K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

Mọi người chấm điểm giúp mik bài phân tích này nhé. Arigatou, cảm ơn nhiều.       “Sadako và một nghìn con hạc giấy” không chỉ là một tác phẩm văn học thiếu nhi, mà còn là biểu tượng xúc động về khát vọng sống và ước mơ hòa bình. Được viết bởi tác giả Eleanor Coerr, câu chuyện lấy bối cảnh thành phố Hiroshima năm 1955 – mười năm sau vụ ném bom nguyên tử kinh hoàng khiến hàng...
Đọc tiếp

Mọi người chấm điểm giúp mik bài phân tích này nhé. Arigatou, cảm ơn nhiều.

       “Sadako và một nghìn con hạc giấy” không chỉ là một tác phẩm văn học thiếu nhi, mà còn là biểu tượng xúc động về khát vọng sống và ước mơ hòa bình. Được viết bởi tác giả Eleanor Coerr, câu chuyện lấy bối cảnh thành phố Hiroshima năm 1955 – mười năm sau vụ ném bom nguyên tử kinh hoàng khiến hàng trăm nghìn người thiệt mạng. Nhân vật chính là cô bé Sadako Sasaki (佐々木 禎子), 12 tuổi, đang phải chiến đấu với căn bệnh bạch cầu – hậu quả của việc phơi nhiễm phóng xạ sau thảm họa.

       Không gian chính của truyện là Bệnh viện Hội Chữ thập đỏ Hiroshima. Tại đây, từng con hạc giấy Sadako gấp nên mang theo hy vọng được sống, được chữa lành, và lời cầu nguyện cho một thế giới không còn chiến tranh. Một ngày nọ, cô được bạn bè kể rằng: nếu ai đó gấp đủ một nghìn con hạc giấy, người đó sẽ được ban cho một điều ước. Từ đó, Sadako bắt đầu gấp hạc không ngừng nghỉ, bằng tất cả niềm tin vào một phép màu. Những con hạc ra đời từ đôi tay nhỏ bé, yếu ớt của em – như những cánh chim hy vọng bay lên giữa bầu trời đổ nát.

       Câu chuyện càng thêm xúc động khi biết rằng nhiều người trên thế giới, từ khắp các quốc gia, đã gửi hạc giấy về để cổ vũ tinh thần Sadako. Tuy nhiên, dù đã cố gắng gấp đến con hạc thứ 644, sức khỏe của cô bé vẫn dần suy kiệt. Năm 1955, Sadako qua đời trong vòng tay gia đình, để lại bao tiếc thương và xúc động cho những người yêu quý em.

       Qua câu chuyện, người đọc không chỉ cảm nhận được lòng dũng cảm và ý chí kiên cường của một cô bé nhỏ tuổi, mà còn thấu hiểu sâu sắc sự khốc liệt mà Chiến tranh thế giới thứ hai đã để lại. Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima vào ngày 6 tháng 8 năm 1945 không chỉ cướp đi sinh mạng của hàng trăm nghìn người, mà còn để lại hậu quả âm ỉ suốt nhiều thế hệ. Dù còn rất nhỏ khi thảm họa xảy ra, Sadako vẫn phải gánh chịu di chứng – một thực tế khiến người đọc không khỏi đau xót. Hình ảnh cô bé 12 tuổi gấp từng con hạc trong bệnh viện đã trở thành biểu tượng cho khát vọng sống, khát vọng hòa bình, cũng như nỗi đau sâu thẳm về chiến tranh và mất mát.

Câu chuyện khiến ta tự hỏi: nếu không có chiến tranh, liệu Sadako có phải chịu đựng những tháng ngày đau đớn như thế? Và nếu có thể sống, liệu cô bé ấy đã có thể tiếp tục mang đến tiếng cười, niềm vui cho gia đình, bè bạn?

      Bản thân mình đã được học câu chuyện này từ lớp 5, nhưng đến bây giờ mới thật sự thấm thía hết ý nghĩa mà nó mang lại. Tượng đài Sadako đứng trên lưng một con hạc – được đặt tại Công viên Tưởng niệm Hòa bình Hiroshima – chính là lời nhắc nhở đầy ám ảnh: hòa bình không đến từ những cuộc chiến, mà đến từ lòng nhân ái và sự sẻ chia.

      “Sadako và một nghìn con hạc giấy” là lời nhắn gửi về sự kiên trì, về hy vọng vào tương lai dù trong hoàn cảnh tăm tối nhất. Là thế hệ trẻ – những người xây dựng tương lai – chúng ta cần sống có trách nhiệm, biết trân trọng hòa bình và không ngừng nỗ lực học tập, rèn luyện, để góp phần kiến tạo một thế giới tốt đẹp hơn. Bởi đôi khi, chỉ một hành động nhỏ hôm nay, cũng có thể mở ra một tương lai đổi khác cho cả nhân loại mai sau.

