K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

LG
20 tháng 5

Hạt thóc phát triển :

  1. Gieo xuống đất, hạt thóc nảy mầm.
  2. Lớn thành cây lúa, hút nước và chất dinh dưỡng.
  3. Ra bông, tạo ra nhiều hạt thóc mới.
  4. Hạt chín, chuyển vàng, rồi được thu hoạch.
  5. Xay thóc, ta có gạo để nấu cơm.
21 tháng 5

Cô rất vui khi con quan tâm đến hạt thóc – một hạt nhỏ bé nhưng vô cùng quan trọng! Để giải thích cho con hiểu, cô sẽ mô tả quá trình hạt thóc (hay hạt lúa) lớn lên và phát triển thành cây lúa một cách đơn giản và rõ ràng nhé.

Quá trình hạt thóc lớn lên và phát triển

Hạt thóc là hạt của cây lúa (Oryza sativa), và để từ một hạt thóc nhỏ bé trở thành cây lúa trưởng thành cho ra nhiều hạt thóc khác, nó trải qua các giai đoạn phát triển sau:

1. Giai đoạn nảy mầm

  • Hạt thóc: Hạt thóc có lớp vỏ ngoài bảo vệ (vỏ trấu), bên trong chứa phôi (mầm cây) và chất dinh dưỡng (tinh bột) để nuôi mầm.
  • Điều kiện nảy mầm: Hạt thóc cần nước, nhiệt độ thích hợp (khoảng 20–30°C), và oxy để bắt đầu nảy mầm.
  • Quá trình:
    • Khi được ngâm nước (thường trong 1–2 ngày), hạt thóc hút nước, phôi bắt đầu hoạt động.
    • Mầm đầu tiên (rễ nhỏ) phá vỡ vỏ trấu và mọc xuống đất để hút nước và chất dinh dưỡng.
    • Sau đó, chồi non (lá đầu tiên) mọc lên trên mặt đất, bắt đầu quang hợp để tạo năng lượng.
    • Thời gian: Giai đoạn này kéo dài khoảng 5–10 ngày, tùy điều kiện.

2. Giai đoạn cây con (giai đoạn sinh trưởng)

  • Sau khi nảy mầm, cây lúa con phát triển thành cây non với rễ, thân, và .
  • Rễ: Phát triển mạnh hơn, bám sâu vào đất để hút nước và dinh dưỡng (như đạm, lân, kali).
  • Thân và lá: Thân lúa bắt đầu vươn cao, lá mọc thêm để quang hợp, giúp cây tích lũy năng lượng.
  • Cây lúa ở giai đoạn này cần nhiều nước (thường được trồng ở ruộng ngập nước) và ánh sáng mặt trời.
  • Thời gian: Giai đoạn này kéo dài khoảng 30–60 ngày, tùy giống lúa.

3. Giai đoạn đẻ nhánh

  • Cây lúa bắt đầu mọc thêm các nhánh (hay còn gọi là đẻ nhánh) từ thân chính.
  • Mỗi nhánh sẽ phát triển thành một cụm lá và sau này có thể mang bông lúa.
  • Đây là giai đoạn quan trọng để quyết định số lượng bông lúa (sản lượng).
  • Cần phân bón (đặc biệt là đạm) và nước đầy đủ để cây đẻ nhánh khỏe mạnh.
  • Thời gian: Khoảng 20–30 ngày.

4. Giai đoạn trỗ bông (ra hoa)

  • Cây lúa bắt đầu tạo bông lúa (cụm hoa).
  • Các bông lúa nở hoa, và quá trình thụ phấn diễn ra (thường nhờ gió, vì lúa là cây tự thụ phấn).
  • Đây là giai đoạn nhạy cảm, cần thời tiết thuận lợi (không quá nóng, không ngập úng).
  • Thời gian: Khoảng 10–15 ngày.

