Đề 1: viết 1 đoạn văn (500 chữ ) về bài thơ "Mẹ vắng nhà ngày bão" của nhà thơ Đặng Hiển
Giúp mình mình nhé,
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Là chữ và nha bạn. Mọi người hay nghĩ quá đi là khí quyển hay là cái gì đó.
Ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ nằm giữa những cánh đồng xanh tươi, có một cậu bé tên là Minh. Minh là một cậu bé hiền lành, chăm chỉ và luôn giúp đỡ mọi người xung quanh. Nhưng điều đặc biệt nhất ở Minh là đôi bàn tay của cậu. Mọi người trong làng thường gọi cậu là "cậu bé bàn tay vàng" vì bất cứ thứ gì Minh chạm vào đều trở nên tốt đẹp hơn.
Một hôm, khi đang đi dạo trong rừng, Minh phát hiện ra một cây cổ thụ lớn. Cây đã già cỗi, lá rụng đầy đất, và có vẻ như nó sắp chết. Minh cảm thấy xót xa và quyết định chạm vào thân cây. Ngay lập tức, một điều kỳ diệu xảy ra! Bàn tay vàng của Minh phát ra ánh sáng rực rỡ, và cây cổ thụ bỗng hồi sinh, đâm chồi nảy lộc, lá xanh tươi trở lại.
Tin tức về bàn tay vàng của Minh nhanh chóng lan rộng khắp làng. Người dân đổ xô đến tìm cậu, cầu xin cậu giúp đỡ họ với những vấn đề của mình. Có người cần chữa lành bệnh tật, có người muốn khôi phục mùa màng, và có người chỉ muốn có được một chút hạnh phúc trong cuộc sống. Minh không từ chối ai cả. Cậu dùng bàn tay vàng của mình để giúp đỡ mọi người, và mỗi lần như vậy, cậu lại cảm thấy niềm vui trong lòng.
Nhưng rồi, một ngày nọ, một người lạ mặt xuất hiện trong làng. Ông ta tự xưng là một thương nhân giàu có và hứa hẹn sẽ mang đến cho Minh những món quà quý giá nếu cậu đồng ý sử dụng bàn tay vàng của mình để làm giàu cho ông. Minh đã bị cám dỗ bởi những lời hứa hẹn về sự giàu có và danh vọng. Cậu quyết định giúp người thương nhân, nhưng điều đó đã khiến cậu dần xa rời những giá trị tốt đẹp mà cậu đã từng sống.
Khi Minh bắt đầu chạm vào những thứ chỉ vì lợi ích cá nhân, bàn tay vàng của cậu bỗng nhiên trở nên vô dụng. Không còn ánh sáng rực rỡ, không còn phép màu. Người dân trong làng dần dần quay lưng lại với cậu. Minh nhận ra rằng mình đã đánh mất bản thân, đánh mất những gì làm nên giá trị của cậu.
Sau một thời gian dài cô đơn, Minh quyết định quay trở lại với cuộc sống bình dị. Cậu bắt đầu giúp đỡ mọi người một cách chân thành, không mong đợi điều gì đáp lại. Dần dần, bàn tay vàng của cậu lại trở nên kỳ diệu. Cậu không chỉ giúp đỡ người khác mà còn tìm thấy niềm vui trong việc cho đi.
Cuối cùng, Minh hiểu rằng sức mạnh thực sự không nằm ở bàn tay vàng, mà nằm ở trái tim nhân ái và lòng tốt. Từ đó, cậu sống một cuộc đời hạnh phúc, luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người mà không cần đến những món quà vật chất hay sự công nhận.
Câu chuyện về Minh và bàn tay vàng nhắc nhở chúng ta rằng giá trị thực sự của con người không nằm ở sự giàu có hay danh vọng, mà ở lòng tốt và sự sẻ chia. Hãy sống với trái tim rộng mở, và bạn sẽ luôn tìm thấy hạnh phúc.