2
16 tháng 6

Tổng điểm: 9.5/10
Nhận xét chung: Bài viết tốt, có chiều sâu, cảm xúc rõ ràng, phân tích đúng trọng tâm và truyền tải được thông điệp của tác phẩm. Nếu chỉnh sửa phần mở đầu mang tính mạng xã hội thành văn phong nghiêm túc hơn, bài hoàn toàn có thể đạt điểm tối đa.

16 tháng 6

Arigatou, Thinh - san desu. Cảm ơn bạn Thịnh nhé!

Má LaTính má tôi rất hay la. Đặc biệt khi đi đâu về, má thấy nhà cửa chưa quét, quần áo chưa mang phơi, chén trong thau còn chất nguyên si, thể nào má cũng vừa làm vừa la sang sảng cả xóm đều nghe. Biết tính má, tụi tôi cũng ráng làm nhà cửa tươm tất, đâu ra đó để không bị má la.Đến lúc tụi tôi, ba đứa con của má, lần lượt lên Sài Gòn đi học, đi làm, chỉ còn má với ba ở nhà. Về...
Đọc tiếp

Má La

Tính má tôi rất hay la. Đặc biệt khi đi đâu về, má thấy nhà cửa chưa quét, quần áo chưa mang phơi, chén trong thau còn chất nguyên si, thể nào má cũng vừa làm vừa la sang sảng cả xóm đều nghe. Biết tính má, tụi tôi cũng ráng làm nhà cửa tươm tất, đâu ra đó để không bị má la.

Đến lúc tụi tôi, ba đứa con của má, lần lượt lên Sài Gòn đi học, đi làm, chỉ còn má với ba ở nhà. Về thăm nhà, má không bắt chúng tôi làm việc nhà như hồi xưa mà toàn tranh làm hết mọi thứ từ đi chợ, nấu cơm, dọn dẹp, giặt giũ. Kỳ lạ hơn nữa, má còn chẳng la rầy chúng tôi vì cái tội làm biếng, ham chơi hơn ham làm.

Một buổi sáng, tôi về thăm nhà. Má đã đi tập thể dục rồi đi chợ chưa về, chỉ còn ba ở nhà lui cui quét sân. Ba bảo sáng nào cũng quét sân. Ba bảo sáng nào cũng quét sân, rửa chén, giặt đồ, làm xong trước khi má đi chợ về. Tôi hỏi: “Ủa, ba sợ má la hay sao mà phải làm?”. Tay ba vẫn cầm cái chổi quét sàn sạt, đáp: “Má mày già rồi, còn sức đâu mà la. Ba không làm thì má mày phải làm, chứ ba còn mong má mày la om sòm cho ba biết má mày còn khỏe!”.

Câu hỏi:

Câu 1:Xác định chủ đề và văn bản trên?

Câu 2: Tìm và giải thích nghĩa của các từ địa phương trong những câu dưới đây:

“Biết tính má, tụi tôi cũng ráng làm nhà cửa tươm tất, đâu ra đó để không bị má la.”

3
MT
15 tháng 6

1 chủ đề má la

2 từ địa phương là má nghĩa là mẹ

Ráng là cố gắng

La là mắng


15 tháng 6
*Câu 1: Xác định chủ đề của văn bản
  • + Chủ đề: Tình yêu thương và sự thay đổi trong cách thể hiện tình cảm của người mẹ. Đoạn văn tập trung vào sự thay đổi trong hành vi của người mẹ, từ việc hay la rầy con cái khi còn ở nhà đến việc quan tâm, chăm sóc và không còn la mắng khi con cái lớn lên và đi xa.

*Câu 2: Tìm và giải thích nghĩa của các từ địa phương trong
câu: "Biết tính má, tụi tôi cũng ráng làm nhà cửa tươm tất, đâu ra đó để không bị má la."
  • + Má: Từ "má" là một từ địa phương phổ biến ở miền Nam Việt Nam, dùng để gọi mẹ.
  • + Tụi tôi: Từ "tụi tôi" là một từ địa phương, thường được sử dụng ở miền Nam, có nghĩa là "chúng tôi".
  • + Tươm tất: Từ "tươm tất" có nghĩa là gọn gàng, sạch sẽ, ngăn nắp.
  • + Đâu ra đó: Cụm từ "đâu ra đó" có nghĩa là mọi thứ được sắp xếp đúng vị trí, trật tự, không lộn xộn.
  • + La: Từ "la" có nghĩa là mắng, trách mắng bằng lời lớn tiếng.
LG
15 tháng 6

