Look and find the words.
F | A | C | E | B |
H | N | Q | Y | N |
V | D | M | E | R |
H | A | N | D | T |
W | C | S | B | V |
ĐỐ CÁC BẠN LÀM ĐƯỢC AI LÀM ĐƯỢC TÔI 10 ĐIỂM LUÔN VÀO BÀI THI
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. pottery B. tradition C. embroider D. utensil
2. A. extremely B. usually C. wonderfully D. beautifully
3. A. engineer B. celebrity C. director D. musician
4. A. volunteer B. millionaire C. journalist D. electricity
5. A. ethnic B. famous C. repeat D. special
Dưới đây là một số cách học tiếng Anh hiệu quả mà bạn có thể áp dụng để nâng cao kỹ năng nhanh chóng và bền vững:
Nếu bạn muốn, mình có thể giúp bạn lên kế hoạch học tiếng Anh cụ thể theo trình độ và mục tiêu của bạn nhé!
Dear [Friend's Name],
I hope you're doing great! I wanted to tell you about my favorite cartoon—[Your Favorite Cartoon Name]. It's full of fun, adventure, and great characters! I love the humor and exciting stories. Have you watched it? Let’s talk about our favorites soon!
Best,
[Your Name]
I hope you're doing great! I wanted to tell you about my favorite cartoon—[Your Favorite Cartoon Name]. It's full of fun, adventure, and great characters! I love the humor and exciting stories. Have you watched it? Let’s talk about our favorites soon!
Đáp án đúng: A. looked
Đáp án đúng: B. clubs
Đáp án đúng: B. castle
STEM là viết tắt của 4 từ trong tiếng Anh:
Nói ngắn gọn: STEM là kiểu học thiên về tìm tòi, khám phá, chế tạo, và giải quyết vấn đề – rất "não to" nha! 😎 Nó giúp tụi mình vừa học kiến thức vừa biết áp dụng vào đời sống thật, ví dụ như: làm robot, giải bài toán lập trình, thí nghiệm hoá học, chế tạo máy móc mini,...
Muốn giỏi STEM thì cần tò mò, ham học và chịu "cháy não" tí – nhưng rất vui và cực kỳ có ích cho tương lai luôn đó.
Haha có muốn tìm hiểu kỹ về ngành nào trong STEM không?
IELTS (viết tắt của International English Language Testing System) là Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế, được sử dụng để đánh giá năng lực tiếng Anh của người không phải là người bản ngữ.
Word (Base form) | Comparative | Superlative |
---|
1. tired | more tired | most tired |
2. funny | funnier | funniest |
3. near | nearer | nearest |
4. badly | worse | worst |
5. fantastic | more fantastic | most fantastic |
1 more tired - the most tired
2 funnier - the funniest
3 nearer - the nearest
4 worse - the worst
5 more fantastic - the most fantastic
face , hand
face,hand,eye