Tham khảo
Hôm trước, trên đường đi học về, em nhìn thấy một bác tài xế dừng xe lại để nhường đường cho một cụ già đang qua đường. Cụ già bước chậm chạp, bác kiên nhẫn chờ mà không bấm còi giục. Một vài người đi xe máy phía sau cũng dừng lại, tạo thành hàng gọn gàng. Nhờ vậy, cụ già sang đường an toàn và mỉm cười cảm ơn mọi người. Hình ảnh ấy khiến em cảm thấy ấm áp và nhận ra rằng chỉ một hành động nhỏ cũng thể hiện nếp sống văn minh, lịch sự. Em tự nhủ sẽ luôn nhường nhịn và giúp đỡ mọi người khi đi ngoài đường.
Chị tôi tên Thắm, một cái tên mộc mạc, giản dị như chính con người chị. Chị sinh năm 1966, và mất vào năm 1979, khi mới vừa tròn 13 tuổi. Cuộc đời chị ngắn ngủi, nhưng lại là một câu chuyện bi thương, ám ảnh cả gia đình tôi suốt những năm tháng sau này.
Khi đó, chiến tranh đã kết thúc, đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình. Bố mẹ tôi là những người nông dân chân lấm tay bùn, cả đời chỉ biết đến ruộng đồng, và ước mơ lớn nhất của họ là các con được ăn no, được học hành đến nơi đến chốn. Chị Thắm là con gái lớn, nên chị sớm trở thành chỗ dựa của bố mẹ, phụ giúp mọi việc trong nhà và chăm sóc các em. Chị có một tấm lòng nhân hậu, biết thương yêu và sẻ chia. Tuổi thơ của chị là những buổi chiều chăn trâu trên triền đê, là những đêm thức trắng xay lúa, là những bữa cơm đạm bạc nhưng chan chứa tình thương.
Bi kịch ập đến gia đình tôi vào một ngày hè năm 1979. Khi ấy, gia đình tôi đang chuẩn bị cho mùa vụ mới. Chị Thắm bị một người hàng xóm vu oan là đã lấy trộm thóc của họ. Chỉ vì một hiểu lầm nhỏ, chỉ vì một lời nói dối độc ác, chị đã bị quy kết vào một tội danh mà chị không hề phạm phải. Bố mẹ tôi ra sức thanh minh, nhưng những lời nói vô tội của họ không thể lay chuyển được những người mang nặng lòng nghi kị, thù hận.
Rồi một ngày, chị bị đưa đi. Tôi còn nhớ như in, hôm đó trời mưa tầm tã, chị tôi mặc chiếc áo nâu sờn cũ, đôi mắt ngây thơ, trong sáng vẫn nhìn về phía bố mẹ và các em. Bố mẹ tôi khóc ngất, còn các em tôi thì hoảng sợ, ôm chặt lấy nhau. Tôi không thể quên được hình ảnh chị run rẩy, nước mắt hòa vào những hạt mưa, và những lời nói cuối cùng của chị: "Em đừng quên chị, và đừng bao giờ làm điều gì sai trái...".
Và rồi, sự thật phũ phàng đã đến. Chị tôi, một đứa trẻ mới 13 tuổi, đã bị xử bắn. Cái chết của chị không chỉ là một cái chết oan uổng, mà còn là một vết thương lòng không thể xóa nhòa trong tâm khảm của mỗi thành viên trong gia đình tôi. Bố tôi suy sụp, mẹ tôi đau đớn đến hóa điên, còn các em tôi thì luôn sống trong sợ hãi và ám ảnh.
Cái chết của chị tôi đã trở thành một bài học đắt giá cho cả làng. Mọi người mới nhận ra rằng, sự thiếu hiểu biết, sự thù hận, và những lời nói dối ác độc có thể giết chết một con người. Sau này, khi lớn lên, tôi đã cố gắng tìm hiểu về sự việc năm xưa, và tôi nhận ra rằng, chị tôi đã trở thành nạn nhân của một sự bất công, của một xã hội còn đầy rẫy những định kiến và sự thiếu khoan dung.
Dù thời gian đã trôi qua, nhưng mỗi khi nghĩ về chị, tôi vẫn không thể kìm được nước mắt. Hình ảnh chị Thắm với nụ cười hiền lành, đôi mắt trong sáng, và cái chết oan khuất luôn là một nỗi đau không thể nguôi ngoai. Cuộc đời chị ngắn ngủi, nhưng lại là một câu chuyện bi thương, một lời nhắc nhở về sự công bằng, về lòng nhân ái, và về những điều quý giá trong cuộc sống.