Trong xã hội hiện nay, sống dấn thân là một phẩm chất rất cần thiết đối với thanh niên. Dấn thân có nghĩa là dám bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, sẵn sàng đối mặt với thử thách, khó khăn để học hỏi, trưởng thành và cống hiến cho cộng đồng. Thanh niên là thế hệ trẻ trung, năng động, giàu sức sống, nếu biết sống dấn thân sẽ phát huy được tiềm năng, tạo ra nhiều giá trị tốt đẹp cho xã hội. Trong học tập, dấn thân giúp các bạn trẻ không ngại khó, chủ động tìm tòi kiến thức mới, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Trong lao động, dấn thân là sự nỗ lực, sáng tạo để làm việc hiệu quả hơn, mang lại lợi ích cho bản thân và xã hội. Đặc biệt, khi tham gia các hoạt động thiện nguyện, sống dấn thân giúp thanh niên biết sẻ chia, yêu thương những người có hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, dấn thân cần đi kèm với sự tỉnh táo, tránh mạo hiểm mù quáng. Sống dấn thân sẽ giúp thanh niên trưởng thành hơn, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh.

23 tháng 6

Tôi tin chắc rằng tuổi trẻ được dành để theo đuổi đam mê, không phải một chút nhỏ nhoi, run rẩy, ngập ngừng mà phải mạnh mẽ, quả quyết tới cùng cực, thậm chí là hơn thế nữa." (Umair Que) Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp và đáng quý của mỗi người. Để tuổi trẻ trở nên ý nghĩa, mỗi người trẻ chúng ta cần có một lý tưởng sống cao đẹp.

Lý tưởng sống là mục tiêu, là lẽ sống, là ước mơ, là điều mà mỗi con người chúng ta luôn hướng đến. Lý tưởng sống chính là kim chỉ nam giúp ta đạt được mục tiêu, đi đến đích của thành công. Nó tạo ra sức mạnh, tạo động lực thúc đẩy, động viên con người vững bước trên chặng đường sắp tới.

Việt Nam đang trên đà phát triển, hội nhập toàn cầu, đòi hỏi tuổi trẻ Việt Nam phải học hỏi, tiếp cận với những công nghệ mới, xông pha trên các mặt trận như khoa học kỹ thuật, y tế, giáo dục,... để giúp đất nước phát triển và góp phần vào bước tiến của toàn nhân loại.

Có rất nhiều tấm gương sáng về lý tưởng sống khiến ta phải khâm phục và rất đáng học tập. Đó là những thanh niên khuyết tật, gia đình có hoàn cảnh khó khăn, nhưng vẫn cố gắng vượt qua nghịch cảnh, vươn lên trong cuộc sống để sống ý nghĩa.

Ở mỗi một thời điểm khác nhau, thanh niên lại có những lý tưởng khác nhau. Trong thời chiến, anh hùng Lý Tự Trọng đã từng nói: "Con đường của thanh niên chỉ có thể là con đường cách mạng và không thể là con đường nào khác!". Khi hòa bình, lý tưởng sống của thanh niên cũng cần có sự thay đổi phù hợp. Bên cạnh lòng yêu nước thiết tha, ý chí bảo vệ nền hòa bình dân tộc, tuổi trẻ còn phải biết đem sức mình xây dựng đất nước, siêng năng lao động để "dân giàu, nước mạnh", nâng cao và khẳng định vị thế đất nước trên trường quốc tế. Và ngày nay, thanh niên Việt Nam lại ra sức học tập, rèn luyện và bồi dưỡng kỹ năng để đưa đất nước phát triển và hội nhập với thế giới.


Bên cạnh những người trẻ đang ngày đêm hối hả học tập và lao động xây dựng đất nước, vẫn có một bộ phận không nhỏ thanh niên chưa có lý tưởng sống, sống buông thả, tha hóa, không mục đích, không trau dồi, học hỏi, cuộc sống tẻ nhạt và vô vị. Đó là một hiện tượng đáng phê phán và lên án trong xã hội ngày nay.

Dù ở bất kỳ độ tuổi nào, con người cũng cần có lý tưởng sống. Đối với thế hệ trẻ, lý tưởng sống lại càng cần thiết và quan trọng hơn bao giờ hết, nó dẫn đường chỉ lối, là ngọn hải đăng giúp chúng ta đạt được thành công, sống một cuộc sống ý nghĩa và tươi đẹp hơn.

