Câu 5: (Trắc nghiệm):
Tìm từ cùng nghĩa với "autumn"?
A. fall B. cold C. winter D. không có từ nào
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.



Bài tập 1:
1.What color in your bag?
Đáp án a.
2. There are some milk in the glass.
Đáp án b.
3. How many cats are there?
Đáp án b.
4. I have a pencil
Đáp án b.
Bài tập 2
1.I like apples.
2. There is a table.
3. The books are in the bag.

"Congratulations" có nghĩa là lời chúc mừng hoặc sự chúc mừng. Đây là cách bạn thể hiện niềm vui hoặc sự khen ngợi đối với thành công hoặc dịp đặc biệt của ai đó.


1 Unless I have lunch, I will be hungry
2 Unless he is at work, he will be at home then
3 Unless I work, I will go to a disco
4 Unless Oanh is thirsty, she won't drink any fizzy mineral water
5 Unless she gets tired, I will invite her to our party
6 Unless they communicate, they will not have any jobs
7 Unless my daughter does the washing up, I will have to do it instead of her
8 I won't tell anybody about it unless you want
9 I am sure she won't do it unless you ask her
10 They won't come unless she invites them

Câu hỏi của bạn là: "Are you a big fan (cartoons/clever) ...?"
Đáp án đúng là: Are you a big fan of cartoons?
Giải thích: Khi nói về sở thích với một thứ gì đó (như cartoons - phim hoạt hình), ta dùng cấu trúc "be a fan of + something".
Nếu bạn muốn, mình có thể giúp bạn hoàn chỉnh câu hoặc giải thích thêm!

Đây là bài tập chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại trong mỗi nhóm:
- A. southern (phát âm /ˈsʌð.ɚn/, âm “th”)
B. throw (/θroʊ/, âm “th”)
C. another (/əˈnʌð.ɚ/, âm “th”)
D. bathe (/beɪð/, âm “th” nhưng phát âm khác vì có âm /ð/)
=> Câu này hơi phức tạp, nhưng “bathe” có âm cuối khác với các từ khác nên có thể chọn D - A. around (/əˈraʊnd/)
B. about (/əˈbaʊt/)
C. country (/ˈkʌn.tri/)
D. found (/faʊnd/)
Âm cuối khác: C. country (âm “tri” khác) - A. terrible (/ˈter.ə.bəl/)
B. comedy (/ˈkɒm.ə.di/)
C. president (/ˈprez.ɪ.dənt/)
D. general (/ˈdʒen.ər.əl/)
Âm trọng khác: B. comedy (âm “di” rõ ràng hơn, các từ còn lại âm cuối thường nhẹ) - A. beach (/biːtʃ/)
B. seafood (/ˈsiː.fuːd/)
C. meaning (/ˈmiː.nɪŋ/)
D. weather (/ˈweð.ər/)
Âm khác: A. beach (kết thúc bằng âm /tʃ/, còn lại âm /d/, /ŋ/, /ər/) - A. sea (/siː/)
B. screen (/skriːn/)
C. smart (/smɑːrt/)
D. ensure (/ɪnˈʃʊr/)
Âm khác: D. ensure (âm đầu khác và không chứa /s/) - A. stop (/stɒp/)
B. castle (/ˈkɑː.səl/)
C. station (/ˈsteɪ.ʃən/)
D. study (/ˈstʌd.i/)
Âm khác: B. castle (âm “s” không phát âm rõ, còn lại “st” rõ ràng) - A. game (/ɡeɪm/)
B. relax (/rɪˈlæks/)
C. national (/ˈnæʃ.ən.əl/)
D. channel (/ˈtʃæn.əl/)
Âm khác: A. game (âm đầu /g/ còn lại là /r/, /n/, /tʃ/) - A. arrived (/əˈraɪvd/)
B. seemed (/siːmd/)
C. carved (/kɑːrvd/)
D. fixed (/fɪkst/)
Âm khác: D. fixed (âm cuối là /kst/ còn lại là /vd/ hoặc /md/) - A. church (/tʃɜːrtʃ/)
B. charity (/ˈtʃær.ɪ.ti/)
C. character (/ˈkær.ək.tər/)
D. children (/ˈtʃɪl.drən/)
Âm khác: C. character (âm đầu khác /k/ so với /tʃ/) - A. question (/ˈkwes.tʃən/)
B. student (/ˈstuː.dənt/)
C. customer (/ˈkʌs.tə.mər/)
D. stamp (/stæmp/)
Âm khác: B. student (âm /st/ đầu khác với /kw/, /k/, /st/)
Bạn muốn mình giải thích cụ thể từ nào phát âm khác?
fall
Đúng đó, chọn A. fall đi!