3543+3483
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.


Là chữ và nha bạn. Mọi người hay nghĩ quá đi là khí quyển hay là cái gì đó.

Chị tôi tên Thắm, một cái tên mộc mạc, giản dị như chính con người chị. Chị sinh năm 1966, và mất vào năm 1979, khi mới vừa tròn 13 tuổi. Cuộc đời chị ngắn ngủi, nhưng lại là một câu chuyện bi thương, ám ảnh cả gia đình tôi suốt những năm tháng sau này.
Khi đó, chiến tranh đã kết thúc, đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình. Bố mẹ tôi là những người nông dân chân lấm tay bùn, cả đời chỉ biết đến ruộng đồng, và ước mơ lớn nhất của họ là các con được ăn no, được học hành đến nơi đến chốn. Chị Thắm là con gái lớn, nên chị sớm trở thành chỗ dựa của bố mẹ, phụ giúp mọi việc trong nhà và chăm sóc các em. Chị có một tấm lòng nhân hậu, biết thương yêu và sẻ chia. Tuổi thơ của chị là những buổi chiều chăn trâu trên triền đê, là những đêm thức trắng xay lúa, là những bữa cơm đạm bạc nhưng chan chứa tình thương.
Bi kịch ập đến gia đình tôi vào một ngày hè năm 1979. Khi ấy, gia đình tôi đang chuẩn bị cho mùa vụ mới. Chị Thắm bị một người hàng xóm vu oan là đã lấy trộm thóc của họ. Chỉ vì một hiểu lầm nhỏ, chỉ vì một lời nói dối độc ác, chị đã bị quy kết vào một tội danh mà chị không hề phạm phải. Bố mẹ tôi ra sức thanh minh, nhưng những lời nói vô tội của họ không thể lay chuyển được những người mang nặng lòng nghi kị, thù hận.
Rồi một ngày, chị bị đưa đi. Tôi còn nhớ như in, hôm đó trời mưa tầm tã, chị tôi mặc chiếc áo nâu sờn cũ, đôi mắt ngây thơ, trong sáng vẫn nhìn về phía bố mẹ và các em. Bố mẹ tôi khóc ngất, còn các em tôi thì hoảng sợ, ôm chặt lấy nhau. Tôi không thể quên được hình ảnh chị run rẩy, nước mắt hòa vào những hạt mưa, và những lời nói cuối cùng của chị: "Em đừng quên chị, và đừng bao giờ làm điều gì sai trái...".
Và rồi, sự thật phũ phàng đã đến. Chị tôi, một đứa trẻ mới 13 tuổi, đã bị xử bắn. Cái chết của chị không chỉ là một cái chết oan uổng, mà còn là một vết thương lòng không thể xóa nhòa trong tâm khảm của mỗi thành viên trong gia đình tôi. Bố tôi suy sụp, mẹ tôi đau đớn đến hóa điên, còn các em tôi thì luôn sống trong sợ hãi và ám ảnh.
Cái chết của chị tôi đã trở thành một bài học đắt giá cho cả làng. Mọi người mới nhận ra rằng, sự thiếu hiểu biết, sự thù hận, và những lời nói dối ác độc có thể giết chết một con người. Sau này, khi lớn lên, tôi đã cố gắng tìm hiểu về sự việc năm xưa, và tôi nhận ra rằng, chị tôi đã trở thành nạn nhân của một sự bất công, của một xã hội còn đầy rẫy những định kiến và sự thiếu khoan dung.
Dù thời gian đã trôi qua, nhưng mỗi khi nghĩ về chị, tôi vẫn không thể kìm được nước mắt. Hình ảnh chị Thắm với nụ cười hiền lành, đôi mắt trong sáng, và cái chết oan khuất luôn là một nỗi đau không thể nguôi ngoai. Cuộc đời chị ngắn ngủi, nhưng lại là một câu chuyện bi thương, một lời nhắc nhở về sự công bằng, về lòng nhân ái, và về những điều quý giá trong cuộc sống.
Tham khảo
🕊️ Bài văn kể về một người chị bị xử bắn trong thời chiến (1966–1979)
Trong ký ức của gia đình tôi, hình ảnh người chị – tên là Lan – luôn hiện lên như một biểu tượng của lòng dũng cảm và sự hy sinh thầm lặng. Chị sinh ra và lớn lên giữa những năm tháng đất nước còn chìm trong khói lửa chiến tranh. Từ nhỏ, chị đã bộc lộ tinh thần yêu nước mãnh liệt, luôn mong muốn góp sức mình cho độc lập tự do.
Năm 1968, khi mới tròn 18 tuổi, chị Lan gia nhập lực lượng giao liên của cách mạng, làm nhiệm vụ chuyển thư, tài liệu và thuốc men qua những vùng địch kiểm soát. Công việc nguy hiểm, nhưng chị chưa bao giờ tỏ ra sợ hãi. Chị thường nói: “Nếu mình không làm, ai sẽ làm? Tổ quốc cần thì mình phải đi.”
Một lần, trong chuyến công tác qua vùng địch đóng quân, chị bị bắt. Dù bị tra khảo, chị vẫn giữ vững tinh thần, không khai báo bất cứ điều gì. Cuối cùng, chị bị kết án tử hình. Ngày chị bị xử bắn, cả làng lặng đi trong đau đớn. Không ai dám ra mặt, nhưng trong lòng mỗi người đều thầm kính phục và thương tiếc.
Gia đình tôi giữ lại chiếc khăn rằn chị từng dùng như một kỷ vật thiêng liêng. Mỗi lần nhìn nó, tôi lại thấy như chị vẫn đang ở bên, tiếp thêm cho tôi sức mạnh và niềm tin. Dù chị không còn, nhưng tinh thần bất khuất của chị Lan vẫn sống mãi trong lòng những người yêu nước.
Câu chuyện về chị là lời nhắc nhở rằng tự do hôm nay được đánh đổi bằng máu và nước mắt của biết bao người. Và trong số đó, có một người chị – người đã chọn con đường gian khổ để đất nước được bình yên. Tham khảo