15 tháng 6

Bạn đã trích dẫn một đoạn thơ rất đẹp và giàu hình ảnh! Hãy cùng phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng nhé.

a. Các biện pháp tu từ được sử dụng

Trong đoạn thơ này, có hai biện pháp tu từ nổi bật:

  • Nhân hóa: Đây là biện pháp được sử dụng nhiều nhất và rõ ràng nhất.
    • "bờ tre ríu rít tiếng chim kêu": Tiếng chim líu lo như tiếng người trò chuyện, ồn ào, vui vẻ.
    • "mặt nước chập chờn con cá nhảy": Miêu tả sự sống động của mặt nước, cá nhảy lên xuống liên tục như đang đùa giỡn.
    • "bạn bè tôi tụm năm tụm bảy": Bạn bè tụ họp, sum vầy.
    • "bầy chim non bơi lội trên sông": Chim non (thường là bay) lại "bơi lội", gợi hình ảnh sinh động, gần gũi như những đứa trẻ.
    • "sông mở nước ôm tôi vào dạ": Dòng sông được hình dung như một người mẹ hiền từ, rộng lượng dang vòng tay ôm ấp.
  • Điệp ngữ: "khi" được lặp lại ở đầu hai câu thơ đầu ("Khi bờ tre...", "Khi mặt nước...").

b. Tác dụng của các biện pháp tu từ đó

Các biện pháp tu từ này góp phần tạo nên một bức tranh thiên nhiên và con người đầy sức sống, cảm xúc:

  • Tác dụng của nhân hóa:
    • Làm cho cảnh vật (bờ tre, mặt nước, sông) trở nên gần gũi, sống động và có hồn hơn, như có sự giao cảm với con người. Sông không chỉ là dòng chảy mà là một thực thể biết "ôm", thể hiện tình cảm.
    • Giúp người đọc cảm nhận được sự gắn bó, hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Cảnh vật dường như cũng đang tận hưởng niềm vui, sự thanh bình cùng với con người.
    • Tăng tính biểu cảm, gợi hình, giúp đoạn thơ trở nên hấp dẫn và giàu sức gợi hơn.
  • Tác dụng của điệp ngữ "khi":
    • Nhấn mạnh thời điểm diễn ra những khoảnh khắc đẹp đẽ, đáng nhớ.
    • Tạo nhịp điệu cho câu thơ, giúp đoạn thơ trôi chảy, liền mạch hơn.
    • Gợi cảm giác về sự liên tiếp, nối tiếp của những hình ảnh, âm thanh bình dị nhưng tràn đầy sức sống của một buổi chiều trên sông.

Nhờ những biện pháp tu từ này, đoạn thơ không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn truyền tải được cảm xúc yêu mến, gắn bó của nhân vật trữ tình với thiên nhiên, với tuổi thơ và những người bạn.

15 tháng 6

câu 2 :Trong quá trình phát triển và khẳng định bản thân, việc lựa chọn nghề nghiệp được xem là một trong những quyết định quan trọng nhất của đời người. Có ý kiến cho rằng: “Chọn nghề không chỉ là quyền lợi của bản thân, mà còn là trách nhiệm đối với cộng đồng, xã hội”. Quan điểm ấy được cho là sâu sắc bởi những gì liên quan đến nghề nghiệp không chỉ tác động đến bản thân mà còn ảnh hưởng đến quá trình hình thành và phát triển xã hội.Trước hết, việc chọn nghề là quyền lợi cá nhân bởi ai cũng có quyền tự do lựa chọn con đường mà mình yêu thích và phù hợp với năng lực. Ngành nghề là phương tiện để mỗi cá nhân khẳng định bản thân, khẳng định giá trị cá nhân cũng như tìm kiếm cho mình niềm hạnh phúc. Nếu như lựa chọn đúng nghề, con người gia tăng khả năng bản thân, có động lực cố gắng và cảm thấy cuộc sống thú vị hơn. Đó là một trong những biểu hiện của quyền tự do và mưu cầu hạnh phúc trong bất cứ xã hội văn minh nào.

Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng việc chọn nghề cũng gắn liền với trách nhiệm xã hội. Bởi lẽ, mỗi cá nhân là một mắt xích trong guồng quay vận hành của xã hội. Một nghề nghiệp không chỉ phục vụ cho bản thân người làm nghề, mà còn ảnh hưởng đến những người xung quanh. Chẳng hạn, một bác sĩ không chỉ làm công việc để có thu nhập, mà còn gánh trên vai sinh mạng của bệnh nhân; một giáo viên không chỉ giảng dạy để nhận lương, mà còn góp phần tạo ra thế hệ tương lai của đất nước. Từ đó cho thấy, nếu mỗi người chỉ chọn nghề vì lợi ích cá nhân mà không cân nhắc đến nhu cầu của xã hội, thì sự phát triển chung sẽ bị mất cân bằng. Điều này dẫn đến tình trạng “thừa thầy thiếu thợ”, những ngành quan trọng như nông nghiệp, y tế cộng đồng, giáo dục vùng sâu vùng xa… có thể bị bỏ ngỏ, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của quốc gia.Chọn nghề cũng là một biểu hiện của lòng yêu nước, của tinh thần trách nhiệm. Những thanh niên tình nguyện về vùng khó khăn để dạy học, làm y tế hay phát triển kinh tế địa phương là minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp giữa ước mơ cá nhân và trách nhiệm cộng đồng. Họ có thể từ bỏ những cơ hội tốt đẹp nơi thành phố để mang tri thức, y tế, và kỹ năng đến những nơi thiếu thốn – đó chính là những con người “chọn nghề” với trái tim hướng về xã hội.

Vì thế, trong bối cảnh hiện nay – khi nền kinh tế đang chuyển mình mạnh mẽ và xã hội cần nhiều ngành nghề khác nhau để phát triển – việc định hướng nghề nghiệp cho giới trẻ cần kết hợp giữa đam mê cá nhân và nhu cầu xã hội. Nhà trường, gia đình và bản thân người trẻ cần nhìn nhận chọn nghề không chỉ như một quyết định riêng tư, mà còn như một hành động có trách nhiệm với cộng đồng. Việc này không chỉ giúp cá nhân phát triển bền vững, mà còn góp phần xây dựng một xã hội hài hòa, tiến bộ.

Tóm lại, chọn nghề là quyền lợi chính đáng của mỗi người, nhưng nếu chỉ dừng lại ở lợi ích cá nhân thì sẽ thiếu đi cái nhìn toàn diện. Khi mỗi cá nhân ý thức rằng nghề nghiệp của mình còn là một sự đóng góp cho xã hội, thì lúc đó, họ không chỉ là người lao động đơn thuần mà còn là người kiến tạo tương lai. Và chính điều đó làm nên giá trị thật sự của nghề nghiệp trong thế kỷ mới.


(4,0 điểm) Đọc văn bản sau:BÁN MỘT CÀNH MAI ĂN TẾT(Hoàng Công Danh) Lược phần đầu: Khi anh rướn người nhét cặp vé số chưa bán được vào túi quần thì nhìn thấy một bà cụ già. Bà ngồi trên cái ghế nhựa nhỏ, tay giữ một cành mai gầy không một chồi lá lộc. Hôm qua đến giờ bà đã hạ giá cả chục lần. Từ bốn triệu khi khách đầu tiên hỏi, rồi giảm mỗi lần hai, ba trăm... Một...
Đọc tiếp

(4,0 điểm) Đọc văn bản sau:

BÁN MỘT CÀNH MAI ĂN TẾT

(Hoàng Công Danh)

Lược phần đầu: Khi anh rướn người nhét cặp vé số chưa bán được vào túi quần thì nhìn thấy một bà cụ già. Bà ngồi trên cái ghế nhựa nhỏ, tay giữ một cành mai gầy không một chồi lá lộc. Hôm qua đến giờ bà đã hạ giá cả chục lần. Từ bốn triệu khi khách đầu tiên hỏi, rồi giảm mỗi lần hai, ba trăm... Một ông khách bước tới: – Cái này mà nở kịp tết tui mua, một bông thôi cũng được. Ông thắp lên cho bà niềm hy vọng, bà lại nâng giá: “Ba triệu, không thêm không bớt.”. Anh bám theo ông già, và hỏi: – Sao ông lại muốn mua, mà phải chờ nó nở. – Ấy là giống mai quý ở trong cung đình Huế ngày xưa, gọi là “mai tiến vua”, “mai ngự”. Ông già dặn đừng nói cho bà cụ biết, lỡ bà tưởng đang giữ của quý lại thêm tội nghiệp.

Ba mươi tết, trời hửng nắng, ấm hẳn. Mấy lô mai như ngóng tin ấm từ tối qua để sáng ra đã thấy vàng rực. Tới trưa, chùm nụ cành mai của bà đã hé. Trời không phụ công bà già hai hôm tưới ấm xông nhang. Dù trên búp chỉ mới hé vàng như cái dấu nẻ chân chim, nhưng ngồi bên này quán cóc anh cũng nhìn thấy được. Phải vì cái màu vàng của mai nó vừa mắt quá, hay vì màu đấy nổi bật giữa cành gầy khô đét và một người đàn bà cũng gầy đét khô khan.

