nghĩa
Dù lực lượng còn non yếu, những trận đánh năm 1943 đã góp phần làm suy yếu quân Nhật, chuẩn bị tiền đề cho Cách mạng Tháng Tám 1945. Sự hy sinh của các chiến sĩ là minh chứng cho lòng yêu nước và ý chí "thà chết tự do còn hơn sống nô lệ".

Kết luận
Cuộc chiến chống Nhật năm 1943 là trang sử bi hùng của dân tộc. Nó nhắc nhở thế hệ trẻ phải ghi nhớ công ơn của những người đã ngã xuống vì độc lập, tự do của Tổ quốc.

Tham khảo

8 tháng 8

tổng bí thư

8 tháng 8

chủ tịch nước nhưng tổng bí thư lại điều hành nhiều hơn như chủ tịch lương cường và tổng bí thư tô lâm

nhớ tích cho mik nha

✍️ BÀI VĂN MIÊU TẢ CHỊ VÕ THỊ SÁU

Khi nhắc đến những người con gái kiên cường của dân tộc, em luôn nhớ về chị Võ Thị Sáu – nữ anh hùng nhỏ tuổi nhưng có tinh thần bất khuất, can đảm, và yêu nước nồng nàn.

Hình ảnh chị hiện lên trong tâm trí em là một cô thiếu nữ giản dị, tóc búi gọn gàng, khuôn mặt sáng bừng với đôi mắt đầy nghị lực. Tuy tuổi còn trẻ, nhưng ánh nhìn của chị luôn toát lên sự cứng cỏi và niềm tin mãnh liệt vào thắng lợi của cách mạng.

Chị Võ Thị Sáu mang thân hình nhỏ nhắn, dáng đi nhanh nhẹn và khỏe khoắn. Tiếng nói của chị nhẹ nhàng nhưng kiên định. Trong những năm tháng kháng chiến, chị sẵn sàng nhận nhiệm vụ nguy hiểm, luôn lén chuyển vũ khí, ném lựu đạn vào đồn giặc. Đặc biệt, khi bị bắt và giam cầm, chị không hề run sợ. Chị vẫn giữ vững tinh thần, không khai báo, và nhất định không khuất phục trước địch.

Giây phút ra pháp trường, chị vẫn bước đi đầy hiên ngang. Người con gái ấy, tuổi mười bảy, vẫn giữ nụ cười nhẹ trên môi, khiến lòng em rưng rưng khi tưởng tượng về sự quả cảm và bất tử ấy.

Tham Khảo

4 tháng 8

Chị Võ Thị Sáu – người con gái ấy bước vào lịch sử dân tộc như một ngôi sao sáng, lấp lánh giữa bầu trời cách mạng Việt Nam. Mới mười sáu tuổi đầu, chị đã mang trong mình trái tim dũng cảm và lòng yêu nước nồng nàn, trở thành biểu tượng bất diệt của tuổi trẻ anh hùng.

Dáng người chị nhỏ nhắn nhưng nhanh nhẹn, đôi mắt sáng ngời quyết tâm. Làn da ngăm đen vì nắng gió, mái tóc cắt ngắn gọn gàng, chị Sáu hiện lên trong tâm trí em như một thiếu nữ bình dị mà kiên cường. Trên khuôn mặt trẻ trung ấy luôn ánh lên nụ cười lạc quan, dù phải đối mặt với hiểm nguy.

Chị Sáu không cầm súng ra trận, nhưng bằng những trái lựu đạn tự tạo, chị trở thành nỗi khiếp sợ của kẻ thù. Hình ảnh chị dũng cảm ném lựu đạn vào giữa đám lính Pháp giữa chợ Đầm (Đất Đỏ) khiến em vô cùng khâm phục. Đôi bàn tay gầy guộc ấy đã trở thành đôi tay thép, đôi tay của lòng quả cảm.

Khi bị bắt, đối mặt với cực hình tra tấn dã man, chị vẫn hiên ngang không khai báo. Trước họng súng kẻ thù, chị xin được không bịt mắt, đôi mắt mở to nhìn thẳng vào quân thù – một khí phách khiến cả kẻ ác cũng phải kính nể. Giây phút chị ngã xuống nơi đảo xa vẫn hô vang "Việt Nam muôn năm!" là giây phút thiêng liêng nhất, khắc sâu vào lịch sử.

Chị Võ Thị Sáu hy sinh khi tuổi đời còn quá trẻ, nhưng tên chị đã trở thành bất tử. Mỗi lần đến nghĩa trang Hàng Dương (Côn Đảo), em thầm cảm ơn chị – người con gái đã dâng hiến tuổi xuân cho Tổ quốc. Chị như đóa hoa dại kiên cường nở giữa đất đá khô cằn, tỏa hương thơm cho đời.

Tham khảo

HN
2 tháng 8

Em rất vui khi được điểm 10.

Hôm nay em rất vui.

2 tháng 8

Trước sân nhà em có một cây bàng to, tỏa bóng mát suốt cả ngày hè. Thân cây to, sần sùi, rễ nổi lên mặt đất như những con rắn nhỏ. Cành cây vươn dài, tán lá xòe rộng che kín cả khoảng sân. Lá bàng to, xanh mướt, khi rụng xuống thì chuyển sang màu vàng hoặc đỏ rất đẹp. Mỗi khi trời nắng, em và các bạn thường ngồi dưới gốc cây chơi trò chơi hoặc đọc sách. Cây bàng như người bạn thân thiết, che chở và làm mát những ngày oi ả.

DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
2 tháng 8

Tham khảo: Trước sân trường em có một cây bàng già sừng sững, như một người lính canh gác đã bao mùa. Thân cây to lớn, xù xì với lớp vỏ màu nâu sẫm, in hằn những vết thời gian. Từ thân chính, những cành cây vươn ra tứ phía, to khỏe như những cánh tay khổng lồ, tạo thành một tán lá rộng lớn che phủ cả một khoảng sân.

Mỗi mùa, cây bàng lại khoác lên mình một chiếc áo mới. Mùa xuân, những chồi non xanh mơn mởn nhú lên, rồi nhanh chóng bung thành tán lá xanh um tùm, tươi non. Hè đến, tán lá càng trở nên dày đặc, xanh đậm hơn, tỏa bóng mát rượi xuống sân trường, là nơi chúng em thường tụ tập chơi nhảy dây, ô ăn quan hay đọc sách dưới những giờ ra chơi. Từng cơn gió nhẹ thổi qua, những chiếc lá xào xạc như đang hát, tạo nên một bản nhạc êm dịu. Thu sang, lá bàng chuyển màu từ xanh sang vàng ươm, rồi đỏ rực như những đốm lửa thắp sáng cả một góc sân. Chỉ cần một cơn gió mạnh, những chiếc lá sẽ thi nhau lìa cành, tạo thành một tấm thảm vàng đỏ rực rỡ dưới gốc. Đông về, cây bàng trơ trụi, khẳng khiu với những cành cây gân guốc vươn mình lên trời, trông như đang ngủ đông, chờ đợi những tia nắng ấm áp của mùa xuân.

Dù trải qua bao nhiêu năm tháng, cây bàng vẫn ở đó, lặng lẽ chứng kiến biết bao thế hệ học trò trưởng thành. Đối với chúng em, cây bàng không chỉ là một cây bóng mát đơn thuần, mà còn là một phần ký ức tươi đẹp của tuổi học trò.