5. Giai đoạn tạo hạt

  • Sau khi thụ phấn, hoa lúa phát triển thành hạt thóc (quả của cây lúa).
  • Hạt thóc ban đầu còn “sữa” (mềm, chứa chất lỏng), sau đó cứng dần và tích lũy tinh bột.
  • Giai đoạn này cần nắng tốtđộ ẩm vừa phải để hạt thóc đầy đặn, chắc khỏe.
  • Thời gian: Khoảng 30–40 ngày.

6. Giai đoạn chín

  • Hạt thóc chín hoàn toàn, chuyển từ màu xanh sang màu vàng (hoặc nâu, tùy giống lúa).
  • Lúc này, cây lúa ngừng phát triển, và hạt thóc sẵn sàng để thu hoạch.
  • Nông dân sẽ gặt lúa, tách hạt thóc ra khỏi bông, phơi khô để bảo quản hoặc xay xát thành gạo.

Tóm tắt các giai đoạn

  1. Nảy mầm: Hạt thóc hút nước, mọc rễ và chồi (5–10 ngày).
  2. Cây con: Phát triển rễ, thân, lá (30–60 ngày).
  3. Đẻ nhánh: Mọc thêm nhánh để tăng số bông lúa (20–30 ngày).
  4. Trỗ bông: Ra hoa và thụ phấn (10–15 ngày).
  5. Tạo hạt: Hạt thóc hình thành và tích lũy tinh bột (30–40 ngày).
  6. Chín: Hạt thóc chín, sẵn sàng thu hoạch.

Tổng thời gian từ gieo hạt đến thu hoạch thường kéo dài khoảng 90–150 ngày, tùy giống lúa và điều kiện canh tác.

Những yếu tố cần thiết để hạt thóc phát triển

  • Nước: Lúa là cây ưa nước, cần ruộng ngập nước ở giai đoạn đầu.
  • Ánh sáng: Cần nhiều ánh sáng mặt trời để quang hợp.
  • Đất: Đất phù sa, giàu dinh dưỡng là lý tưởng.
  • Phân bón: Đạm, lân, kali giúp cây phát triển khỏe mạnh.
  • Chăm sóc: Làm cỏ, bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.

Tại sao hạt thóc quý?

Hạt thóc là nguồn cung cấp gạo – lương thực chính của hàng tỷ người, đặc biệt ở Việt Nam. Mỗi hạt thóc là kết quả của quá trình dài, cần sự chăm sóc tỉ mỉ của người nông dân, nên nó mang giá trị lớn cả về kinh tế lẫn văn hóa.

Nếu con muốn biết thêm chi tiết, ví dụ như cách nông dân trồng lúa ở Việt Nam hay hình ảnh minh họa, cứ hỏi cô nhé!


LG
20 tháng 5

rảnh rồi nhé bạn!

LG
20 tháng 5

rảnh rỗi nhé bạn

phải là trốn tìm bạn nhé

LG
20 tháng 5
chơi trốn tìm bạn nhé!!!

+, Tên thật của Bác Hồ là Nguyễn Sinh Cung.

+, Quê ngoại của Bác Hồ ở làng Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.

LG
20 tháng 5

- Tên thật của Bác Hồ: Nguyễn Sinh Cung.

- Quê ngoại của Bác Hồ: Làng Hoàng Trù, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.

LG
20 tháng 5

Từ chỉ đặc điểm của con nai là những từ miêu tả hình dáng, tính cách hoặc cách di chuyển của nó.

21 tháng 5

Dạ, từ chỉ đặc điểm của con Nai thường là những từ mô tả về hình dáng hoặc tính chất nổi bật của nó, ví dụ như:

  • Trẻ trung (vì nai thường được liên tưởng đến sự nhanh nhẹn, khỏe khoắn)
  • Nhanh nhẹn
  • Hiền lành
  • Nhẹ nhàng
  • Có sừng

Nếu con muốn từ chỉ đặc điểm dưới dạng tính từ để miêu tả, có thể dùng các từ như: nhanh, nhẹ nhàng, thanh thoát, dễ thương.