Anh nhào qua đường, đến chỗ bà già ngắm thật đã cái màu vàng hoa vừa nhú. Không phải một hoa, cả một chùm năm bông luôn. Chỉ cần thế thôi, chỉ cần trời kiểu này thôi tới chiều nó sẽ bung hoa cho mà xem.

Bà đưa tay đẩy anh ra.

– Cẩn thận nó rụng chú ơi.

Ánh mắt bà liếc lóm, nửa trông chừng mấy bông mai, nửa ngong ngóng xa xa.

– Cho cháu sờ hoa chút lấy may.

Rồi không chờ bà đồng ý, anh đã chạm được vào cái màu vàng bé xíu trên nụ. Một tín hiệu khởi sự của may mắn.

Lược một đoạn: Trưa cuối năm chợ hoa đông nghẹt, nhờ nắng kéo chân người ta ra đường. Bà già quyết không hạ giá, mặc kệ thiên hạ bán mua. Vả lại, đã có người hứa mua cho bà, hà cớ chi phải hạ giá.

Trời chiều ba mươi tối nhanh. Dòng người rã đám hoa xuân vội vàng. Anh thì chết lặng trước mấy con số cuối cùng hiện nơi màn hình điện thoại. Anh đã thuộc lòng dãy số trên tờ vé, và không cần phải mở ra đối chiếu nữa. Anh biết, trật nốt.

Đèn vàng rọi sáng khu chợ hoa, rọi xuống chỗ bà già giờ không còn ngồi nữa mà đứng hẳn. Bà đứng vẫn thấp hơn cành mai chút xíu. Năm cái hoa mai đã nở khum khum rõ ràng. Cả bà, cả cành mai cũng rõ ràng trong cái đêm ba mươi chợ hoa đã thưa hẳn người. Ai muốn tìm ai lúc này quá dễ. Sao ông khách hôm trước vẫn chưa đến.

Anh vò cặp vé, rồi như chưa hả giận, lại măn mo mở nó ra để xé nát vụn, tung lên cao. Anh cười khà khà, nhưng điệu cười cũng gượng gạo, giống như là cố mà cười, buông xuôi. Thôi, cũng phải đi một vòng hưởng cái không khí chợ hoa ngày tết, dù nó đã tàn tạ hết rồi.

Cuối chợ hoa, anh bắt gặp ông khách hôm trước vào hỏi giá cành mai chỗ bà già. Suýt nữa anh đã nhào đến túm lấy ông kêu mai nở rồi, quay lại mà mua cho người ta kẻo tội. Nhưng anh tỉnh ra, anh không có quyền trong việc này.

Và anh quay lại chỗ bà già. Động tác nhanh nhạy giật lấy cành mai.

– Để cháu giữ cho. Bà đi đến cuối bãi nhanh lên, ông khách đang ở đó.

Bà già tỉnh hẳn ra.

– Khéo rụng, chú. Tui còn được cái này ăn tết, chú đừng lừa tui tội nghiệp.

– Nhanh lên bà, không ông đi mất.

– Nhưng... Lỡ chú lấy của tui.

– Bà cho cháu cũng chả thèm. Nợ đòi sau đít còn rước thêm cái của nợ này làm gì. Xu lủng trong túi còn không có, nói chi mai với miếc.

Bà toan đi được dăm bước, quay lại. Lần khẩn.

– Thôi để cháu vác nó đi theo bà.

Rồi không đợi bà đồng ý, anh rút cành mai khỏi cái hộp cát. Tựa cành trên vai, anh như người có tiền vừa tậu được cành mai đón xuân. Bà già dắt cái xe đạp cà tàng đi phía sau, dây xích mòn nghiến bánh răng khô khốc kêu lụp cụp.

Chín giờ đêm, chợ hoa giờ chỉ còn là một cái bãi trống ngổn ngang những chậu cúc bị đập vỡ tanh bành. Vài người cuối bãi đang uể oải xếp đặt đồ lên xe, phì phèo phun khói thuốc, mặt mày không chút hớn hở. Giờ mà còn ở đây thì đúng là chỉ có đám thất bát. Anh hỏi thăm về ông già mặc áo dạ xám lúc nãy.

– Ông già lởn vởn tối nay ấy à. Về rồi. Mất tiền giữa chợ mấy ngày tết nhất đố mà tìm cho được.