Tham khảo
Trong ký ức của gia đình tôi, hình ảnh người chị – tên là Lan – luôn hiện lên như một biểu tượng của lòng dũng cảm và sự hy sinh thầm lặng. Chị sinh ra và lớn lên giữa những năm tháng đất nước còn chìm trong khói lửa chiến tranh. Từ nhỏ, chị đã bộc lộ tinh thần yêu nước mãnh liệt, luôn mong muốn góp sức mình cho độc lập tự do.
Năm 1968, khi mới tròn 18 tuổi, chị Lan gia nhập lực lượng giao liên của cách mạng, làm nhiệm vụ chuyển thư, tài liệu và thuốc men qua những vùng địch kiểm soát. Công việc nguy hiểm, nhưng chị chưa bao giờ tỏ ra sợ hãi. Chị thường nói: “Nếu mình không làm, ai sẽ làm? Tổ quốc cần thì mình phải đi.”
Một lần, trong chuyến công tác qua vùng địch đóng quân, chị bị bắt. Dù bị tra khảo, chị vẫn giữ vững tinh thần, không khai báo bất cứ điều gì. Cuối cùng, chị bị kết án tử hình. Ngày chị bị xử bắn, cả làng lặng đi trong đau đớn. Không ai dám ra mặt, nhưng trong lòng mỗi người đều thầm kính phục và thương tiếc.
Gia đình tôi giữ lại chiếc khăn rằn chị từng dùng như một kỷ vật thiêng liêng. Mỗi lần nhìn nó, tôi lại thấy như chị vẫn đang ở bên, tiếp thêm cho tôi sức mạnh và niềm tin. Dù chị không còn, nhưng tinh thần bất khuất của chị Lan vẫn sống mãi trong lòng những người yêu nước.
Câu chuyện về chị là lời nhắc nhở rằng tự do hôm nay được đánh đổi bằng máu và nước mắt của biết bao người. Và trong số đó, có một người chị – người đã chọn con đường gian khổ để đất nước được bình yên. Tham khảo
Năm 1943 là một năm đầy biến động và đau thương đối với nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là Việt Nam, khi đất nước phải đối mặt với một kẻ thù hung bạo và tàn ác: đế quốc Nhật Bản. Cuộc chiến này không chỉ là một cuộc đấu tranh vũ trang mà còn là một cuộc đấu tranh sinh tồn, bảo vệ dân tộc trước những chính sách cai trị hà khắc và tội ác diệt chủng của phát xít Nhật.
Khi Thế chiến thứ hai bùng nổ, Nhật Bản đã nhanh chóng mở rộng lãnh thổ và đặt chân lên Đông Dương. Chúng đã sử dụng chiến lược "liên minh" với thực dân Pháp để bóc lột tài nguyên và đàn áp phong trào cách mạng của nhân dân ta. Tuy nhiên, bản chất tham lam và tàn bạo của chúng sớm bộc lộ. Năm 1943, nạn đói khủng khiếp đã hoành hành khắp Việt Nam, giết chết hơn 2 triệu người. Nạn đói này không phải là do thiên tai mà là hệ quả của chính sách vơ vét lương thực, thóc gạo của quân đội Nhật để phục vụ cho cuộc chiến tranh của chúng. Hình ảnh những người dân gầy gò, đói rách, nằm chết la liệt bên lề đường đã trở thành nỗi ám ảnh kinh hoàng trong lịch sử dân tộc.
Trong bối cảnh đó, Đảng và Bác Hồ đã nhận thấy rõ bản chất của quân đội Nhật và đã chủ trương thành lập các đội du kích, căn cứ cách mạng để chuẩn bị cho cuộc chiến đấu lâu dài. Dưới sự lãnh đạo tài tình của Đảng, các phong trào chống Nhật đã bùng lên mạnh mẽ. Các đội du kích đã sử dụng chiến thuật "du kích chiến", "nhân dân chiến" để tấn công các đồn bốt, kho tàng của địch. Mặc dù vũ khí thô sơ, lực lượng nhỏ bé nhưng với tinh thần yêu nước, dũng cảm, quân và dân ta đã gây ra nhiều tổn thất nặng nề cho quân đội Nhật. Những chiến thắng nhỏ lẻ đã trở thành nguồn động viên to lớn, thắp lên ngọn lửa hy vọng trong lòng mỗi người dân Việt Nam.