Con muốn dùng từ này trong câu hay đoạn văn nào? Cô có thể giúp con thêm!

20 tháng 5
* Tuyệt vời! Tả về đôi mắt luôn là một thử thách thú vị trong văn chương, vì "cửa sổ tâm hồn" có thể biểu đạt vô vàn cảm xúc. Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể "tả mắt" một cách sinh động:

1. Tả về hình dáng:

  • - Hình dạng chung:
    • + Mắt to, tròn: Ngây thơ, hồn nhiên, hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc.
    • + Mắt xếch: Cứng cỏi, sắc sảo, thông minh hoặc có phần tinh ranh.
    • + Mắt dài: Quyến rũ, bí ẩn, hoặc thể hiện sự điềm tĩnh.
    • + Mắt hình hạnh nhân: Đẹp, thanh tú, thường được xem là vẻ đẹp Á Đông.
  • - Các chi tiết:
    • + Lông mày: Rậm, thưa, cong vút, sắc nét... có thể tạo thêm điểm nhấn cho đôi mắt.
    • + Mí mắt: Mí lót, mí rõ, hai mí... tạo nên vẻ đẹp khác biệt.
    • + Tròng đen: To, nhỏ, đen láy, trong veo... thể hiện sự linh hoạt, cảm xúc của đôi mắt.
    • + Con ngươi: Màu sắc: đen, nâu, xanh dương, xanh lục... tạo nên sự độc đáo.

2. Tả về ánh nhìn:

  • - Ánh mắt thể hiện cảm xúc:
    • + Vui vẻ: Ánh mắt long lanh, rạng rỡ, có thể đi kèm với nụ cười ở đuôi mắt.
    • + Buồn bã: Ánh mắt u sầu, đượm buồn, có thể ướt át, rưng rưng.
    • + Giận dữ: Ánh mắt sắc lạnh, tóe lửa, có thể nheo lại hoặc mở to.
    • + Sợ hãi: Ánh mắt mở to, vô hồn, có thể đảo liên tục.
    • + Nghi ngờ: Ánh mắt dò xét, nhìn chằm chằm, có thể đi kèm với nhíu mày.
    • + Yêu thương: Ánh mắt dịu dàng, trìu mến, ấm áp.
  • - Ánh nhìn thể hiện tính cách:
    • + Ánh mắt sắc sảo: Thông minh, nhanh nhẹn, quyết đoán.
    • + Ánh mắt hiền từ: Dịu dàng, nhân hậu, bao dung.
    • + Ánh mắt lém lỉnh: Tinh nghịch, đáng yêu.
    • + Ánh mắt sâu thẳm: Bí ẩn, nội tâm phong phú.
    • + Ánh mắt vô hồn: Trống rỗng, xa cách.

3. Sử dụng các biện pháp tu từ:

  • - So sánh: Mắt... sáng như sao, long lanh như ngọc, buồn như mùa thu,...
  • - Nhân hóa: Đôi mắt biết cười, đôi mắt như biết nói,...
  • - Ẩn dụ: Cửa sổ tâm hồn, ngọn lửa trong tim,...

4. Một số ví dụ:

  • - "Đôi mắt cô bé sáng long lanh như hai viên bi ve, ẩn chứa sự tò mò và thích thú."
  • - "Ánh mắt anh ta sắc bén như dao, như muốn nhìn thấu mọi thứ."
  • - "Đôi mắt mẹ hiền từ, ấm áp như ánh mặt trời, xua tan mọi nỗi buồn."
  • - "Đôi mắt cô ấy buồn rười rượi, như chứa cả một dòng sông lệ."