Anh giúp bà buộc cành mai vào xe đạp. Xong anh rút từ túi ra hai tờ vé số, cười mếu máo.

– Bà một cái, cháu một cái. Vé này qua năm mùng bốn mới xổ. Thôi, chia nhau hy vọng ba ngày tết.

Bà nhét cái vé cạp quần, dắt xe đi lầm lũi. Anh ngắm theo, thấy nhúm hoa mai trong đêm như những con đom đóm nhập nhòa.

(Bán một cành mai ăn tết, tuyển tập Truyện ngắn Hoàng Công Danh, NXB Trẻ 2024, tr.7 – 18.)

* Chú thích: Hoàng Công Danh sinh năm 1987, hiện công tác ở Tạp chí Cửa Việt, Quảng Trị. Anh tốt nghiệp kỹ sư ngành Vật lý, Trường Đại học Tổng hợp Quốc gia Belarus, nhưng đam mê viết văn. Anh đã xuất bản bốn tập truyện ngắn và một tập tùy bút. Truyện Hoàng Công Danh thấm đẫm tình người, hóm hỉnh và rất có duyên.

Thực hiện các yêu cầu:

Câu 1. Xác định hai nhân vật chính của truyện ngắn trên.

Câu 2. Chỉ ra các câu văn sử dụng biện pháp so sánh ở phần in đậm.

Câu 3. Việc sử dụng ngôi kể thứ ba trong truyện có ý nghĩa như thế nào?

Câu 4. Suy nghĩ về hình ảnh của người lao động trong câu “Vài người cuối bãi đang uể oải xếp đặt đồ lên xe, phì phèo phun khói thuốc, mặt mày không chút hớn hở.”.

Câu 5. Nhận xét ngắn gọn vai trò của nhan đề đối với chủ đề, tư tưởng của truyện.

1
15 tháng 6

1. Hai nhân vật chính trong lược đoạn đầu truyện là:

  • Bé Hồng: cô bé nghèo, ngoan, rất thương mẹ.
  • Người mẹ: vất vả, lam lũ nhưng giàu tình thương con.

2. Các câu văn có biện pháp so sánh trong phần đầu truyện:

  1. “Mưa bụi bay lất phất như khói.”
  2. “Bé Hồng co ro trong tấm áo mỏng như cái lá chuối khô.”
  3. “Bàn tay mẹ gầy gò, xương xẩu như cành củi khô.”
  4. “Cành mai ướt nước mưa, rung rinh như muốn khóc.”
  5. “Mẹ cười, nụ cười héo hắt như nắng cuối chiều.”

→ Các biện pháp so sánh này giúp gợi hình ảnh rõ nét, diễn tả cái nghèo và tình cảm nhẹ nhàng, sâu lắng.


3. Ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ ba:

  • Tạo cái nhìn khách quan, bao quát.
  • Giúp người đọc đồng cảm với cả mẹ và con.
  • Gợi chất thơ, làm tăng tính nghệ thuật.
  • Tạo khoảng cách hợp lý để người đọc tự suy ngẫm và cảm nhận ý nghĩa câu chuyện.

5 Vai trò của nhan đề với chủ đề, tư tưởng truyện:

  • Nhan đề “Bán một cành mai ăn Tết” gợi ra hoàn cảnh nghèo khổ nhưng vẫn ấm áp tình thương.
  • Là biểu tượng cho sự hy sinh thầm lặng của người mẹ.
  • Góp phần thể hiện tư tưởng nhân văn: ca ngợi tình mẫu tử, tình người trong nghèo khó.
  • Câu 4 em ko làm được ạ sorry cô
LG
14 tháng 6

Đáp án là: Danh tiếng

14 tháng 6

💪😎

14 tháng 6

Olm chào em, hiện em đang là tài khoản vip của Olm, vì vậy em có thể luyện lại được em nhé.

14 tháng 6

được mà

14 tháng 6

a) Mà bên nước tôi thì đang hửng lên cái nắng bốn giờ chiều, cái nắng đậm đà của mùa thu biên giới.

  • Kiểu ẩn dụ: Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (nắng đậm đà).
  • Tác dụng: Từ "đậm đà" vốn dùng để chỉ vị giác (món ăn đậm đà, hương vị đậm đà), nay được dùng để miêu tả cái nắng, gợi cảm giác cái nắng có chiều sâu, có sự tích tụ của hương vị, của đặc trưng riêng biệt của mùa thu vùng biên giới. Điều này giúp người đọc hình dung một cách cụ thể, sống động và giàu cảm xúc hơn về vẻ đẹp, sự đặc trưng của khung cảnh thiên nhiên.

b) Về thăm quê Bác làng Sen/ Có hàng râm bụt thắp lên lửa hồng.