Cuộc chiến chống lại quân đội Nhật Bản năm 1943: Một trang sử bi tráng
Năm 1943 là một năm đầy biến động và đau thương đối với nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là Việt Nam, khi đất nước phải đối mặt với một kẻ thù hung bạo và tàn ác: đế quốc Nhật Bản. Cuộc chiến này không chỉ là một cuộc đấu tranh vũ trang mà còn là một cuộc đấu tranh sinh tồn, bảo vệ dân tộc trước những chính sách cai trị hà khắc và tội ác diệt chủng của phát xít Nhật.
Khi Thế chiến thứ hai bùng nổ, Nhật Bản đã nhanh chóng mở rộng lãnh thổ và đặt chân lên Đông Dương. Chúng đã sử dụng chiến lược "liên minh" với thực dân Pháp để bóc lột tài nguyên và đàn áp phong trào cách mạng của nhân dân ta. Tuy nhiên, bản chất tham lam và tàn bạo của chúng sớm bộc lộ. Năm 1943, nạn đói khủng khiếp đã hoành hành khắp Việt Nam, giết chết hơn 2 triệu người. Nạn đói này không phải là do thiên tai mà là hệ quả của chính sách vơ vét lương thực, thóc gạo của quân đội Nhật để phục vụ cho cuộc chiến tranh của chúng. Hình ảnh những người dân gầy gò, đói rách, nằm chết la liệt bên lề đường đã trở thành nỗi ám ảnh kinh hoàng trong lịch sử dân tộc.
Trong bối cảnh đó, Đảng và Bác Hồ đã nhận thấy rõ bản chất của quân đội Nhật và đã chủ trương thành lập các đội du kích, căn cứ cách mạng để chuẩn bị cho cuộc chiến đấu lâu dài. Dưới sự lãnh đạo tài tình của Đảng, các phong trào chống Nhật đã bùng lên mạnh mẽ. Các đội du kích đã sử dụng chiến thuật "du kích chiến", "nhân dân chiến" để tấn công các đồn bốt, kho tàng của địch. Mặc dù vũ khí thô sơ, lực lượng nhỏ bé nhưng với tinh thần yêu nước, dũng cảm, quân và dân ta đã gây ra nhiều tổn thất nặng nề cho quân đội Nhật. Những chiến thắng nhỏ lẻ đã trở thành nguồn động viên to lớn, thắp lên ngọn lửa hy vọng trong lòng mỗi người dân Việt Nam.
Năm 1943, cuộc chiến chống Nhật Bản không chỉ diễn ra ở chiến trường mà còn diễn ra trên mặt trận chính trị. Mặt trận Việt Minh đã liên kết các tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân, trí thức đến tư sản dân tộc, cùng nhau đứng lên chống lại kẻ thù chung. Bằng những khẩu hiệu, những tuyên truyền hiệu quả, Việt Minh đã vạch trần tội ác của phát xít Nhật, kêu gọi nhân dân đồng lòng, đoàn kết, chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa giành độc lập.
Cuộc chiến năm 1943 đã trở thành một dấu mốc quan trọng trong lịch sử dân tộc. Nó không chỉ cho thấy sự tàn bạo, độc ác của đế quốc Nhật mà còn khẳng định tinh thần bất khuất, ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam. Mặc dù phải chịu nhiều đau thương, mất mát nhưng chính trong gian khó, nhân dân ta đã rèn luyện, trưởng thành, chuẩn bị cho thắng lợi vĩ đại của cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945.
Ngày nay, khi nhìn lại trang sử bi tráng năm 1943, chúng ta càng trân trọng hơn nữa giá trị của độc lập, tự do. Chúng ta mãi ghi nhớ công ơn của các thế hệ cha ông đã hy sinh xương máu để bảo vệ Tổ quốc, để chúng ta có được cuộc sống hòa bình, hạnh phúc như ngày hôm nay.
Năm 1943, trong bối cảnh Thế chiến thứ II đang diễn ra ác liệt, Việt Nam phải chịu ách thống trị kép của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Khi Nhật đảo chính Pháp (9/3/1945), nhiều cuộc khởi nghĩa đã nổ ra, trong đó có những trận chiến oanh liệt của quân và dân ta chống lại sự tàn bạo của quân đội Nhật.
Bối cảnh lịch sử
Từ năm 1940, Nhật đưa quân vào Đông Dương, biến nơi đây thành căn cứ quân sự. Chúng bóc lột nhân dân ta bằng chính sách "Nhổ lúa trồng đay", gây ra nạn đói khủng khiếp năm 1945 khiến hơn 2 triệu người chết. Trước tội ác đó, nhiều phong trào kháng Nhật đã bùng nổ, tiêu biểu là các cuộc khởi nghĩa của Việt Minh.
Những trận chiến ác liệt
Năm 1943, lực lượng du kích và quân giải phóng liên tiếp tấn công đồn bốt Nhật. Tại các tỉnh Cao Bằng, Bắc Kạn, nhiều trận phục kích khiến quân Nhật tổn thất nặng. Đặc biệt, trận đánh đồn Phai Khắt (Cao Bằng) do đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân thực hiện đã tiêu diệt nhiều lính Nhật, thu vũ khí, cổ vũ tinh thần nhân dân.
Hậu quả và ý nghĩa
Dù lực lượng còn non yếu, những trận đánh năm 1943 đã góp phần làm suy yếu quân Nhật, chuẩn bị tiền đề cho Cách mạng Tháng Tám 1945. Sự hy sinh của các chiến sĩ là minh chứng cho lòng yêu nước và ý chí "thà chết tự do còn hơn sống nô lệ".
Kết luận
Cuộc chiến chống Nhật năm 1943 là trang sử bi hùng của dân tộc. Nó nhắc nhở thế hệ trẻ phải ghi nhớ công ơn của những người đã ngã xuống vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Tham khảo