Lời khuyên:
  • - Chọn lọc: Không cần phải tả tất cả các chi tiết. Hãy chọn những chi tiết tiêu biểu nhất, phù hợp với nhân vật và tình huống.
  • - Tập trung vào cảm xúc: Quan trọng nhất là làm sao để người đọc cảm nhận được cảm xúc của nhân vật thông qua đôi mắt.
  • - Kết hợp với các giác quan khác: Tả mắt đừng quên kết hợp với những chi tiết khác như khuôn mặt, giọng nói, hành động... để bức tranh thêm sinh động.

* Chúc bạn thành công trong việc "vẽ" nên những đôi mắt thật ấn tượng!

 Miêu tả đôi mắt.

(một mí, hai mí, bồ câu, ti hí, đen láy, linh lợi, linh hoạt, sắc sảo, tinh anh, gian giảo, soi mói, long lanh, mờ đục, lờ đờ, lim dim, mơ màng,...)

+ Lễ hội Búp bê được tổ chức vào ngày mùng 3 tháng 3 hàng năm; tết Thiếu nhi được tổ chức vào ngày mùng 5 tháng 5 hàng năm.

20 tháng 5
  • Lễ hội Búp bê (Hinamatsuri): được tổ chức vào ngày 3 tháng 3 hằng năm. Đây là dịp dành cho các bé gái, gia đình thường trưng bày búp bê và cầu chúc con gái khỏe mạnh, hạnh phúc.
  • Tết Thiếu nhi (Kodomo no Hi): được tổ chức vào ngày 5 tháng 5 hằng năm. Đây là lễ dành cho các bé trai, người ta treo cờ cá chép để mong các bé lớn lên mạnh mẽ, kiên cường.

+ Lễ hội búp bê dành cho các bé gái, Tết Thiếu nhi dành cho các bé trai.

20 tháng 5
  • Lễ hội Búp bê (Hinamatsuri): là lễ hội dành cho các bé gái. Vào ngày này (3/3), gia đình thường trưng bày búp bê truyền thống mặc trang phục cung đình, cầu chúc cho các bé gái được mạnh khỏe và hạnh phúc.
  • Tết Thiếu nhi (Kodomo no Hi): là lễ hội dành cho các bé trai, diễn ra vào ngày 5/5. Gia đình thường treo cờ cá chép (Koinobori), tượng trưng cho sức mạnh, nghị lực vượt khó và cầu mong các bé trai lớn lên khỏe mạnh, thành công.

+ Ở Nhật Bản, Lễ hội Hoa anh đào được xem là lễ hội lớn nhất, lâu đời nhất.

20 tháng 5

Ở Nhật Bản, lễ hội Gion (Gion Matsuri) được xem là lễ hội lớn nhất và lâu đời nhất.

  • Thời gian tổ chức: Suốt tháng 7, cao điểm là vào ngày 17 và 24/7.
  • Địa điểm: Thành phố Kyoto.
  • Nguồn gốc: Bắt đầu từ thế kỷ 9 (năm 869), nhằm xua đuổi dịch bệnh và cầu bình an.
  • Đặc điểm nổi bật: Đoàn diễu hành với các kiệu hoa (Yamaboko) được trang trí rất công phu, có thể cao tới 25 mét, nặng hàng tấn.

Lễ hội Gion không chỉ là sự kiện truyền thống mà còn là một phần văn hóa sống động của người dân Kyoto và Nhật Bản nói chung. Nếu bạn đang học về lễ hội Nhật Bản để làm bài tập hay thuyết trình, lễ hội này là ví dụ rất tiêu biểu.

Trái đất nóng lên là một trong những nguyên nhân dẫn đến hiện tượng băng tan em nhé

20 tháng 5

Do Trái Đất nóng lên, tức là nhiệt độ toàn cầu tăng cao.
Điều này làm cho băng ở hai cực (Bắc Cực và Nam Cực) cũng như các sông băng trên núi bắt đầu tan chảy nhanh hơn bình thường.