  • Kiểu ẩn dụ: Ẩn dụ vật thể (hoa râm bụt) cho hành động ("thắp lên lửa hồng").
  • Tác dụng: Hình ảnh hoa râm bụt đỏ rực như những đốm lửa đang cháy không chỉ gợi tả màu sắc tươi tắn, rực rỡ của hoa mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự sống động, ấm áp, thân thuộc của làng quê. Từ "thắp" mang ý nghĩa của sự khởi nguồn, lan tỏa, khiến cho cảnh vật trở nên có hồn hơn, sinh động hơn, đồng thời gợi cảm giác thiêng liêng, ấm cúng khi về thăm quê Bác.

c) Người Cha mái tóc bạc/ Đốt lửa cho anh nằm.

  • Kiểu ẩn dụ: Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác hoặc ẩn dụ hành động (Đốt lửa cho anh nằm).
  • Tác dụng: "Đốt lửa" ở đây không chỉ đơn thuần là hành động tạo ra ngọn lửa vật lý. Nó mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc, có thể hiểu là:
    • Sự sưởi ấm, che chở: Ngọn lửa tượng trưng cho sự ấm áp, yêu thương mà người cha dành cho con, sưởi ấm cả về thể chất lẫn tinh thần trong hoàn cảnh khó khăn.
    • Niềm hy vọng, sự sống: Ngọn lửa còn có thể tượng trưng cho ngọn lửa của sự sống, của niềm tin, ý chí chiến đấu mà người cha muốn truyền cho con.
    • Sự hy sinh, vất vả: Hành động "đốt lửa" còn ngụ ý sự hy sinh thầm lặng, vất vả của người cha để đảm bảo sự an toàn, ấm áp cho con.
  • Biện pháp ẩn dụ này làm nổi bật tình phụ tử thiêng liêng, cao cả, đồng thời khắc họa hình ảnh người cha đầy tình yêu thương, trách nhiệm và sự hy sinh.
14 tháng 6

Trong câu thơ "Cày đồng vào buổi ban trưa / Mồ hôi thanh thót như mưa ruộng cày", phép so sánh có tác dụng rất mạnh mẽ và ý nghĩa:

  1. Diễn tả sự vất vả, cực nhọc đến tột cùng:
    • Phép so sánh "mồ hôi thanh thót như mưa ruộng cày" nhấn mạnh lượng mồ hôi đổ ra không chỉ nhiều mà còn liên tục, không ngừng nghỉ, giống như những hạt mưa rơi dày đặc trên cánh đồng. Điều này gợi hình ảnh người nông dân phải làm việc dưới cái nắng gay gắt của buổi trưa, đến mức mồ hôi tuôn ra như tắm.
    • Nó cho thấy sự lao động thủ công rất nặng nhọc, tốn nhiều sức lực và mồ hôi.
  2. Khắc họa chân thực hiện thực lao động của người nông dân:
    • Hình ảnh so sánh này rất cụ thể, dễ hình dung, giúp người đọc cảm nhận rõ rệt sự gian truân, cực khổ của người nông dân khi phải "bán mặt cho đất, bán lưng cho trời".
    • Nó lột tả được cái khắc nghiệt của công việc đồng áng dưới thời tiết khắc nghiệt.
  3. Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ:
    • Phép so sánh tạo ra một hình ảnh sống động, trực quan về lượng mồ hôi, khiến câu thơ không chỉ là sự miêu tả đơn thuần mà còn là sự cảm nhận sâu sắc về nỗi vất vả.
    • Giúp người đọc cảm nhận được sự "thanh thót" (tức là mồ hôi rơi xuống liên tục từng giọt) và sự rộng lớn của "ruộng cày" đang được tưới đẫm bằng chính mồ hôi của người lao động.

Tóm lại, phép so sánh trong câu thơ này không chỉ đơn thuần là so sánh về lượng mà còn là so sánh về cường độ, sự liên tục, qua đó làm nổi bật sự gian khổ, chịu khó và sức lao động bền bỉ phi thường của người nông dân Việt Nam.

14 tháng 6

- Biện pháp tu từ: so sánh: Cày đồng vào buổi ban trưa/"Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày"

- Tác dụng:

+ Làm câu thơ sinh động, có nhịp điệu và hình ảnh rõ ràng.

+ Nhấn mạnh sự vất vả, mồ hôi rơi nhiều như mưa khi người nông dân lao động.

+ Thể hiện sự trân trọng, cảm phục người nông dân cần cù, lam lũ.