Olm chào em, cảm ơn đánh giá của em về chất lượng bài giảng của Olm, cảm ơn em đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc em học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm em nhé!


Đoàn kết là sự hợp lực, chung sức, chung lòng thành một khối để cùng làm một việc nào đó. Đối lập với đoàn kết là chia rẽ. like đi pls
"Đoàn kết" có nghĩa là sự kết hợp, thống nhất thành một khối, cùng chung sức, chung lòng vì một mục tiêu chung. Nó bao gồm sự đồng lòng, hợp tác và tôn trọng lẫn nhau để tạo ra sức mạnh tập thể và đạt được hiệu quả cao hơn trong công việc hoặc trong bất kỳ hoạt động nào
Thông tin tổng quan do AI tạo
công tác thiện nguyện mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó không chỉ cung cấp sự hỗ trợ thiết thực cho những người khó khăn, giúp họ vượt qua nghịch cảnh và có thêm niềm tin vào cuộc sống, mà còn là cơ hội để người tham gia bồi đắp lòng trắc ẩn, rèn luyện kỹ năng và cảm nhận niềm vui khi cho đi. Hơn thế nữa, thiện nguyện còn góp phần thúc đẩy tinh thần đoàn kết, xây dựng một xã hội nhân ái và văn minh hơn, nơi mọi người cùng nhau sẻ chia và quan tâm đến nhau.
7026
3543 + 3483 = 7026