Năm 1943, cuộc chiến chống Nhật Bản không chỉ diễn ra ở chiến trường mà còn diễn ra trên mặt trận chính trị. Mặt trận Việt Minh đã liên kết các tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân, trí thức đến tư sản dân tộc, cùng nhau đứng lên chống lại kẻ thù chung. Bằng những khẩu hiệu, những tuyên truyền hiệu quả, Việt Minh đã vạch trần tội ác của phát xít Nhật, kêu gọi nhân dân đồng lòng, đoàn kết, chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa giành độc lập.
Cuộc chiến năm 1943 đã trở thành một dấu mốc quan trọng trong lịch sử dân tộc. Nó không chỉ cho thấy sự tàn bạo, độc ác của đế quốc Nhật mà còn khẳng định tinh thần bất khuất, ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam. Mặc dù phải chịu nhiều đau thương, mất mát nhưng chính trong gian khó, nhân dân ta đã rèn luyện, trưởng thành, chuẩn bị cho thắng lợi vĩ đại của cuộc Cách mạng Tháng Tám năm 1945.
Ngày nay, khi nhìn lại trang sử bi tráng năm 1943, chúng ta càng trân trọng hơn nữa giá trị của độc lập, tự do. Chúng ta mãi ghi nhớ công ơn của các thế hệ cha ông đã hy sinh xương máu để bảo vệ Tổ quốc, để chúng ta có được cuộc sống hòa bình, hạnh phúc như ngày hôm nay.
Năm 1943, trong bối cảnh Thế chiến thứ II đang diễn ra ác liệt, Việt Nam phải chịu ách thống trị kép của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Khi Nhật đảo chính Pháp (9/3/1945), nhiều cuộc khởi nghĩa đã nổ ra, trong đó có những trận chiến oanh liệt của quân và dân ta chống lại sự tàn bạo của quân đội Nhật.
Bối cảnh lịch sử
Từ năm 1940, Nhật đưa quân vào Đông Dương, biến nơi đây thành căn cứ quân sự. Chúng bóc lột nhân dân ta bằng chính sách "Nhổ lúa trồng đay", gây ra nạn đói khủng khiếp năm 1945 khiến hơn 2 triệu người chết. Trước tội ác đó, nhiều phong trào kháng Nhật đã bùng nổ, tiêu biểu là các cuộc khởi nghĩa của Việt Minh.
Những trận chiến ác liệt
Năm 1943, lực lượng du kích và quân giải phóng liên tiếp tấn công đồn bốt Nhật. Tại các tỉnh Cao Bằng, Bắc Kạn, nhiều trận phục kích khiến quân Nhật tổn thất nặng. Đặc biệt, trận đánh đồn Phai Khắt (Cao Bằng) do đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân thực hiện đã tiêu diệt nhiều lính Nhật, thu vũ khí, cổ vũ tinh thần nhân dân.
Hậu quả và ý nghĩa
Dù lực lượng còn non yếu, những trận đánh năm 1943 đã góp phần làm suy yếu quân Nhật, chuẩn bị tiền đề cho Cách mạng Tháng Tám 1945. Sự hy sinh của các chiến sĩ là minh chứng cho lòng yêu nước và ý chí "thà chết tự do còn hơn sống nô lệ".
Kết luận
Cuộc chiến chống Nhật năm 1943 là trang sử bi hùng của dân tộc. Nó nhắc nhở thế hệ trẻ phải ghi nhớ công ơn của những người đã ngã xuống vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Tham khảo
Olm chào con, cảm ơn con đã đồng hành cùng Olm trên hành trình tri thức. Chúc con học tập hiệu quả và vui vẻ cùng Olm.